Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 33 & 34 - 01/2009 |
Số hiệu: | 123/2008/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | 16/01/2009 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Việt Thắng |
Ngày ban hành: | 29/12/2008 | Hết hiệu lực: | 01/01/2019 |
Áp dụng: | 31/01/2009 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn Chăn nuôi;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Nuôi trồng thủy sản,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Thủ trưởng các Vụ, Cục thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh thức ăn dùng trong nuôi thủy sản chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này
|
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
|
DANH MỤC
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1756 sản phẩm)
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Hàm lượng (%) |
|
Công ty TNHH Higashimaru Việt Nam Địa chỉ: KCN Tân Hương - Châu Thành - Tiền Giang |
||
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-0 |
TSTG-0017T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-1 |
TSTG-0018T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-2 |
TSTG-0019T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-3 |
TSTG-0020T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-4 |
TSTG-0021T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-5 |
TSTG-0022T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu MOMO V-6 |
TSTG-0023T/08 |
Protein: 39% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-0 |
TSTG-0110T/08 |
Protein: 46% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-1 |
TSTG-0111T/08 |
Protein: 46% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-2 |
TSTG-0112T/08 |
Protein: 46% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-3 |
TSTG-0113T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-4 |
TSTG-0114T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-5 |
TSTG-0115T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 4% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú hiệu EBI STAR V-6 |
TSTG-0116T/08 |
Protein: 43% Xơ thô: 4% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-0 |
TSTG-0094T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-1 |
TSTG-0095T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
17 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-2 |
TSTG-0096T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
18 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-3 |
TSTG-0097T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
19 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-4 |
TSTG-0098T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
20 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-5 |
TSTG-0099T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
21 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu SAKURA V-6 |
TSTG-0100T/08 |
Protein: 38% Xơ thô: 3% Lipid: 6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
22 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-0 |
TSTG-0101T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-1 |
TSTG-0102T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
24 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-2 |
TSTG-0103T/08 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
25 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-3 |
TSTG-0104T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 3% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
26 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-4 |
TSTG-0105T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
27 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-5 |
TSTG-0106T/08 |
Protein: 42% Xơ thô: 5% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
28 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho Tôm sú hiệu FUJI V-6 |
TSTG-0107T/08 |
Protein: 40% Xơ thô: 5% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam Địa chỉ: KCN Tân Hương - Châu Thành - Tiền Giang |
||
29 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.970 |
TSTG-0069T/07 |
Protein: 40% Xơ thô: 4% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
30 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.971 |
TSTG-0070T/07 |
Protein: 40% Xơ thô: 4% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
31 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.972 |
TSTG-0071T/07 |
Protein: 40% Xơ thô: 4% Lipid: 4-6% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
32 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.973 |
TSTG-0072T/07 |
Protein: 36% Xơ thô: 5% Lipid: 5-7% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
33 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.974 |
TSTG-0073T/07 |
Protein: 36% Xơ thô: 5% Lipid: 5-7% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
34 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm càng xanh: hiệu No.975 |
TSTG-0074T/07 |
Protein: 36% Xơ thô: 5% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
35 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.990 |
TSTG-0056T/07 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
36 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.991 |
TSTG-0057T/07 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
37 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.992 |
TSTG-0058T/07 |
Protein: 44% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
38 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.993 |
TSTG-0059T/07 |
Protein: 42% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
39 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.994 |
TSTG-0060T/07 |
Protein: 42% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
40 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.995 |
TSTG-0061T/07 |
Protein: 42% Xơ thô: 4% Lipid: 5-7% Tro: 15% Độ ẩm: 11% |
41 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho Tôm sú: hiệu No.999 |
TSTG-0062T/07 |
Protein: 45% Xơ thô: 3% Lipid: 6-8% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
42 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1640 |
TSTG-0079T/07 |
Protein: 40% Xơ thô: 6% Lipid: 4% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
43 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1636 |
TSTG-0080T/07 |
Protein: 36% Xơ thô: 6% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
44 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1630 |
TSTG-0081T/07 |
Protein: 30% Xơ thô: 7% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
45 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1626 |
TSTG-0082T/07 |
Protein: 26% Xơ thô: 7% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
46 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1622 |
TSTG-0083T/07 |
Protein: 22% Xơ thô: 8% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
47 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: No.1620 |
TSTG-0084T/07 |
Protein: 20% Xơ thô: 8% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
48 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá tra, ba sa: hiệu No.1618 |
TSTG-0085T/07 |
Protein: 18% Xơ thô: 8% Lipid: 4% Tro: 14% Độ ẩm: 11% |
|
Công ty TNHH chế biến TAGS ĐẠI HƯNG Địa chỉ: C10/29B QL1A, Xã Tân Túc, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TM 01 |
TSSG-0016T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
50 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TM 02 |
TSSG-0017T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
51 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TM 03 |
TSSG-0018T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
52 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TM 04 |
TSSG-0019T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
53 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu THÁI MỸ - 00 |
TSSG-0055T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
54 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm, hiệu THÁI MỸ - 01 |
TSSG-0056T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
55 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu THÁI MỸ - 02 |
TSSG-0057T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
56 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu THÁI MỸ - 03 |
TSSG-0058T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm, hiệu THÁI MỸ - 04 |
TSSG-0059T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
58 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu ĐẠI HƯNG loại: ĐH 00 |
TSSG-0145T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
59 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu ĐẠI HƯNG loại: ĐH 01 |
TSSG-0146T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
60 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu ĐẠI HƯNG loại: ĐH 02 |
TSSG-0147T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
61 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu ĐẠI HƯNG loại: ĐH 03 |
TSSG-0148T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu ĐẠI HƯNG loại: ĐH 04 |
TSSG-0149T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7000 |
TSSG-1489T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
64 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7001 |
TSSG-1490T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
65 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7002 |
TSSG-1491T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
66 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7003 |
TSSG-1492T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7004 |
TSSG-1493T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7005 |
TSSG-1494T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LASER loại: 7006 |
TSSG-1495T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu DOLLARS |
TSSG-1911T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu DOLLARS |
TSSG-1912T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu FUTURE |
TSSG-1936T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu DOLLARS |
TSSG-1986T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
74 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu FUTURE loại: 7201; 7202; 7203; 7204; 7205; 7206; 7206TT |
TSSG-1987T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
75 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu THÁI MỸ SUPER loại: 01; 02; 03; 04; 05; 06 |
TSSG-2613T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
76 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Càng xanh, hiệu Thái Mỹ |
TSSG-2838T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
77 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu LASER |
TSSG-2894T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
78 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu MONEY |
TSSG-2895T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
79 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu HELLO |
TSSG-2896T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Xí nghiệp thức ăn Chăn nuôi An Phú Địa chỉ: 162 Nguyễn Thị Định, P. An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
||
80 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S1 |
TSSG-0029T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
81 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S2 |
TSSG-0030T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
82 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S3 |
TSSG-0031T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
83 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S4 |
TSSG-0032T/01 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
84 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S1 - 601 |
TSSG-0138T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
85 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S2 - 602 |
TSSG-0139T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
86 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu G1 - 603 |
TSSG-0140T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
87 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu G2 - 604 |
TSSG-0141T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
88 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu G3 - 605 |
TSSG-0142T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
89 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu F - 606 |
TSSG-0143T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
90 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S1 - 9501 |
TSSG-0171T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
91 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu S2 - 9502 |
TSSG-0172T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
92 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu SP 45 |
TSSG-0732T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
93 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 1 |
TSSG-1066T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
94 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 2 |
TSSG-1067T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
95 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 3 |
TSSG-1068T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
96 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 4A |
TSSG-1069T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
97 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 4B |
TSSG-1070T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
98 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 5A |
TSSG-1071T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
99 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 5B |
TSSG-1072T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
100 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu MAXI 6 |
TSSG-1073T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
101 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 1 |
TSSG-1346T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
102 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 2 |
TSSG-1347T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
103 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 3 |
TSSG-1348T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
104 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 4 |
TSSG-1349T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
105 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 5 |
TSSG-1350T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
106 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 6 |
TSSG-1351T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
107 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu TOP 7 |
TSSG-1352T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
108 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu SPC |
TSSG-2044T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
109 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu Grofeed |
TSSG-3794T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
110 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và Basa, hiệu Titan |
TSSG-3795T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX TATS Tomboy Địa chỉ: Lô 22A, Đường 1, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh |
||
111 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB |
TSSG-0130T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
112 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB S |
TSSG-0131T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
113 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB G |
TSSG-0132T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
114 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB F |
TSSG-0133T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
115 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB 0 |
TSSG-1814T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
116 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY loại TB 3P |
TSSG-1815T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
117 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG1 |
TSSG-0161T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
118 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG2 |
TSSG-0162T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
119 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG3 |
TSSG-0163T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
120 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG4 |
TSSG-0164T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
121 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG5 |
TSSG-0165T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
122 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG6 |
TSSG-0166T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
123 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG0 |
TSSG-1811T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
124 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG2L |
TSSG-1812T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
125 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu MEGA loại MG2P |
TSSG-1400T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
126 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG |
TSSG-1813T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
127 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOMGOOD |
TSSG-2834T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
128 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu TIL |
TSSG-4593T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
129 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, Basa, hiệu CAT |
TSSG-4595T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty Cổ phần TM-DV-SX Thức ăn Chăn nuôi Vạn Sanh, 616 QL1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh |
||
130 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, Ba sa, hiệu INTER-AQUAFEED (7000, 7001, 7002, 7003, 7004, 7005) |
TSSG-1366T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
131 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu INTER-AQUAFEED (7000, 7001, 7002, 7003, 7004, 7005) |
TSSG-1372T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
132 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu VASAFEED |
TSSG-2626T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
133 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu VASAFEED |
TSSG-2627T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
134 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, Ba sa, hiệu Hà Lan Aquafeed |
TSSG-3266T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
135 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu Hà Lan Aquafeed |
TSSG-3267T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T Địa chỉ: 41A Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, thành phố Hồ Chí Minh |
||
136 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu RICH ONE |
TSSG-2840T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
137 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ba sa, cá tra, hiệu PAR |
TSSG-4629T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
138 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi,, hiệu PAR |
TSSG-6549T/08 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH TM-DV Hoàng Thông Địa chỉ: 67/83 Bùi Đình Túy, P.10, Q. Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh |
||
139 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2001S |
TSSG-0708T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
140 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2001 |
TSSG-0709T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
141 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2002 |
TSSG-0710T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
142 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2003 |
TSSG-0711T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
143 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2004S |
TSSG-0712T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
144 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2004 |
TSSG-0713T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
145 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED-2005 |
TSSG-0714T/03 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
146 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TANA FEED loại: 3001, 3002, 3003, 3004S, 3004, 3005 |
TSSG-1626T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
147 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu TOP loại: P991, 991, 992, 993, 994A, 994, 995 |
TSSG-1660T/04 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX & TM Văn Minh AB Địa chỉ: 10 Trần Văn Dư, P.13, Q. Tân Bình (ĐC cũ: 13 Đường BC8, P.14, Q. Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh) |
||
148 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, hiệu LEADER |
TSSG-5921T/08 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất G.S Địa chỉ: B5/19G Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Kiên, H. Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
||
149 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh, hiệu SEASAME |
TSSG-4455T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
150 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, hiệu TORASA |
TSSG-4384T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
151 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu Doping |
TSSG-2310T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH TM Lợi Tường Địa chỉ: 26 Lữ Gia, P.15, Q.11, thành phố Hồ Chí Minh |
||
152 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu Lợi Tường |
TSSG-3073T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
153 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu Lợi Tường |
TSSG-3074T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
154 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu Lợi Tường |
TSSG-3138T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
155 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú, hiệu LITUX |
TSSG-3301T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
156 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu L.T |
TSSG-4178T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX KD Giang Châu Địa chỉ: 36/253D Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
||
157 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô Phi, hiệu HIGIC |
TSSG-2945T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
158 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu HIGIC |
TSSG-2946T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
159 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu GOLDFEED |
TSSG-2947T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
160 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu GOLDFEED |
TSSG-2948T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
161 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, SUPERGIC |
TSSG-3062T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
162 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa, hiệu KAYSI |
TSSG-3063T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH TATS Hanh Quốc Địa chỉ: 851 Đường 3/2, P.7, Q.11, thành phố Hồ Chí Minh |
||
163 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú, hiệu HANH QUỐC |
TSSG-2959T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH Vận tải thương mại Khôi Nguyên Địa chỉ: 826 Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
||
164 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và Ba sa, hiệu GOLDFISH |
TSSG-3243T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
165 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu GOLDFISH |
TSSG-3244T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH Sinh học công nghệ Kim Sư Địa chỉ: 6B/62 An Hạ, xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
||
166 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và Ba sa hiệu KS 368 |
TSSG-5552T/08 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
167 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm sú hiệu KS638 |
TSSG-7136T/08 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
168 |
Công ty TNHH thương mại Mai Anh |
||
169 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu THAI-STAR TS-100 |
TSSG-0533T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
170 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu THAI-STAR TS-200 |
TSSG-0534T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
171 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu THAI-STAR TS-300 |
TSSG-0535T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
172 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu THAI-STAR TS-400 |
TSSG-0536T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
173 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu THAI-STAR TS-500 |
TSSG-0537T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
174 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-01 |
TSSG-0538T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
175 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-02 |
TSSG-0539T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
176 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-03 |
TSSG-0540T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
177 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-04S |
TSSG-0541T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
178 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-04 |
TSSG-0542T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
179 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm Sú hiệu BANGKOK BK-05 |
TSSG-0543T/02 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty CP TM và DV Cần Giờ Địa chỉ: 383-385 Nguyễn Công Trứ, P. Cầu Ông Lãnh, Q.1, TP.HCM |
||
180 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa hiệu SATRA-CATI |
TSSG-4447T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty CP Việt Phong Địa chỉ: Lô II-3, Đường số 1, KCN II, KCN Tân Bình, P. Tân Thạnh, Q. Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
||
181 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa hiệu OMEGA |
TSSG-4711T/07 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX - TM&DV Hoàng Thiên Phú Địa chỉ: 49A/21-22 Tây Thạnh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
||
182 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa |
TSSG-2677T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
183 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi |
TSSG-2678T/05 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX- KD thức ăn chăn nuôi Phú Quý Địa chỉ: 826, Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp |
||
184 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi |
TSSG-2876T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
185 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa |
TSSG-2877T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH SX DV KHCN Thủy sản (Fishco) Địa chỉ: 116, Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 |
||
186 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và cá Ba sa hiệu FIS |
TSSG-2983T/06 |
Theo tiêu chuẩn ngành |
|
Công ty TNHH Tư Huệ Địa chỉ: Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, Cà Mau |
||
187 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Đại Phát loại: T01 |
TSCM-004T/08 |
Bột cá: 400g Bột xương: 20g Bột tạng mực: 25g Bột tôm: 50g Dầu gan cá: 5g Chất xơ: 500g |
188 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Đại Phát loại: T02 |
TSCM-005T/08 |
Bột cá: 400g Bột xương: 20g Bột tạng mực: 25g Bột tôm: 50g Dầu gan cá: 5g Chất xơ: 500g |
189 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Đại Phát loại: T03 |
TSCM-006T/08 |
Bột cá: 400g Bột xương: 20g Bột tạng mực: 25g Bột tôm: 50g Dầu gan cá: 5g Chất xơ: 500g |
190 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Đại Phát loại: T04 |
TSCM-007T/08 |
Bột cá: 400g Bột xương: 20g Bột tạng mực: 25g Bột tôm: 50g Dầu gan cá: 5g Chất xơ: 500g |
191 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Đại Phát loại: T05 |
TSCM-008T/08 |
Bột cá: 400g Bột xương: 20g Bột tạng mực: 25g Bột tôm: 50g Dầu gan cá: 5g Chất xơ: 500g |
192 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T01 |
TSCM-010T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
193 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T02 |
TSCM-011T/08 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 14 |
194 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T03 |
TSCM-012T/08 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 12 |
195 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T04 |
TSCM-013T/08 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
196 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T05 |
TSCM-014T/08 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 8 Tro tối đa: 10 |
197 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa Đại Phát Loại: T06 |
TSCM-015T/08 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 8 Tro tối đa: 10 |
|
Công ty TNHH Đài Việt Hưng Địa chỉ: Ấp An Thạnh 3 - xã Thạch Thới Thuận - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng |
||
198 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-801) |
TSST 0030T/07 |
Protein 40 |
199 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-802) |
TSST 0031T/07 |
Protein 36 |
200 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-805) |
TSST-0032T/07 |
Protein 24 |
201 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-806) |
TSST-0033T/07 |
Protein 22 |
202 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-804) |
TSST-0034T/07 |
Protein 28 |
203 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, ba sa nhãn hiệu Đài Việt Hưng (FB-803) |
TSST-0053T/07 |
Protein 32 |
204 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 00 |
TSST-001T/06 |
Protein 42% |
205 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 01 |
TSST-002T/06 |
Protein 42% |
206 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 02 |
TSST-003T/06 |
Protein 42% |
207 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 03 |
TSST-0004T/06 |
Protein 42% |
208 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 04 |
TSST-0005T/06 |
Protein 40% |
209 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 05 |
TSST-0006T/06 |
Protein 38% |
210 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 06 |
TSST-0007T/06 |
Protein 38% |
211 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 4S |
TSST-0008T/06 |
Protein 40% |
212 |
Thức ăn dạng viên cho tôm sú nhãn hiệu: ĐVH 5G |
TSST-0013T/06 |
Protein 44% |
|
Công ty CP SX & DV NTTS Kỹ thuật cao Sóc Trăng (SÓC TRĂNG E-TECH) Địa chỉ: 63A Quốc lộ 1, Phường 10, TP. Sóc Trăng |
||
213 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S000) |
TSST 0035T/07 |
Protein 42 |
214 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S001) |
TSST 0036T/07 |
Protein 42 |
215 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S002) |
TSST 0037T/07 |
Protein 42 |
216 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S003) |
TSST 0038T/07 |
Protein 42 |
217 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S004) |
TSST 0039T/07 |
Protein 40 |
218 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S005) |
TSST 0040T/07 |
Protein 40 |
219 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S006) |
TSST 0041T/07 |
Protein 39 |
220 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOTOM S007) |
TSST 0042T/07 |
Protein 38 |
221 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C001) |
TSST 0043T/07 |
Protein 40 |
222 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C002) |
TSST 0044T/07 |
Protein 40 |
223 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C003) |
TSST 0045T/07 |
Protein 40 |
224 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C004) |
TSST 0046T/07 |
Protein 35 |
225 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C005) |
TSST 0047T/07 |
Protein 30 |
226 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C006) |
TSST 0048T/07 |
Protein 30 |
227 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C007) |
TSST 0049T/07 |
Protein 26 |
228 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C008) |
TSST 0050T/07 |
Protein 22 |
229 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C009) |
TSST 0051T/07 |
Protein 20 |
230 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa nhãn hiệu SOCTRANG E-TECH (SOCA C010) |
TSST 0052T/07 |
Protein 20 |
|
Công ty CP thức ăn chăn nuôi Hải Hậu Địa chỉ: Km185 đường 21B - TT. Yên Định - Hải Hậu - Nam Định ĐT: 0350.878615 - FAX: 0350.878615 |
||
231 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-Ho |
TSNĐ-0013T/07 |
Protein: 35% Xơ thô: 3% Lipid: 5% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
232 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-H1 |
TSNĐ-0014T/07 |
Protein: 35% Xơ thô: 3% Lipid: 5% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
233 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-H2 |
TSNĐ-0015T/07 |
Protein: 30% Xơ thô: 4% Lipid: 5% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
234 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-H3 |
TSNĐ-0016T/07 |
Protein: 27,5% Xơ thô: 4% Lipid: 4% Tro: 15,73% Độ ẩm: 11% |
235 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-H4 |
TSNĐ-0017T/07 |
Protein: 25,74% Xơ thô: 5% Lipid: 4% Tro: 14,94% Độ ẩm: 11% |
236 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh: hiệu HACO 9999-H5 |
TSNĐ-0018T/07 |
Protein: 23% Xơ thô: 5% Lipid: 4% Tro: 16% Độ ẩm: 11% |
|
Nhà máy chế biến thức ăn thủy sản Kinh Bắc - Công ty CP Nông sản Bắc Ninh Địa chỉ: KCN Khắc Niệm - TP Bắc Ninh - ĐT 0241.829.949, Fax: 0241.828.699 |
||
237 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn dưới 1g. Loại: 01 Mã số: KB-91 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0052T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
238 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 1-5g. Loại: 02 Mã số: KB-92 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0053T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 14 |
239 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 5-20g. Loại: 03 Mã số: KB-93 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0054T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 12 |
240 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 20-200g. Loại: 04 Mã số: KB-94 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0055T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 10 |
241 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 20-200g. Loại: 04 Mã số: KB-94A Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0084T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 10 |
242 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 200-500g. Loại: 05 Mã số: KB-95 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0163T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 10 |
243 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) giai đoạn 200-500g. Loại: 05 Mã số: KB-95A Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0085T/07 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 10 |
244 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) trên 500g. Loại: 06 Mã số: KB-96 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0056T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
245 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) trên 500g. Loại: 06 Mã số: KB-97 Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0057T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
246 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên nổi cho cá da trơn (cá tra, ba sa,…) trên 500g. Loại: 06 Mã số: KB-96L Nhãn hiệu: KINH BẮC |
TS-0086T/07 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
|
Công ty TNHH Một thành viên Thủy sản Minh Chánh Địa chỉ: 830, tổ 35, ấp Long Thạnh 2, xã Long Hòa, Phú Tân, An Giang ĐT: 076.537.777; Fax: 076.537.666 |
||
247 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa, hiệu MC-0140BASA |
TSAG-0091T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
248 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa, hiệu MC-0235BASA |
TSAG-0090T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 14 |
249 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa, hiệu MC-0330BASA |
TSAG-0089T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 12 |
250 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa, hiệu MC-0425BASA |
TSAG-0088T/07 |
Protein tối thiểu: 25 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
251 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa, hiệu MC-0520BASA |
TSAG-0087T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 8 Tro tối đa: 10 |
252 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi hiệu MC-525R |
TSAG-0086T/07 |
Protein tối thiểu: 25 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 16 |
253 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi hiệu MC-427R |
TSAG-0085T/07 |
Protein tối thiểu: 27 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
254 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi hiệu MC-330R |
TSAG-0084T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
255 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi hiệu MC-235R |
TSAG-0083T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
256 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi hiệu MC-140R |
TSAG-0082T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An - ĐT: 072.870.363/890.129 Fax: 72.870.366 |
||
257 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn P5-P15. Mã số: Master 7000 |
TSLA-0040T/04 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6-8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
258 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 0,1gr-0,4gr Mã số: Master 7001 |
TSLA-0476T/08 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6-8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
259 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 0,4gr-1,5gr Mã số: Master 7002 |
TSLA-0477T/08 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6-7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
260 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 1,5gr-3,5gr Mã số: Master 7003 |
TSLA-0478T/08 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5-7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
261 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 3,5gr-5,0gr Mã số: Master 7003P |
TSLA-0479T/08 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5-7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 15 |
262 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 5,0gr-8,0gr Mã số: Master 7004S |
TSLA-0480T/08 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5-7 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 15 |
263 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 8,0gr-13,0gr Mã số: Master 7004 |
TSLA-0481T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 5-6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
264 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 13gr-22gr Mã số: Master 7005 |
TSLA-0482T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4-6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
265 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn 22gr-30gr Mã số: Master 7006 |
TSLA-0483T/08 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4-6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 16 |
266 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú giai đoạn trên 30gr Mã số: Master 7007 |
TSLA-0484T/08 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4-6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 16 |
|
Công ty phát triển kỹ thuật mới sinh học Đông Dương Địa chỉ: Thôn 7 - Điện Nam - Điện Bàn - Quảng Nam |
||
267 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 0 |
TSQNa 4030T/05 |
Protein 40 |
268 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 1 |
TSQNa 4031T/05 |
Protein 35 |
269 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 2 |
TSQNa 4032T/05 |
Protein 30 |
270 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 3 |
TSQNa 4033T/05 |
Protein 26 |
271 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 4 |
TSQNa 4034T/05 |
Protein 22 |
272 |
Thức ăn hỗn hợp PANGA cho cá tra, ba sa Số 5 |
TSQNa 4035T/05 |
Protein 18 |
273 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 0 |
TSQNa 4901T/06 |
Protein 40 |
274 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 1 |
TSQNa 4902T/06 |
Protein 35 |
275 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 2 |
TSQNa 4903T/06 |
Protein 30 |
276 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 3 |
TSQNa 4904T/06 |
Protein 27 |
277 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 4 |
TSQNa 4905T/06 |
Protein 24 |
278 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 5 |
TSQNa 4906T/06 |
Protein 22 |
279 |
Thức ăn hỗn hợp GENOFI cho cá tra, ba sa số 6 |
TSQNa 4907T/06 |
Protein 22 |
|
Công ty TNHH Thức ăn Hoa Chen Địa chỉ: Khu kinh tế mở Chu Lai - Núi Thành - Quảng Nam |
||
280 |
Thức ăn HOA CHEN cho Tôm sú loại N0.0S |
TSQNa 4908T/06 |
Protein 45 |
281 |
Thức ăn HOA CHEN cho Tôm sú loại N0.0 |
TSQNa 4909T/06 |
Protein 45 |
282 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú |
TSQNa 4910T/06 |
Protein 45 |
283 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 0 |
TSQNa 4911T/06 |
Protein 42 |
284 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 1 |
TSQNa 4912T/06 |
Protein 40 |
285 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 2L |
TSQNa 4913T/06 |
Protein 38 |
286 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 3 |
TSQNa 4914T/06 |
Protein 38 |
287 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 4 |
TSQNa 4915T/06 |
Protein 38 |
288 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 1L |
TSQNa 4916T/06 |
Protein 40 |
289 |
Thức ăn DELUXE cho tôm sú loại 2 |
TSQNa 4917T/06 |
Protein 40 |
290 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 0S |
TSQNa 4711T/07 |
Protein 40 |
291 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 0 |
TSQNa 4712T/07 |
Protein 42 |
292 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 1 |
TSQNa 4713T/07 |
Protein 42 |
293 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 1L |
TSQNa 4714T/07 |
Protein 40 |
294 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 2 |
TSQNa 4715T/07 |
Protein 40 |
295 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 2L |
TSQNa 4716T/07 |
Protein 38 |
296 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 3 |
TSQNa 4717T/07 |
Protein 38 |
297 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 3L |
TSQNa 4718T/07 |
Protein 37 |
298 |
Thức ăn BỘI THU cho tôm sú loại 4 |
TSQNa 4719T/07 |
Protein 36 |
299 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 0S |
TSQNa 4720T/07 |
Protein 45 |
300 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 0 |
TSQNa 4721T/07 |
Protein 45 |
301 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 1 |
TSQNa 4722T/07 |
Protein 45 |
302 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 2M |
TSQNa 4723T/07 |
Protein 45 |
303 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 2 |
TSQNa 4724T/07 |
Protein 45 |
304 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 2L |
TSQNa 4725T/07 |
Protein 43 |
305 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 3 |
TSQNa 4726T/07 |
Protein 42 |
306 |
Thức ăn CÁT TƯỜNG cho tôm sú Số 4 |
TSQNa 4727T/07 |
Protein 40 |
|
Công ty phát triển nguồn lợi thủy sản Địa chỉ: KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Quảng Nam |
||
307 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 301 |
TSQNa 4920T/07 |
Protein 42 |
308 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 301L |
TSQNa 4195T/08 |
Protein 42 |
309 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 302 |
TSQNa 4921T/07 |
Protein 42 |
310 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 303 |
TSQNa 4922T/07 |
Protein 42 |
311 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 304 |
TSQNa 4923T/07 |
Protein 40 |
312 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 305 |
TSQNa 4924T/07 |
Protein 40 |
313 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 306 |
TSQNa 4925T/07 |
Protein 40 |
314 |
Thức ăn POWERFEED cho tôm sú Số 307 |
TSQNa 4926T/07 |
Protein 40 |
315 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 701 |
TSQNa 4927T/07 |
Protein 42 |
316 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 702 |
TSQNa 4928T/07 |
Protein 42 |
317 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 703 |
TSQNa 4929T/07 |
Protein 42 |
318 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 704 |
TSQNa 4930T/07 |
Protein 40 |
319 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 705 |
TSQNa 4931T/07 |
Protein 40 |
320 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 706 |
TSQNa 4932T/07 |
Protein 40 |
321 |
Thức ăn SUMO cho tôm sú Số 707 |
TSQNa 4933T/07 |
Protein 40 |
322 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 601 |
TSQNa 4934T/07 |
Protein 40 |
323 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 602 |
TSQNa 4935T/07 |
Protein 40 |
324 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 603 |
TSQNa 4936T/07 |
Protein 40 |
325 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 604 |
TSQNa 4937T/07 |
Protein 37 |
326 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 605 |
TSQNa 4938T/07 |
Protein 37 |
327 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 606 |
TSQNa 4939T/07 |
Protein 35 |
328 |
Thức ăn KP90 cho tôm sú số 607 |
TSQNa 4940T/07 |
Protein 35 |
329 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 901 |
TSQNa 4941T/07 |
Protein 40 |
330 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 902 |
TSQNa 4942T/07 |
Protein 40 |
331 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 903 |
TSQNa 4943T/07 |
Protein 40 |
332 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 904 |
TSQNa 4944T/07 |
Protein 37 |
333 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 905 |
TSQNa 4945T/07 |
Protein 37 |
334 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 906 |
TSQNa 4946T/07 |
Protein 35 |
335 |
Thức ăn hiệu PHƯƠNG ĐÔNG cho tôm sú số 907 |
TSQNa 4950T/07 |
Protein 35 |
336 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 201 |
TSQNa 4951T/07 |
Protein 42 |
337 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 202 |
TSQNa 4952T/07 |
Protein 42 |
338 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 203 |
TSQNa 4953T/07 |
Protein 42 |
339 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 204 |
TSQNa 4954T/07 |
Protein 40 |
340 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 205 |
TSQNa 4955T/07 |
Protein 40 |
341 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 206 |
TSQNa 4956T/07 |
Protein 40 |
342 |
Thức ăn hiệu THAIONE cho tôm sú số 207 |
TSQNa 4957T/07 |
Protein 40 |
343 |
Thức ăn hiệu PHÁT LỢI cho tôm càng xanh số 501 |
TSQNa 4958T/07 |
Protein 36 |
344 |
Thức ăn hiệu PHÁT LỢI cho tôm càng xanh số 502 |
TSQNa 4959T/07 |
Protein 32 |
345 |
Thức ăn hiệu PHÁT LỢI cho tôm càng xanh số 503 |
TSQNa 4960T/07 |
Protein 32 |
346 |
Thức ăn hiệu PHÁT LỢI cho tôm càng xanh số 504 |
TSQNa 4961T/07 |
Protein 30 |
347 |
Thức ăn hiệu PHÁT LỢI cho tôm càng xanh số 505 |
TSQNa 4962T/07 |
Protein 30 |
348 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C1 |
TSQNa 4963T/07 |
Protein 36 |
349 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C2 |
TSQNa 4964T/07 |
Protein 36 |
350 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C3 |
TSQNa 4965T/07 |
Protein 32 |
351 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C4 |
TSQNa 4966T/07 |
Protein 32 |
352 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C5 |
TSQNa 4967T/07 |
Protein 30 |
353 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại C6 |
TSQNa 4968T/07 |
Protein 30 |
354 |
Thức ăn cho tôm sú hiệu NUPOS số 200 |
TSQNa 4969T/07 |
Protein 42 |
355 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại S01 |
TSQNa 4179T/08 |
Protein 40 |
356 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại S02 |
TSQNa 4180T/08 |
Protein 40 |
357 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại S03 |
TSQNa 4181T/08 |
Protein 40 |
358 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại B S04 |
TSQNa 4182T/08 |
Protein 35 |
359 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại B S05 |
TSQNa 4183T/08 |
Protein 30 |
360 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại B S06 |
TSQNa 4184T/08 |
Protein 26 |
361 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại B S07 |
TSQNa 4185T/08 |
Protein 22 |
362 |
Thức ăn cho cá tra, ba sa hiệu Seapro loại B S08 |
TSQNa 4186T/08 |
Protein 18 |
363 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại S01 |
TSQNa 4187T/08 |
Protein 40 |
364 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại S02 |
TSQNa 4188T/08 |
Protein 40 |
365 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại S03 |
TSQNa 4189T/08 |
Protein 40 |
366 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại V04 |
TSQNa 4190T/08 |
Protein 35 |
367 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại V05 |
TSQNa 4191T/08 |
Protein 30 |
368 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại V06 |
TSQNa 4192T/08 |
Protein 27 |
369 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại V07 |
TSQNa 4193T/08 |
Protein 25 |
370 |
Thức ăn cho cá rô phi hiệu Seapro loại V08 |
TSQNa 4194T/08 |
Protein 20 |
371 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP01 |
TSQNa 4197T/08 |
Protein 40 |
372 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP02 |
TSQNa 4198T/08 |
Protein 40 |
373 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP03 |
TSQNa 4199T/08 |
Protein 40 |
374 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP04 |
TSQNa 4200T/08 |
Protein 37 |
375 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP05 |
TSQNa 4201T/08 |
Protein 37 |
376 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP06 |
TSQNa 4202T/08 |
Protein 35 |
377 |
Thức ăn cho tôm CÀNG XANH loại SP07 |
TSQNa 4203T/08 |
Protein 35 |
|
Cơ sở Đỗ Thị Bắc - Địa chỉ: Thôn 4 - Tam Ngọc - Tam Kỳ - Quảng Nam |
||
378 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NC99 số 0 |
TSQNa 4701T/07 |
Protein 40 |
379 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NC99 loại NC1 |
TSQNa 4702T/07 |
Protein 39 |
380 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NC99 loại NC2 |
TSQNa 4703T/07 |
Protein 38 |
381 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NC99 loại NC3 |
TSQNa 4704T/07 |
Protein 37 |
382 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NC99 loại NC4 |
TSQNa 4705T/07 |
Protein 35 |
383 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T990 |
TSQNa 4164T/08 |
Protein 42 |
384 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T991 |
TSQNa 4165T/08 |
Protein 42 |
385 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T992 |
TSQNa 4166T/08 |
Protein 40 |
386 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T993 |
TSQNa 4167T/08 |
Protein 40 |
387 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T994 |
TSQNa 4168T/08 |
Protein 38 |
388 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T995 |
TSQNa 4169T/08 |
Protein 38 |
389 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y190 |
TSQNa 4170T/08 |
Protein 42 |
390 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y191 |
TSQNa 4171T/08 |
Protein 42 |
391 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y192 |
TSQNa 4172T/08 |
Protein 40 |
392 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y193 |
TSQNa 4173T/08 |
Protein 40 |
393 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y194 |
TSQNa 4174T/08 |
Protein 38 |
394 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y195 |
TSQNa 4178T/08 |
Protein 38 |
395 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y199 |
TSQNa 4210T/08 |
Protein 45 |
396 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T500S |
TSQNa 4275T/08 |
Protein 40 |
397 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5001 |
TSQNa 4276T/08 |
Protein 40 |
398 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5002 |
TSQNa 4277T/08 |
Protein 40 |
399 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5003 |
TSQNa 4219T/08 |
Protein 40 |
400 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5031 |
TSQNa 4220T/08 |
Protein 26 |
401 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5032 |
TSQNa 4221T/08 |
Protein 26 |
402 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5033 |
TSQNa 4222T/08 |
Protein 26 |
403 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5054 |
TSQNa 4223T/08 |
Protein 22 |
404 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa TONGWEI loại T5055 |
TSQNa 4224T/08 |
Protein 20 |
405 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TONGWEI loại T991L |
TSQNa 4225T/08 |
Protein 42 |
406 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu YIHAI loại Y191L |
TSQNa 4226T/08 |
Protein 42 |
|
Công ty TNHH thực phẩm chế biến Á Châu Địa chỉ: Điện Thắng Bắc - Điện Bàn - Quảng Nam |
||
407 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AFC loại FOOD1 |
TSQNa 4213T/08 |
Protein 26 |
408 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AFC loại FOOD2 |
TSQNa 4212T/08 |
Protein 22 |
409 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AFC loại FOOD3 |
TSQNa 4211T/08 |
Protein 18 |
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu |
||
410 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu New star |
TSBL-0004T/04 |
Protein 40-42% |
411 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Bafeco |
TSBL-0005T/04 |
Protein 40-42% |
412 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nine stars |
TSBL-0004T/02 |
Protein 40-42% |
413 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu BCN |
TSBL-0002T/02 |
Protein 40-42% |
|
Công ty TNHH Dinh dưỡng Động vật EH Long An Việt Nam Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Long Định - Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
||
414 |
Thức ăn dạng viên nổi cho cá tra, basa có khối lượng <1g>1g> Mã hiệu EH9910H |
TSLA-0465T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid thô tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
415 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá tra, basa có khối lượng 1-5g/con Mã hiệu EH9910 |
TSLA-0466T/08 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid thô tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 6 Tro tối đa: 14 |
416 |
Thức ăn dạng viên nổi cho cá tra, basa có khối lượng 5-20g/con Mã hiệu EH9911 |
TSLA-0467T/08 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid thô tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 7 Tro tối đa: 12 |
417 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá tra, basa có khối lượng 20-200g/con Mã hiệu EH9912 |
TSLA-0468T/08 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid thô tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 7 Tro tối đa: 10 |
418 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá tra, basa có khối lượng 200-500g/con Mã hiệu EH9913 |
TSLA-0469T/08 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid thô tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 8 Tro tối đa: 10 |
419 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá tra, basa có khối lượng >500g/con Mã hiệu EH9914 |
TSLA-0470T/08 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid thô tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 8 Tro tối đa: 10 |
420 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá rô phi có khối lượng 5-10g/con Mã hiệu EH9950H |
TSLA-0471T/08 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid thô tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
421 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá rô phi có khối lượng 10-20g/con Mã hiệu EH9950 |
TSLA-0472T/08 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid thô tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
422 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá rô phi có khối lượng 20-200g/con Mã hiệu EH9951 |
TSLA-0473T/08 |
Protein tối thiểu: 27 Lipid thô tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 6 Tro tối đa: 16 |
423 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá rô phi có khối lượng 200-500g/con Mã hiệu EH9952 |
TSLA-0474T/08 |
Protein tối thiểu: 25 Lipid thô tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 7 Tro tối đa: 16 |
424 |
Thức ăn dạng viên nổi dùng cho cá rô phi có khối lượng >500g/con Mã hiệu EH9953 |
TSLA-0475T/08 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 7 Tro tối đa: 16 |
|
Công ty TNHH Tiệp Phát - Địa chỉ: Số 8, ấp Voi Lá, Bến Lức, Long An |
||
425 |
Thức ăn tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P15 Mã hiệu KRUNGTHAI D1 |
TSLA-0165T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
426 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P45 (0.2-1g) Mã hiệu KRUNGTHAI D2 |
TSLA-0166T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
427 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 1-3g Mã hiệu KRUNGTHAI D3 |
TSLA-0167T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
428 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 3-8g Mã hiệu KRUNGTHAI D3P |
TSLA-0168T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
429 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 8-12g Mã hiệu KRUNGTHAI D4S |
TSLA-0169T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
430 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 12-18g Mã hiệu KRUNGTHAI D4 |
TSLA-0170T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
431 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm lớn hơn 18g Mã hiệu KRUNGTHAI D5 |
TSLA-017T/06 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
432 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 12-18g Mã hiệu P.Charoenphan H.4 |
TSLA-0398T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
433 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm lớn hơn 18g Mã hiệu P.Charoenphan H.5S |
TSLA-0399T/08 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
434 |
Thức ăn cho tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P15 Mã hiệu GF1 |
TSLA-0313T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
435 |
Thức ăn cho tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P45 Mã hiệu GF2 |
TSLA-0314T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ thô tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
436 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 1-3g Mã hiệu GF3S |
TSLA-0315T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
437 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 3-8g Mã hiệu GF3 |
TSLA-0316T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
438 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 8-12g Mã hiệu GF4S |
TSLA-0317T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
439 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 12-18g Mã hiệu GF4 |
TSLA-0318T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
440 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm lớn hơn 18g Mã hiệu GF5 |
TSLA-0319T/07 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
441 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P15 Mã hiệu KT A1 |
TSLA-0320T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
442 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P15-P45 Mã hiệu KT A2 |
TSLA-0321T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
443 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 1-3g Mã hiệu KT A3S |
TSLA-0322T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
444 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 3-8g Mã hiệu KT A3 |
TSLA-0323T/07 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
445 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 8-12g Mã hiệu KT A4S |
TSLA-0324T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
446 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 12-18g Mã hiệu KT A4 |
TSLA-0325T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
447 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm cỡ lớn hơn 18g Mã hiệu KT A5 |
TSLA-0326T/07 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 14 |
448 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P5-P15 Mã hiệu TIFA T1 |
TSLA-0119T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
449 |
Thức ăn nuôi tôm sú dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ P15-P45 Mã hiệu TIFA T2 |
TSLA-0120T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
450 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 1-3g Mã hiệu TIFA T3 |
TSLA-0121T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 Độ ẩm tối đa: 11 |
451 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 3-8g Mã hiệu TIFA T3P |
TSLA-0122T/06 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 15 |
452 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 3-12g Mã hiệu TIFA T4S |
TSLA-0123T/06 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
453 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm từ 12-18g Mã hiệu TIFA T4 |
TSLA-0124T/06 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
454 |
Thức ăn cho tôm sú dạng viên, sử dụng cho tôm lớn hơn 18g Mã hiệu TIFA T5 |
TSLA-0125T/06 |
Protein tối thiểu: 37 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
|
Công ty TNHH Khoa - Kỹ sinh vật Thăng Long Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, huyện Đức Hòa - tỉnh Long An |
||
455 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.01 - 0.035 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.0S |
TSLA-0042T/04 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
456 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.035 - 0.08 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.0 |
TSLA-0043T/04 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
457 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.08 - 0.20 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.1 |
TSLA-0044T/04 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
458 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.20 - 1.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.2 |
TSLA-0045T/04 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
459 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 1.00 - 3.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.2L |
TSLA-0046T/04 |
Protein tối thiểu: 39 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
460 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 3.00 - 5.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.3 |
TSLA-0047T/04 |
Protein tối thiểu: 39 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
461 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 5.00 - 10.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.4 |
TSLA-0048T/04 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 4 Tro tối đa: 15 |
462 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 10.00 - 20.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.5 |
TSLA-0049T/04 |
Protein tối thiểu: 37 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
463 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm cỡ lớn hơn 20.00 g/con Mã hiệu: SEA MASTER No.5L |
TSLA-0050T/04 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
464 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng dạng viên, sử dụng cho tôm từ 10.00 - 20.00 g/con Mã hiệu: INTERLONGS No.5 |
TSLA-0077T/04 |
Protein tối thiểu: 37 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
465 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng dạng viên, dùng cho cỡ tôm lớn hơn 20.00 g/con Mã hiệu: INTERLONGS No.5L |
TSLA-0078T/04 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 5 Tro tối đa: 16 |
466 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho cỡ tôm khối lượng từ 5.00 - 10.00 g/con Mã hiệu: BIO-TECH No.4 |
TSLA-0327T/07 |
Protein tối thiểu: 43 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
467 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm cỡ 10.00 - 20.00g/con Mã hiệu: BIO-TECH No.5 |
TSLA-0328T/07 |
Protein tối thiểu: 43 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
468 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú, sử dụng cho tôm khối lượng lớn hơn 20.00g/con Mã hiệu: BIO-TECH No.5L |
TSLA-0329T/07 |
Protein tối thiểu: 43 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Xơ tối đa: 3 Tro tối đa: 14 |
|
Công ty CP TM và sản xuất thức ăn chăn nuôi Việt Mỹ Địa chỉ: Số 55, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
||
469 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ cá từ 01 - 05 gram/con Mã hiệu: VIMY 35 Mã số: 9999 |
TSLA-0420T/08 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 14 Độ ẩm: 11 |
470 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ < 01=""> Mã hiệu: VIMY 40 Mã số: 9999 |
TSLA-0421T/08 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 Độ ẩm: 11 |
471 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ từ 05 - 20 gram/con Mã hiệu: VIMY 30 Mã số: 9999 |
TSLA-0419T/08 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 12 Độ ẩm: 11 |
472 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ từ 20 - 100 gram/con Mã hiệu: VIMY 28 Mã số: 9999 |
TSLA-0418T/08 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 11 Độ ẩm: 11 |
473 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ từ 100 - 200 gram/con Mã hiệu: VIMY 26 Mã số: 9999 |
TSLA-0417T/08 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 10 Độ ẩm: 11 |
474 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ từ 200 - 500 gram/con Mã hiệu: VIMY 22 Mã số: 9999 |
TSLA-0416T/08 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Xơ tối đa: 8 Tro tối đa: 10 Độ ẩm: 11 |
475 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, cỡ > 500 gram/con Mã hiệu: VIMY 18 Mã số: 9999 |
TSLA-0415T/08 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Xơ tối đa: 8 Tro tối đa: 10 Độ ẩm: 11 |
|
Công ty cổ phần thức ăn NOVA Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Long Định, Ấp 4, Long Giang, Cần Đước, Long An |
||
476 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng <1g>1g> NOVAFEED Mã hiệu N1140 |
TSLA-0292T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Xơ tối đa: 6 Tro tối đa: 16 Độ ẩm: 11 |
477 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 1-5g/con NOVAFEED Mã hiệu N1235 |
TSLA-0293T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Xơ tối đa: 7 Tro tối đa: 12 Độ ẩm: 11 |
478 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 5-20g/con NOVAFEED Mã hiệu N1330 |
TSLA-0294T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
479 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con NOVAFEED Mã hiệu N1428 |
TSLA-0295T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
480 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con NOVAFEED Mã hiệu N1426 |
TSLA-0296T/07 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
481 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa trọng lượng 200-500g/con NOVAFEED Mã hiệu N1522 |
TSLA-0297T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
482 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa trọng lượng >500g/con NOVAFEED Mã hiệu N1620 |
TSLA-0298T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
483 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa trọng lượng 5-20g/con HA Mã hiệu 1230 |
TSLA-0272T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
484 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng >600 gram/con HA Mã hiệu 1518 |
TSLA-0370T/07 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
485 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng từ 20 - 200 gram/con HA Mã hiệu 1328 |
TSLA-0273T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
486 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng từ 20 - 200 g/con HA Mã hiệu 1326 |
TSLA-0274T/07 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
487 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng từ 200 - 600 g/con HA Mã hiệu 1422 |
TSTL-0275T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
488 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng <1g>1g> TOGI Mã hiệu T1140 |
TSLA-0299T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
489 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 1-5g/con TOGI Mã hiệu T1235 |
TSLA-0300T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 6 |
490 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 5-20g/con TOGI Mã hiệu T1330 |
TSLA-0301T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
491 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con TOGI Mã hiệu T1428 |
TSLA-0302T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
492 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con TOGI Mã hiệu T 1426 |
TSLA-0303T/07 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
493 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 200-500g/con TOGI Mã hiệu T 1522 |
TSLA-0304T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
494 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng >500g/con TOGI Mã hiệu T 1620 |
TSLA-0305T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
495 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng <1g>1g> RITEK Mã hiệu R 1140 |
TSLA-0344T/07 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
496 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 1-5g/con RITEK Mã hiệu R 1235 |
TSLA-0345T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 6 |
497 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 5-20g/con RITEK Mã hiệu R 1330 |
TSLA-0346T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
498 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con RITEK Mã hiệu R 1428 |
TSLA-0347T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
499 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con RITEK Mã hiệu R 1426 |
TSLA-0348T/07 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
500 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 200-500g/con RITEK Mã hiệu R 1522 |
TSLA-0349T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
501 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng >500g/con RITEK Mã hiệu R 1620 |
TSLA-0350T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
502 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 1-5g/con PAR Mã hiệu P 1235 |
TSLA-0351T/07 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 6 |
503 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 5-20g/con PAR Mã hiệu P 1330 |
TSLA-0353T/07 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
504 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con PAK Mã hiệu P 1428 |
TSLA-0354T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
505 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 20-200g/con PAK Mã hiệu P 1426 |
TSLA-0355T/07 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
506 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng 200-500g/con PAK Mã hiệu P 1522 |
TSLA-0356T/07 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
507 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, basa trọng lượng >500g/con PAK Mã hiệu P 1620 |
TSLA-0357T/07 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
|
Công ty TNHH GREENFEED Việt Nam Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Tel: (072) 632 881 - 633 373, Fax: (072) 632 877 - 633 347 |
||
508 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng từ 20 - 100g/con SUPER WHITE Mã hiệu: HILEAN 28 Mã số: S6326HF |
TSLA-0224T/06 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
509 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng từ 200 - 300g/con SUPER WHITE Mã hiệu: GRO 24 Mã số: S6236HF |
TSLA-0225T/06 |
Protein tối thiểu: 24 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
510 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng > 500g/con SUPER WHITE Mã hiệu: GRO 18 Mã số: S6256HF |
TSLA-0226T/06 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
511 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá rô phi khối lượng từ 10 - 20g/con SUPER WHITE Mã hiệu: FIN 32 Mã số: S6126HF |
TSLA-0227T/06 |
Protein tối thiểu: 32 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
512 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá rô phi khối lượng từ 20 - 200g/con SUPER WHITE Mã hiệu: FIN 28 Mã số: S6136 HF |
TSLA-0228T/06 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
513 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá rô phi khối lượng từ 20 - 200g/con SUPER WHITE Mã hiệu: FIN 30 Mã số: S6136HF |
TSLA-0229T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
514 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá rô phi khối lượng từ 10 - 20g/con AQUAGREEN Mã hiệu: FIN 32 Mã số: 6126HF |
TSLA-0218T/06 |
Protein tối thiểu: 32 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
515 |
Cá rô phi khối lượng từ 20 - 200g/con AQUAGREEN Mã hiệu: FIN 28 Mã số: 6136HF |
TSLA-0219T/06 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
516 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá rô phi khối lượng từ 20 - 200g/con AQUAGREEN Mã hiệu: FIN 30 Mã số: 6136HF |
TSLA-0220T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
517 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng 20 - 100g/con AQUAGREEN Mã hiệu: HILEAN 28 Mã số: 6326HF |
TSLA-0221T/06 |
Protein tối thiểu: 28 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
518 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng 200 - 300g/con AQUAGREEN Mã hiệu: GRO 24 Mã số: 6236HF |
TSLA-022T/06 |
Protein tối thiểu: 24 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
519 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, basa khối lượng > 500g/con AQUAGREEN Mã hiệu: GRO 18 Mã số: 6256HF |
TSLA-0223T/06 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
520 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú khối lượng từ 10 - 20g/con X-FEED Mã hiệu: X-Feed No4 Mã số: No4 |
TSLA-0243T/06 |
Protein tối thiểu: 45 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
521 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú khối lượng > 20g/con X-FEED Mã hiệu: X-Feed No5 Mã số: No5 |
TSLA-0244T/06 |
Protein tối thiểu: 45 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
522 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng < 5.0="" gram/con,="" nhãn="" hiệu="" super=""> Mã hiệu: MINI 40 Mã số: S6106 |
TSLA-0186T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
523 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, sử dụng cho cá khối lượng 5,0 - 10 gram/con, nhãn hiệu SUPER WHITE Mã hiệu: MINI 35 Mã số: S6116 |
TSLA-0187T/06 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
524 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, sử dụng cho cá khối lượng 10 - 20 gram/con, nhãn hiệu SUPER WHITE Mã hiệu: MINI 30 Mã số: S6126 |
TSLA-0188T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
525 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, sử dụng cho cá khối lượng từ 20 - 200 gram/con, nhãn hiệu SUPER WHILE Mã hiệu: FIN 27 Mã số: S6136 |
TSLA-0189T/06 |
Protein tối thiểu: 27 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
526 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, sử dụng cho cá khối lượng từ 200 - 500 gram/con, nhãn hiệu SUPER WHITE Mã hiệu: FIN 25 Mã số: S6146 |
TSLA-0190T/06 |
Protein tối thiểu: 25 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 7 |
527 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, sử dụng cho cá khối lượng > 500 gram/con, nhãn hiệu SUPER WHITE Mã hiệu: FIN 20 Mã số: S6156 |
TSLA-0191T/06 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 7 |
528 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm dạng bột cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.01 - 0.1 gram Mã hiệu PANAFEED No.0 |
TSLA-0140T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 3 |
529 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho tôm sú, sử dụng cho tôm từ 0.01 - 0.1 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.1 |
TSLA-0141T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 3 |
530 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh mịn, sử dụng cho tôm sú khối lượng từ 0.1 - 0.2 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.2 |
TSLA-0142T/06 |
Protein tối thiểu: 42 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 3 |
531 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ 0.2 - 1 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.S3 |
TSLA-0143T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 3 |
532 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, sử dụng cho tôm từ 2.5 - 4.3 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.M3 |
TSLA-0144T/06 |
Protein tối thiểu: 39 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 15 Xơ tối đa: 4 |
533 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, sử dụng cho tôm sú từ 6.5 - 9.5 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.L3 |
TSLA-0145T/06 |
Protein tối thiểu: 38 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 15 Xơ tối đa: 4 |
534 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, sử dụng cho tôm sú từ 13 - 16.7 gram/con Mã hiệu PANAFEED No.4 |
TSLA-0148T/06 |
Protein tối thiểu: 37 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
535 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, sử dụng cho tôm sú từ 20.5 - 35 gram/con Mã hiệu PANAFEED N0.5 |
TSLA-0147T/06 |
Protein tối thiểu: 37 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
536 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng < 1.0="" gram/con,="" nhãn="" hiệu:=""> Mã hiệu: MINI 40 Mã số: 6306 |
TSLA-0208T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
537 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 1.0-5.0 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: MINI 35 Mã số: 6316 |
TSLA-0209T/06 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 35 Xơ tối đa: 6 |
538 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 5.0-20 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: HILEAN 30 Mã số: 6326 |
TSLA-0210T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
539 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 20-100 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: GRO 26 Mã số: 6226 |
TSLA-0211T/06 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
540 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 20-200 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: HILEAN 26 Mã số: 6336 |
TSLA-0212T/06 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
541 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 200-300 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: GRO 22 Mã số: 6236 |
TSLA-0213T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
542 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng 200-500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: HILEAN 22 Mã số: 6346 |
TSLA-0214T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
543 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng 300-500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: GRO 22 Mã số: 6246 |
TSLA-0215T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
544 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng >500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: FINI 28 Mã số: 6256 |
TSLA-0216T/06 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
545 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng >500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: HILEAN 20 Mã số: 6356 |
TSLA-0217T/06 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
546 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng < 5,0="" gram/con,="" nhãn="" hiệu:=""> Mã hiệu: MINI 40 Mã số: 6106 |
TSLA-0192T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
547 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng từ 5,0-10 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: MINI 35 Mã số: 6116 |
TSLA-0193T/06 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 5 |
548 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng từ 10-20 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: MINI 30 Mã số: 6126 |
TSLA-0194T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
549 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng từ 20-200 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: FIN 27 Mã số: 6136 |
TSLA-0195T/06 |
Protein tối thiểu: 27 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
550 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng từ 200-500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: FIN 25 Mã số: 6146 |
TSLA-0196T/06 |
Protein tối thiểu: 25 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 7 |
551 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng >500 gram/con, nhãn hiệu: AQUAGREEN. Mã hiệu: FIN 20 Mã số: 6156 |
TSLA-0197T/06 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 7 |
552 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng < 1,0="" gram/con,="" nhãn="" hiệu:="" super=""> Mã hiệu: MINI 40 Mã số: S6306 |
TSLA-0198T/06 |
Protein tối thiểu: 40 Lipid tối thiểu: 8 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 16 Xơ tối đa: 6 |
553 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 1,0-5,0 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: MINI 35 Mã số: S6316 |
TSLA-0199T/06 |
Protein tối thiểu: 35 Lipid tối thiểu: 6 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 14 Xơ tối đa: 6 |
554 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 5,0-20 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: HILEAN 30 Mã số: S6326 |
TSLA-0200T/06 |
Protein tối thiểu: 30 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 12 Xơ tối đa: 7 |
555 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 20-100 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: GRO 26 Mã số: S6226 |
TSLA-0201T/06 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
556 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 20-200 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: HILEAN 26 Mã số: S6336 |
TSLA-0202T/06 |
Protein tối thiểu: 26 Lipid tối thiểu: 5 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 7 |
557 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng từ 200-300 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: GRO 22 Mã số: S6236 |
TSLA-0203T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
558 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, sử dụng cho cá khối lượng từ 200-500 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: HILEAN 22 Mã số: S6346 |
TSLA-0204T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
559 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, sử dụng cho cá khối lượng từ 300-500 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: GRO 22 Mã số: S6246 |
TSLA-0205T/06 |
Protein tối thiểu: 22 Lipid tối thiểu: 4 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
560 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, sử dụng cho cá khối lượng từ >500 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: FINI 18 Mã số: S6256 |
TSLA-0206T/06 |
Protein tối thiểu: 18 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
561 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa, khối lượng >500 gram/con, nhãn hiệu: SUPER WHITE Mã hiệu: HILEAN 20 Mã số: S6356 |
TSLA-0207T/06 |
Protein tối thiểu: 20 Lipid tối thiểu: 3 Độ ẩm tối đa: 11 Tro tối đa: 10 Xơ tối đa: 8 |
|
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu Việt Nam Địa chỉ: KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
||
562 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 100 |
TSĐN-0105T/04 |
Protein 42 |
563 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 200 |
TSĐN-0106T/04 |
Protein 42 |
564 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 300 |
TSĐN-0107T/04 |
Protein 42 |
565 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 400 |
TSĐN-0108T/04 |
Protein 40 |
566 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 500 |
TSĐN-0109T/04 |
Protein 40 |
567 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nuboss N0 600 |
TSĐN-0110T/04 |
Protein 40 |
568 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 100 |
TSĐN-0177T/04 |
Protein 42 |
569 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 200 |
TSĐN-0178T/04 |
Protein 42 |
570 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 300 |
TSĐN-0179T/04 |
Protein 42 |
571 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 400 |
TSĐN-0180T/04 |
Protein 40 |
572 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 500 |
TSĐN-0181T/04 |
Protein 40 |
573 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nu - Hi No 600 |
TSĐN-0182T/04 |
Protein 40 |
574 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 01 |
TSĐN-0268T/04 |
Protein 40 |
575 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 02 |
TSĐN-0269T/04 |
Protein 40 |
576 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 03 |
TSĐN-0270T/04 |
Protein 35 |
577 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 04 |
TSĐN-0271T/04 |
Protein 28 |
578 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 05 |
TSĐN-0272T/04 |
Protein 26 |
579 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 06 |
TSĐN-0273T/04 |
Protein 22 |
580 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Dr. Nupak B. 06S |
TSĐN-0274T/04 |
Protein 18 |
581 |
Nuboss 5A |
TSĐN-0297T/04 |
Protein 45 |
582 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.01 |
TSĐN-0341T/04 |
Protein 40 |
583 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.02 |
TSĐN-0342T/04 |
Protein 40 |
584 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.03 |
TSĐN-0343T/04 |
Protein 35 |
585 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.04 |
TSĐN-0344T/04 |
Protein 28 |
586 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.05 |
TSĐN-0345T/04 |
Protein 26 |
587 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.06 |
TSĐN-0346T/04 |
Protein 22 |
588 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, cá Basa hiệu Nuboss B.06S |
TSĐN-0347T/04 |
Protein 18 |
589 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng hiệu Nuboss - T01 |
TSĐN-0367T/04 |
Protein 40 |
590 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T02 |
TSĐN-0368T/04 |
Protein 40 |
591 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T03 |
TSĐN-0369T/04 |
Protein 30 |
592 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T04 |
TSĐN-0370T/04 |
Protein 28 |
593 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T05 |
TSĐN-0371T/04 |
Protein 26 |
594 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T06 |
TSĐN-0372T/04 |
Protein 22 |
595 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Nuboss - T06S |
TSĐN-0373T/04 |
Protein 18 |
596 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 01 |
TSĐN-0001T/05 |
Protein 40 |
597 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 02 |
TSĐN-0002T/05 |
Protein 40 |
598 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 03 |
TSĐN-0003T/05 |
Protein 35 |
599 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 04 |
TSĐN-0004T/05 |
Protein 28 |
600 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 05 |
TSĐN-0005T/05 |
Protein 26 |
601 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 06 |
TSĐN-0006T/05 |
Protein 22 |
602 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô phi. Diêu hồng Dr. Nupak T. 06S |
TSĐN-0007T/05 |
Protein 18 |
603 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Nuboss - giai đoạn chuyển tiếp |
TSĐN-0055T/05 |
Protein 40 |
604 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Nu - Hi - Thức ăn chuyển tiếp |
TSĐN-0056T/05 |
Protein 40 |
605 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Hi 5A |
TSĐN-0081T/05 |
Protein 45 |
606 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Hi 4A |
TSĐN-0109T/05 |
Protein 45 |
607 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nuboss - 4A |
TSĐN-0110T/05 |
Protein 45 |
608 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 300 |
TSĐN-0111T/05 |
Protein 39 |
609 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 400 |
TSĐN-0112T/05 |
Protein 39 |
610 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 500 |
TSĐN-0113T/05 |
Protein 38 |
611 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 600 |
TSĐN-0114T/05 |
Protein 38 |
612 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 100 |
TSĐN-0205T/05 |
Protein 41 |
613 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu - Top - No. 200 |
TSĐN-0206T/05 |
Protein 41 |
614 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.100 |
TSĐN-0001T/06 |
Protein 42 |
615 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.200 |
TSĐN-0002T/06 |
Protein 42 |
616 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.300 |
TSĐN-0003T/06 |
Protein 42 |
617 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.400 |
TSĐN-0004T/06 |
Protein 40 |
618 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.500 |
TSĐN-0005T/06 |
Protein 40 |
619 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.600 |
TSĐN-0006T/06 |
Protein 40 |
620 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-thức ăn chuyển tiếp |
TSĐN-0007T/06 |
Protein 40 |
621 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak-No.5A |
TSĐN-0008T/06 |
Protein 45 |
622 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dr. Nupak- 4A |
TSĐN-0015T/06 |
Protein 45 |
623 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 100 |
TSĐN-0016T/06 |
Protein 42 |
624 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 200 |
TSĐN-0017T/06 |
Protein 42 |
625 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 300 |
TSĐN-0018T/06 |
Protein 42 |
626 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan chuyển tiếp |
TSĐN-0019T/06 |
Protein 40 |
627 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 400 |
TSĐN-0020T/06 |
Protein 40 |
628 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 4A |
TSĐN-0021T/06 |
Protein 45 |
629 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 500 |
TSĐN-0022T/06 |
Protein 40 |
630 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - No. 5A |
TSĐN-0023T/06 |
Protein 45 |
631 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 100 |
TSĐN-0024T/06 |
Protein 42 |
632 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 200 |
TSĐN-0025T/06 |
Protein 42 |
633 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 300 |
TSĐN-0026T/06 |
Protein 42 |
634 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - chuyển tiếp |
TSĐN-0027T/06 |
Protein 40 |
635 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 400 |
TSĐN-0028T/06 |
Protein 40 |
636 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 4A |
TSĐN-0029T/06 |
Protein 45 |
637 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 500 |
TSĐN-0030T/06 |
Protein 40 |
638 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - No. 5A |
TSĐN-0031T/06 |
Protein 45 |
639 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 100 |
TSĐN-0142T/06 |
Protein 41 |
640 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 200 |
TSĐN-0143T/06 |
Protein 41 |
641 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 200S |
TSĐN-0144T/06 |
Protein 41 |
642 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 300 |
TSĐN-0145T/06 |
Protein 39 |
643 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 400 |
TSĐN-0146T/06 |
Protein 39 |
644 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 500 |
TSĐN-0147T/06 |
Protein 38 |
645 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Dachan - C. 600 |
TSĐN-0148T/06 |
Protein 38 |
646 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nu.Top - No. 200S |
TSĐN-0149T/06 |
Protein 41 |
647 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.101 |
TSĐN-0028T/07 |
Protein 42 |
648 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.102 |
TSĐN-0029T/07 |
Protein 42 |
649 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.103 |
TSĐN-0030T/07 |
Protein 42 |
650 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - chuyển tiếp |
TSĐN-0031T/07 |
Protein 40 |
651 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.104 |
TSĐN-0032T/07 |
Protein 40 |
652 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.104A |
TSĐN-0033T/07 |
Protein 45 |
653 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.105 |
TSĐN-0034T/07 |
Protein 40 |
654 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Redstar - R.105A |
TSĐN-0035T/07 |
Protein 45 |
655 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh hiệu NuBoss - M.101 |
TSĐN-0136T/07 |
Protein 38 |
656 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh hiệu NuBoss - M.102 |
TSĐN-0137T/07 |
Protein 38 |
657 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh hiệu NuBoss - M.103 |
TSĐN-0138T/07 |
Protein 38 |
658 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh hiệu NuBoss - M.104A |
TSĐN-0139T/07 |
Protein 36 |
659 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh hiệu NuBoss - M.105 |
TSĐN-0140T/07 |
Protein 35 |
660 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Tăng tốc - Super |
TSĐN-0003T/08 |
Protein 44 |
|
Công ty TNHH Grobest & I-Mei Industrial (VN) Địa chỉ: KCN II, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
661 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.1 |
TSĐN-0001T/03 |
Protein 41 |
662 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.2 |
TSĐN-0002T/03 |
Protein 41 |
663 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.2L |
TSĐN-0003T/03 |
Protein 40 |
664 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.3 |
TSĐN-0004T/03 |
Protein 40 |
665 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.4 |
TSĐN-0005T/03 |
Protein 39 |
666 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.5 |
TSĐN-0006T/03 |
Protein 38 |
667 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner No.6 |
TSĐN-0007T/03 |
Protein 38 |
668 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Da Trơn Grobest Aquafeed GB 640 |
TSĐN-0043T/03 |
Protein 40 |
669 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 640 |
TSĐN-0262T/04 |
Protein 40 |
670 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 635 |
TSĐN-0263T/04 |
Protein 35 |
671 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 628 |
TSĐN-0264T/04 |
Protein 30 |
672 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 625 |
TSĐN-0265T/04 |
Protein 25 |
673 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 620 |
TSĐN-0266T/04 |
Protein 20 |
674 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa Grobest Aquafeed GB 618 |
TSĐN-0267T/04 |
Protein 18 |
675 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Grobest Group GG.O |
TSĐN-0261T/04 |
Protein 42 |
676 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 1 |
TSĐN-0248T/04 |
Protein 45 |
677 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 2 |
TSĐN-0249T/04 |
Protein 45 |
678 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 2L |
TSĐN-0250T/04 |
Protein 45 |
679 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 3 |
TSĐN-0251T/04 |
Protein 45 |
680 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 4 |
TSĐN-0252T/04 |
Protein 45 |
681 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 5 |
TSĐN-0253T/04 |
Protein 45 |
682 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu The Best No 6 |
TSĐN-0254T/04 |
Protein 45 |
683 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 1 |
TSĐN-0241T/04 |
Protein 38 |
684 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 2 |
TSĐN-0242T/04 |
Protein 38 |
685 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 2L |
TSĐN-0243T/04 |
Protein 37 |
686 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 3 |
TSĐN-0244T/04 |
Protein 37 |
687 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 4 |
TSĐN-0245T/04 |
Protein 37 |
688 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 5 |
TSĐN-0246T/04 |
Protein 35 |
689 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Nice No 6 |
TSĐN-0247T/04 |
Protein 35 |
690 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 1 |
TSĐN-0234T/04 |
Protein 33 |
691 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 2 |
TSĐN-0235T/04 |
Protein 33 |
692 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 2L |
TSĐN-0236T/04 |
Protein 33 |
693 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 3 |
TSĐN-0237T/04 |
Protein 32 |
694 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 4 |
TSĐN-0238T/04 |
Protein 32 |
695 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 5 |
TSĐN-0239T/04 |
Protein 31 |
696 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng Xanh hiệu NICE No 6 |
TSĐN-0240T/04 |
Protein 31 |
697 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Hi - Grade 1950 |
TSĐN-0397T/04 |
Protein 30 |
698 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Hi - Grade 1951 |
TSĐN-0398T/04 |
Protein 27 |
699 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Hi - Grade 1952 |
TSĐN-0399T/04 |
Protein 25 |
700 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Starfeed 5950 |
TSĐN-0394T/04 |
Protein 30 |
701 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Starfeed 5951 |
TSĐN-0395T/04 |
Protein 27 |
702 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Starfeed 5952 |
TSĐN-0396T/04 |
Protein 25 |
703 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Save Feed 7930 |
TSĐN-0377T/04 |
Protein 30 |
704 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Save Feed 7931 |
TSĐN-0378T/04 |
Protein 26 |
705 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Save Feed 7932 |
TSĐN-0379T/04 |
Protein 22 |
706 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Save Feed 7933 |
TSĐN-0380T/04 |
Protein 20 |
707 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Save Feed 7934 |
TSĐN-0381T/04 |
Protein 20 |
708 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu CP. 9910 |
TSĐN-0382T/04 |
Protein 30 |
709 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu CP. 9911 |
TSĐN-0383T/04 |
Protein 26 |
710 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu CP. 9912 |
TSĐN-0384T/04 |
Protein 22 |
711 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Starfeed 5910 |
TSĐN-0385T/04 |
Protein 30 |
712 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Starfeed 5911 |
TSĐN-0386T/04 |
Protein 26 |
713 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Starfeed 5912 |
TSĐN-0387T/04 |
Protein 22 |
714 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Hi - Grade 1910 |
TSĐN-0388T/04 |
Protein 30 |
715 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Hi - Grade 1911 |
TSĐN-0389T/04 |
Protein 26 |
716 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Cá Basa hiệu Hi - Grade 1912 |
TSĐN-0390T/04 |
Protein 22 |
717 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu CP. 9950 |
TSĐN-0391T/04 |
Protein 30 |
718 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu CP. 9951 |
TSĐN-0392T/04 |
Protein 27 |
719 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu CP. 9952 |
TSĐN-0393T/04 |
Protein 25 |
720 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 1 |
TSĐN-0185T/04 |
Protein 42 |
721 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 2 |
TSĐN-0186T/04 |
Protein 40 |
722 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 2L |
TSĐN-0187T/04 |
Protein 40 |
723 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 3 |
TSĐN-0188T/04 |
Protein 40 |
724 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 4 |
TSĐN-0189T/04 |
Protein 39 |
725 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 5 |
TSĐN-0190T/04 |
Protein 38 |
726 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwinner 6 |
TSĐN-0191T/04 |
Protein 36 |
727 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 1 |
TSĐN-0192T/04 |
Protein 40 |
728 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 2 |
TSĐN-0193T/04 |
Protein 40 |
729 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 2L |
TSĐN-0194T/04 |
Protein 40 |
730 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 3 |
TSĐN-0195T/04 |
Protein 38 |
731 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 4 |
TSĐN-0196T/04 |
Protein 38 |
732 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 5 |
TSĐN-0197T/04 |
Protein 37 |
733 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SUNNY No 6 |
TSĐN-0198T/04 |
Protein 36 |
734 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 1 |
TSĐN-0199T/04 |
Protein 42 |
735 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 2 |
TSĐN-0200T/04 |
Protein 40 |
736 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 2L |
TSĐN-0201T/04 |
Protein 40 |
737 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 3 |
TSĐN-0202T/04 |
Protein 40 |
738 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 4 |
TSĐN-0203T/04 |
Protein 39 |
739 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 5 |
TSĐN-0204T/04 |
Protein 38 |
740 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu GROBEST No 6 |
TSĐN-0205T/04 |
Protein 36 |
741 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 1 |
TSĐN-0206T/04 |
Protein 42 |
742 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 2 |
TSĐN-0207T/04 |
Protein 40 |
743 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 3S |
TSĐN-0208T/04 |
Protein 40 |
744 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 3 |
TSĐN-0209T/04 |
Protein 40 |
745 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 4 |
TSĐN-0210T/04 |
Protein 39 |
746 |
Thức ăn Tôm sú hiệu SEAHORSE No 5 |
TSĐN-0211T/04 |
Protein 38 |
747 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SEAHORSE No 6 |
TSĐN-0212T/04 |
Protein 36 |
748 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 1 |
TSĐN-0213T/04 |
Protein 40 |
749 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 2 |
TSĐN-0214T/04 |
Protein 40 |
750 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 2L |
TSĐN-0215T/04 |
Protein 38 |
751 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 3 |
TSĐN-0216T/04 |
Protein 37 |
752 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 4 |
TSĐN-0217T/04 |
Protein 37 |
753 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 5 |
TSĐN-0218T/04 |
Protein 35 |
754 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu WINNER No 6 |
TSĐN-0219T/04 |
Protein 35 |
755 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 1 |
TSĐN-0220T/04 |
Protein 40 |
756 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 2 |
TSĐN-0221T/04 |
Protein 40 |
757 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 2L |
TSĐN-0222T/04 |
Protein 40 |
758 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 3 |
TSĐN-0223T/04 |
Protein 39 |
759 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 4 |
TSĐN-0224T/04 |
Protein 39 |
760 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 5 |
TSĐN-0225T/04 |
Protein 37 |
761 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu L.T No 6 |
TSĐN-0226T/04 |
Protein 36 |
762 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 1 |
TSĐN-0227T/04 |
Protein 40 |
763 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 2 |
TSĐN-0228T/04 |
Protein 40 |
764 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 2L |
TSĐN-0229T/04 |
Protein 38 |
765 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 3 |
TSĐN-0230T/04 |
Protein 37 |
766 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 4 |
TSĐN-0231T/04 |
Protein 37 |
767 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No 5 |
TSĐN-0232T/04 |
Protein 35 |
768 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu SMART No. 6 |
TSĐN-0233T/04 |
Protein 35 |
769 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 1 |
TSĐN-0400T/04 |
Protein 37 |
770 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 2 |
TSĐN-0401T/04 |
Protein 37 |
771 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 2L |
TSĐN-0402T/04 |
Protein 36 |
772 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 3 |
TSĐN-0403T/04 |
Protein 36 |
773 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 4 |
TSĐN-0404T/04 |
Protein 36 |
774 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 5 |
TSĐN-0405T/04 |
Protein 35 |
775 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Nice No. 6 |
TSĐN-0406T/04 |
Protein 35 |
776 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 1 |
TSĐN-0407T/04 |
Protein 42 |
777 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 2 |
TSĐN-0408T/04 |
Protein 40 |
778 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 2L |
TSĐN-0409T/04 |
Protein 40 |
779 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 3 |
TSĐN-0410T/04 |
Protein 40 |
780 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 4 |
TSĐN-0411T/04 |
Protein 39 |
781 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 5 |
TSĐN-0412T/04 |
Protein 38 |
782 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Sunny New No. 6 |
TSĐN-0413T/04 |
Protein 36 |
783 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 1 |
TSĐN-0414T/04 |
Protein 42 |
784 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 2 |
TSĐN-0415T/04 |
Protein 40 |
785 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 2L |
TSĐN-0416T/04 |
Protein 40 |
786 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 3 |
TSĐN-0417T/04 |
Protein 40 |
787 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 4 |
TSĐN-0418T/04 |
Protein 39 |
788 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 5 |
TSĐN-0419T/04 |
Protein 38 |
789 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Topwin No. 6 |
TSĐN-0420T/04 |
Protein 36 |
790 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 1 |
TSĐN-0032T/05 |
Protein 42 |
791 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 2 |
TSĐN-0033T/05 |
Protein 40 |
792 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 2L |
TSĐN-0034T/05 |
Protein 40 |
793 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 3 |
TSĐN-0035T/05 |
Protein 40 |
794 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 4 |
TSĐN-0036T/05 |
Protein 39 |
795 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No 5 |
TSĐN-0037T/05 |
Protein 38 |
796 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú hiệu Stronger No. 6 |
TSĐN-0038T/05 |
Protein 36 |
797 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.1 |
TSĐN-0078T/06 |
Protein 42 |
798 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.2 |
TSĐN-0079T/06 |
Protein 42 |
799 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.2L |
TSĐN-0079T/06 |
Protein 40 |
800 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.3 |
TSĐN-0080T/06 |
Protein 35 |
801 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.4 |
TSĐN-0081T/06 |
Protein 35 |
802 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.5 |
TSĐN-0082T/06 |
Protein 33 |
803 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh Scambi No.6 |
TSĐN-0083T/06 |
Protein 33 |
804 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Grobest TT No.4 |
TSĐN-0085T/06 |
Protein 42 |
805 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Grobest TT No.5 |
TSĐN-0086T/06 |
Protein 42 |
806 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Seahorse TY No.4 |
TSĐN-0087T/06 |
Protein 42 |
807 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Seahorse TY No.5 |
TSĐN-0088T/06 |
Protein 42 |
808 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Topwin TT No.4 |
TSĐN-0089T/06 |
Protein 42 |
809 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú Topwin TT No.5 |
TSĐN-0090T/06 |
Protein 42 |
810 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra Basa hiệu Grobest Aquafeed GB 623 |
TSĐN-0013T/06 |
Protein 23 |
811 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra Basa hiệu Grobest Aquafeed GB 628 |
TSĐN-0014T/06 |
Protein 28 |
812 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Grobest Aquafeed GB 828 |
TSĐN-0055T/06 |
Protein 28 |
813 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.1 |
TSĐN-0008T/07 |
Protein 42 |
814 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.2 |
TSĐN-0009T/07 |
Protein 40 |
815 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.2L |
TSĐN-0010T/07 |
Protein 40 |
816 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.3 |
TSĐN-0011T/07 |
Protein 40 |
817 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.4 |
TSĐN-0012T/07 |
Protein 39 |
818 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.5 |
TSĐN-0013T/07 |
Protein 38 |
819 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dandy No.6 |
TSĐN-0014T/07 |
Protein 36 |
820 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.1 |
TSĐN-0015T/07 |
Protein 40 |
821 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.2 |
TSĐN-0016T/07 |
Protein 40 |
822 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.2L |
TSĐN-0017T/07 |
Protein 38 |
823 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.3 |
TSĐN-0018T/07 |
Protein 37 |
824 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.4 |
TSĐN-0019T/07 |
Protein 37 |
825 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.5 |
TSĐN-0020T/07 |
Protein 35 |
826 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Vista No.6 |
TSĐN-0021T/07 |
Protein 35 |
827 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.1 |
TSĐN-0129T/07 |
Protein 43 |
828 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.2 |
TSĐN-0130T/07 |
Protein 43 |
829 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.2L |
TSĐN-0131T/07 |
Protein 43 |
830 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.3 |
TSĐN-0132T/07 |
Protein 42 |
831 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.4 |
TSĐN-0133T/07 |
Protein 40 |
832 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.5 |
TSĐN-0134T/07 |
Protein 39 |
833 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu HẢI MÃ No.6 |
TSĐN-0135T/07 |
Protein 39 |
834 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Grobest aquafeed GB. 845 |
TSĐN-0010T/08 |
Protein 47 |
835 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Grobest aquafeed GB. 846 |
TSĐN-0011T/08 |
Protein 46 |
836 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Grobest aquafeed GB. 847 |
TSĐN-0012T/08 |
Protein 45 |
|
Công ty TNHH WOOSUNG VIỆT NAM Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai |
||
837 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 0 |
TSĐN-0010T/03 |
Protein 45 |
838 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 1 |
TSĐN-0011T/03 |
Protein 45 |
839 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 2 |
TSĐN-0012T/03 |
Protein 45 |
840 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 3 |
TSĐN-0013T/03 |
Protein 42 |
841 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 4 |
TSĐN-0014T/03 |
Protein 42 |
842 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 5 |
TSĐN-0015T/03 |
Protein 38 |
843 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Woosung 6 |
TSĐN-0016T/03 |
Protein 38 |
844 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 0 |
TSĐN-0017T/03 |
Protein 43 |
845 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 1 |
TSĐN-0018T/03 |
Protein 43 |
846 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 2 |
TSĐN-0019T/03 |
Protein 43 |
847 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 3 |
TSĐN-0020T/03 |
Protein 40 |
848 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 4 |
TSĐN-0021T/03 |
Protein 40 |
849 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 5 |
TSĐN-0022T/03 |
Protein 37 |
850 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Dream 6 |
TSĐN-0023T/03 |
Protein 37 |
851 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 0 |
TSĐN-0024T/03 |
Protein 42 |
852 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 1 |
TSĐN-0025T/03 |
Protein 42 |
853 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 2 |
TSĐN-0026T/03 |
Protein 42 |
854 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 3 |
TSĐN-0027T/03 |
Protein 38 |
855 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 4 |
TSĐN-0028T/03 |
Protein 36 |
856 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 5 |
TSĐN-0029T/03 |
Protein 36 |
857 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu Time 6 |
TSĐN-0030T/03 |
Protein 36 |
858 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J1 |
TSĐN-0004T/04 |
Protein 35 |
859 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J2 |
TSĐN-0005T/04 |
Protein 35 |
860 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J3 |
TSĐN-0006T/04 |
Protein 30 |
861 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J4 |
TSĐN-0007T/04 |
Protein 26 |
862 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J5 |
TSĐN-0008T/04 |
Protein 22 |
863 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J6 |
TSĐN-0009T/04 |
Protein 22 |
864 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Jumbo J7 |
TSĐN-0010T/04 |
Protein 17 |
865 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F0 |
TSĐN-0011T/04 |
Protein 40 |
866 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F1 |
TSĐN-0012T/04 |
Protein 35 |
867 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F2 |
TSĐN-0013T/04 |
Protein 35 |
868 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F3 |
TSĐN-0014T/04 |
Protein 30 |
869 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F4 |
TSĐN-0015T/04 |
Protein 27 |
870 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F5 |
TSĐN-0016T/04 |
Protein 25 |
871 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F6 |
TSĐN-0017T/04 |
Protein 22 |
872 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Rô Phi hiệu Fish top F7 |
TSĐN-0018T/04 |
Protein 20 |
873 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-O |
TSĐN-0125T/06 |
Protein 44 |
874 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-1 |
TSĐN-0126T/06 |
Protein 44 |
875 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-2 |
TSĐN-0127T/06 |
Protein 44 |
876 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-3 |
TSĐN-0128T/06 |
Protein 42 |
877 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-4 |
TSĐN-0129T/06 |
Protein 42 |
878 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-5 |
TSĐN-0130T/06 |
Protein 39 |
879 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-6 |
TSĐN-0131T/06 |
Protein 39 |
880 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm Sú hiệu New Woosung - NW-7 |
TSĐN-0132T/06 |
Protein 39 |
881 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Jumbo JO EP |
TSĐN-0032T/06 |
Protein 40 |
882 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 0 |
TSĐN-0080T/08 |
Protein 40 |
883 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 1 |
TSĐN-0081T/08 |
Protein 40 |
884 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 2 |
TSĐN-0082T/08 |
Protein 40 |
885 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 3 |
TSĐN-0083T/08 |
Protein 35 |
886 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 4 |
TSĐN-0084T/08 |
Protein 30 |
887 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 5 |
TSĐN-0085T/08 |
Protein 27 |
888 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng Fish Top 6 |
TSĐN-0086T/08 |
Protein 25 |
|
Công ty BETAGRO THAILUXE VINA FEED MILL Địa chỉ: KCN II, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
889 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 501S |
TSĐN-0031T/03 |
Protein 40 |
890 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 503P |
TSĐN-0032T/03 |
Protein 40 |
891 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 701S |
TSĐN-0033T/03 |
Protein 40 |
892 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 703P |
TSĐN-0034T/03 |
Protein 40 |
893 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 801S |
TSĐN-0035T/03 |
Protein 40 |
894 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 803P |
TSĐN-0036T/03 |
Protein 40 |
895 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1001S |
TSĐN-0037T/03 |
Protein 40 |
896 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1003P |
TSĐN-0038T/03 |
Protein 40 |
897 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Cham B1S |
TSĐN-0039T/03 |
Protein 40 |
898 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Cham B3P |
TSĐN-0040T/03 |
Protein 40 |
899 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 111S |
TSĐN-0078T/03 |
Protein 40 |
900 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 111 |
TSĐN-0079T/03 |
Protein 40 |
901 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 222 |
TSĐN-0080T/03 |
Protein 40 |
902 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 333 |
TSĐN-0081T/03 |
Protein 40 |
903 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 333P |
TSĐN-0082T/03 |
Protein 40 |
904 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 444S |
TSĐN-0083T/03 |
Protein 39 |
905 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 444 |
TSĐN-0084T/03 |
Protein 39 |
906 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 555 |
TSĐN-0085T/03 |
Protein 38 |
907 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 901S |
TSĐN-0086T/03 |
Protein 40 |
908 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 901 |
TSĐN-0087T/03 |
Protein 40 |
909 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 902 |
TSĐN-0088T/03 |
Protein 40 |
910 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 903 |
TSĐN-0089T/03 |
Protein 40 |
911 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 903P |
TSĐN-0090T/03 |
Protein 40 |
912 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 904S |
TSĐN-0091T/03 |
Protein 39 |
913 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 904 |
TSĐN-0092T/03 |
Protein 39 |
914 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 905 |
TSĐN-0093T/03 |
Protein 38 |
915 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 204S |
TSĐN-0094T/03 |
Protein 45 |
916 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 204 |
TSĐN-0095T/03 |
Protein 45 |
917 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 205 |
TSĐN-0096T/03 |
Protein 45 |
918 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 604S |
TSĐN-0097T/03 |
Protein 45 |
919 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 604 |
TSĐN-0098T/03 |
Protein 45 |
920 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 605 |
TSĐN-0099T/03 |
Protein 45 |
922 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3001S |
TSĐN-0105T/03 |
Protein 40 |
923 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3001 |
TSĐN-0106T/03 |
Protein 40 |
924 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3002 |
TSĐN-0107T/03 |
Protein 40 |
925 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3003 |
TSĐN-0108T/03 |
Protein 40 |
926 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3003P |
TSĐN-0109T/03 |
Protein 40 |
927 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3004S |
TSĐN-0110T/03 |
Protein 39 |
928 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3004 |
TSĐN-0111T/03 |
Protein 39 |
929 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3005 |
TSĐN-0112T/03 |
Protein 38 |
930 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6001S |
TSĐN-0113T/03 |
Protein 40 |
931 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6001 |
TSĐN-0114T/03 |
Protein 40 |
932 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6002 |
TSĐN-0115T/03 |
Protein 40 |
933 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6003 |
TSĐN-0116T/03 |
Protein 40 |
934 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6003P |
TSĐN-0117T/03 |
Protein 40 |
935 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6004S |
TSĐN-0118T/03 |
Protein 39 |
936 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6004 |
TSĐN-0119T/03 |
Protein 39 |
937 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6005 |
TSĐN-0120T/03 |
Protein 38 |
938 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4001S |
TSĐN-0121T/03 |
Protein 40 |
939 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4001 |
TSĐN-0122T/03 |
Protein 40 |
940 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4002 |
TSĐN-0123T/03 |
Protein 40 |
941 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4003 |
TSĐN-0124T/03 |
Protein 40 |
942 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4003P |
TSĐN-0125T/03 |
Protein 40 |
943 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4004S |
TSĐN-0126T/03 |
Protein 39 |
944 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4004 |
TSĐN-0127T/03 |
Protein 39 |
945 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4005 |
TSĐN-0128T/03 |
Protein 38 |
946 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 881S |
TSĐN-0348T/04 |
Protein 42 |
947 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 881 |
TSĐN-0349T/04 |
Protein 42 |
948 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 882 |
TSĐN-0350T/04 |
Protein 42 |
949 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 883 |
TSĐN-0351T/04 |
Protein 42 |
950 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 883P |
TSĐN-0352T/04 |
Protein 42 |
951 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 884S |
TSĐN-0353T/04 |
Protein 39 |
952 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 884 |
TSĐN-0354T/04 |
Protein 39 |
953 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Beta 885 |
TSĐN-0355T/04 |
Protein 38 |
954 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 991S |
TSĐN-0356T/04 |
Protein 42 |
955 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 991 |
TSĐN-0357T/04 |
Protein 42 |
956 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 992 |
TSĐN-0358T/04 |
Protein 42 |
957 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 993 |
TSĐN-0359T/04 |
Protein 42 |
958 |
Thức ăn tôm sú hiệu Five star 993P |
TSĐN-0360T/04 |
Protein 42 |
959 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 994S |
TSĐN-0361T/04 |
Protein 39 |
960 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 994 |
TSĐN-0362T/04 |
Protein 39 |
961 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Five star 995 |
TSĐN-0363T/04 |
Protein 38 |
962 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 501S |
TSĐN-0019T/04 |
Protein 42 |
963 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 501 |
TSĐN-0020T/04 |
Protein 42 |
964 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 502 |
TSĐN-0021T/04 |
Protein 42 |
965 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 503 |
TSĐN-0022T/04 |
Protein 42 |
966 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 503P |
TSĐN-0023T/04 |
Protein 42 |
967 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 504S |
TSĐN-0024T/04 |
Protein 39 |
968 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 504 |
TSĐN-0025T/04 |
Protein 39 |
969 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Kuladum 505 |
TSĐN-0026T/04 |
Protein 38 |
970 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 701S |
TSĐN-0027T/04 |
Protein 42 |
971 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 701 |
TSĐN-0028T/04 |
Protein 42 |
972 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 702 |
TSĐN-0029T/04 |
Protein 42 |
973 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 703 |
TSĐN-0030T/04 |
Protein 42 |
974 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 703P |
TSĐN-0031T/04 |
Protein 42 |
975 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 704S |
TSĐN-0032T/04 |
Protein 39 |
976 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 704 |
TSĐN-0033T/04 |
Protein 39 |
977 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Seabird 705 |
TSĐN-0034T/04 |
Protein 38 |
978 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 801S |
TSĐN-0035T/04 |
Protein 42 |
979 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 801 |
TSĐN-0036T/04 |
Protein 42 |
980 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 802 |
TSĐN-0037T/04 |
Protein 42 |
981 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 803 |
TSĐN-0038T/04 |
Protein 42 |
982 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 803P |
TSĐN-0039T/04 |
Protein 42 |
983 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 804S |
TSĐN-0040T/04 |
Protein 39 |
984 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 804 |
TSĐN-0041T/04 |
Protein 39 |
985 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Lucky Saint 805 |
TSĐN-0042T/04 |
Protein 38 |
986 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1001S |
TSĐN-0043T/04 |
Protein 42 |
987 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1001 |
TSĐN-0044T/04 |
Protein 42 |
988 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1002 |
TSĐN-0045T/04 |
Protein 42 |
989 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1003 |
TSĐN-0046T/04 |
Protein 42 |
990 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1003P |
TSĐN-0047T/04 |
Protein 42 |
991 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1004S |
TSĐN-0048T/04 |
Protein 39 |
992 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1004 |
TSĐN-0049T/04 |
Protein 39 |
993 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Thailux 1005 |
TSĐN-0050T/04 |
Protein 38 |
994 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B1S |
TSĐN-0051T/04 |
Protein 42 |
995 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B1 |
TSĐN-0052T/04 |
Protein 42 |
996 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B2 |
TSĐN-0053T/04 |
Protein 42 |
997 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B3 |
TSĐN-0054T/04 |
Protein 42 |
998 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B3P |
TSĐN-0055T/04 |
Protein 42 |
999 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B4S |
TSĐN-0056T/04 |
Protein 39 |
1000 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B4 |
TSĐN-0057T/04 |
Protein 39 |
1001 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Champ B5 |
TSĐN-0058T/04 |
Protein 38 |
1002 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 111S |
TSĐN-0059T/04 |
Protein 42 |
1003 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 111 |
TSĐN-0060T/04 |
Protein 42 |
1004 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 222 |
TSĐN-0061T/04 |
Protein 42 |
1005 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 333 |
TSĐN-0062T/04 |
Protein 42 |
1006 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 333P |
TSĐN-0063T/04 |
Protein 42 |
1007 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 444S |
TSĐN-0064T/04 |
Protein 39 |
1008 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 444 |
TSĐN-0065T/04 |
Protein 39 |
1009 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Betagro Thailux 555 |
TSĐN-0066T/04 |
Protein 38 |
1010 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 901S |
TSĐN-0067T/04 |
Protein 42 |
1011 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 901 |
TSĐN-0068T/04 |
Protein 42 |
1012 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 902 |
TSĐN-0069T/04 |
Protein 42 |
1013 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 903 |
TSĐN-0070T/04 |
Protein 42 |
1014 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 903P |
TSĐN-0071T/04 |
Protein 42 |
1015 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 904S |
TSĐN-0072T/04 |
Protein 39 |
1016 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 904 |
TSĐN-0073T/04 |
Protein 39 |
1017 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Aquathai 905 |
TSĐN-0074T/04 |
Protein 38 |
1018 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3001S |
TSĐN-0075T/04 |
Protein 42 |
1019 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3001 |
TSĐN-0076T/04 |
Protein 42 |
1020 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3002 |
TSĐN-0077T/04 |
Protein 42 |
1021 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3003 |
TSĐN-0078T/04 |
Protein 42 |
1022 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3003P |
TSĐN-0079T/04 |
Protein 42 |
1023 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3004S |
TSĐN-0080T/04 |
Protein 39 |
1024 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3004 |
TSĐN-0081T/04 |
Protein 39 |
1025 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Extra 3005 |
TSĐN-0082T/04 |
Protein 38 |
1026 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6001S |
TSĐN-0083T/04 |
Protein 42 |
1027 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6001 |
TSĐN-0084T/04 |
Protein 42 |
1028 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6002 |
TSĐN-0085T/04 |
Protein 42 |
1029 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6003 |
TSĐN-0086T/04 |
Protein 42 |
1030 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6003P |
TSĐN-0087T/04 |
Protein 42 |
1031 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6004S |
TSĐN-0088T/04 |
Protein 39 |
1032 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6004 |
TSĐN-0089T/04 |
Protein 39 |
1033 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Speed 6005 |
TSĐN-0090T/04 |
Protein 38 |
1034 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4001S |
TSĐN-0091T/04 |
Protein 42 |
1035 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4001 |
TSĐN-0092T/04 |
Protein 42 |
1036 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4002 |
TSĐN-0093T/04 |
Protein 42 |
1037 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4003 |
TSĐN-0094T/04 |
Protein 42 |
1038 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4003P |
TSĐN-0095T/04 |
Protein 42 |
1039 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4004S |
TSĐN-0096T/04 |
Protein 39 |
1040 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4004 |
TSĐN-0097T/04 |
Protein 39 |
1041 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Deluxe 4005 |
TSĐN-0098T/04 |
Protein 38 |
1042 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 204S |
TSĐN-0099T/04 |
Protein 45 |
1043 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 204 |
TSĐN-0100T/04 |
Protein 45 |
1044 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Amino 205 |
TSĐN-0101T/04 |
Protein 45 |
1045 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 604S |
TSĐN-0102T/04 |
Protein 45 |
1046 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 604 |
TSĐN-0103T/04 |
Protein 45 |
1047 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Golden 605 |
TSĐN-0104T/04 |
Protein 45 |
1048 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Delux 444S |
TSĐN-0052T/05 |
Protein 45 |
1049 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Delux 444 |
TSĐN-0053T/05 |
Protein 45 |
1050 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Delux 445 |
TSĐN-0054T/05 |
Protein 45 |
1051 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-1 |
TSĐN-0206T/05 |
Protein 40 |
1052 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-2 |
TSĐN-0207T/05 |
Protein 40 |
1053 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-3 |
TSĐN-0208T/05 |
Protein 40 |
1054 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-3P |
TSĐN-0209T/05 |
Protein 38 |
1055 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-4S |
TSĐN-0210T/05 |
Protein 38 |
1056 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-4 |
TSĐN-0211T/05 |
Protein 38 |
1057 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Deluxe DL-5 |
TSĐN-0212T/05 |
Protein 37 |
1058 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-1 |
TSĐN-0034T/06 |
Protein 42 |
1059 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-2S |
TSĐN-0035T/05 |
Protein 40 |
1060 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-2 |
TSĐN-0036T/05 |
Protein 40 |
1061 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-3 |
TSĐN-0037T/05 |
Protein 40 |
1062 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-3P |
TSĐN-0038T/05 |
Protein 38 |
1063 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-4S |
TSĐN-0039T/05 |
Protein 38 |
1064 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-4 |
TSĐN-0040T/05 |
Protein 38 |
1065 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Vanna V-5 |
TSĐN-0041T/05 |
Protein 37 |
1066 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-1 |
TSĐN-0042T/05 |
Protein 42 |
1067 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-2S |
TSĐN-0043T/05 |
Protein 40 |
1068 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-2 |
TSĐN-0044T/05 |
Protein 40 |
1069 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-3 |
TSĐN-0045T/05 |
Protein 40 |
1070 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-3P |
TSĐN-0046T/05 |
Protein 38 |
1071 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-4S |
TSĐN-0047T/05 |
Protein 38 |
1072 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-4 |
TSĐN-0048T/05 |
Protein 38 |
1073 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nanotech NT-5 |
TSĐN-0049T/05 |
Protein 37 |
1074 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu NANOTECH NT - 1S |
TSĐN-0052T/07 |
Protein 42 |
1075 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu DELUXE DL - 1S |
TSĐN-0053T/07 |
Protein 42 |
1076 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VANNA V - 1S |
TSĐN-0054T/07 |
Protein 42 |
1077 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 101 |
TSĐN-0068T/07 |
Protein 35 |
1078 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 102 |
TSĐN-0069T/07 |
Protein 32 |
1079 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 103 |
TSĐN-0070T/07 |
Protein 30 |
1080 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 104 |
TSĐN-0071T/07 |
Protein 27 |
1081 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 105 |
TSĐN-0072T/07 |
Protein 25 |
1082 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh hiệu aQuality 106 |
TSĐN-0073T/07 |
Protein 23 |
|
Công ty TNHH CHĂN NUÔI CP VIỆT NAM Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảm Bom, Tỉnh Đồng Nai |
||
1083 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5100 |
TSĐN-0289T/04 |
Protein 42 |
1084 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5101 |
TSĐN-0290T/04 |
Protein 42 |
1085 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5102 |
TSĐN-0291T/04 |
Protein 40 |
1086 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5103 |
TSĐN-0292T/04 |
Protein 39 |
1087 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5103P |
TSĐN-0293T/04 |
Protein 38 |
1088 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5104S |
TSĐN-0294T/04 |
Protein 38 |
1089 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5104 |
TSĐN-0295T/04 |
Protein 37 |
1090 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi - Grade 5105 |
TSĐN-0296T/04 |
Protein 35 |
1091 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP - 9000 |
TSĐN-0131T/04 |
Protein 42 |
1092 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP - 9001 |
TSĐN-0132T/04 |
Protein 42 |
1093 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP - 9002 |
TSĐN-0133T/04 |
Protein 40 |
1094 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP - 9003 |
TSĐN-0134T/04 |
Protein 39 |
1095 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP – 9003-P |
TSĐN-0135T/04 |
Protein 38 |
1096 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP – 9004-S |
TSĐN-0136T/04 |
Protein 38 |
1097 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP – 9004 |
TSĐN-0137T/04 |
Protein 37 |
1098 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu CP – 9005 |
TSĐN-0138T/04 |
Protein 35 |
1099 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2000 |
TSĐN-0139T/04 |
Protein 42 |
1100 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2001 |
TSĐN-0140T/04 |
Protein 42 |
1101 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2002 |
TSĐN-0141T/04 |
Protein 40 |
1102 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2003 |
TSĐN-0142T/04 |
Protein 39 |
1103 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2003P |
TSĐN-0143T/04 |
Protein 38 |
1104 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2004S |
TSĐN-0144T/04 |
Protein 38 |
1105 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2004 |
TSĐN-0145T/04 |
Protein 37 |
1106 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Nasa 2005 |
TSĐN-0146T/04 |
Protein 35 |
1107 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6000 |
TSĐN-0147T/04 |
Protein 42 |
1108 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6001 |
TSĐN-0148T/04 |
Protein 42 |
1109 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6002 |
TSĐN-0149T/04 |
Protein 40 |
1110 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6003 |
TSĐN-0150T/04 |
Protein 39 |
1111 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6003P |
TSĐN-0151T/04 |
Protein 38 |
1112 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6004S |
TSĐN-0152T/04 |
Protein 38 |
1113 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6004 |
TSĐN-0153T/04 |
Protein 37 |
1114 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Novo 6005 |
TSĐN-0154T/04 |
Protein 35 |
1115 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Turbo 8004S |
TSĐN-0155T/04 |
Protein 38 |
1116 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Turbo 8004 |
TSĐN-0156T/04 |
Protein 37 |
1117 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Turbo 8005 |
TSĐN-0157T/04 |
Protein 35 |
1118 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5000 |
TSĐN-0158T/04 |
Protein 42 |
1119 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5001 |
TSĐN-0159T/04 |
Protein 42 |
1120 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5002 |
TSĐN-0160T/04 |
Protein 40 |
1121 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5003 |
TSĐN-0161T/04 |
Protein 39 |
1122 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5003P |
TSĐN-0162T/04 |
Protein 38 |
1123 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5004S |
TSĐN-0163T/04 |
Protein 38 |
1124 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5004 |
TSĐN-0164T/04 |
Protein 37 |
1125 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Starfeed 5005 |
TSĐN-0165T/04 |
Protein 35 |
1126 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu CP. 9913 |
TSĐN-0201T/05 |
Protein 20 |
1127 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu CP. 9914 |
TSĐN-0202T/05 |
Protein 20 |
1128 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Stafeed 5913 |
TSĐN-0203T/05 |
Protein 20 |
1129 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Stafeed 5914 |
TSĐN-0204T/05 |
Protein 20 |
1130 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Mekong Feed 8930 |
TSĐN-0115T/05 |
Protein 30 |
1131 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Mekong Feed 8931 |
TSĐN-0116T/05 |
Protein 26 |
1132 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Mekong Feed 8932 |
TSĐN-0117T/05 |
Protein 22 |
1133 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Mekong Feed 8933 |
TSĐN-0118T/05 |
Protein 20 |
1134 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra, Basa hiệu Mekong Feed 8934 |
TSĐN-0119T/05 |
Protein 20 |
1135 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu CP. 9950S |
TSĐN-0094T/05 |
Protein 35 |
1136 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu CP. 9950 |
TSĐN-0095T/05 |
Protein 30 |
1137 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu CP. 9951 |
TSĐN-0096T/05 |
Protein 27 |
1138 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu CP. 9952 |
TSĐN-0097T/05 |
Protein 25 |
1139 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu Star feed 5950 |
TSĐN-0098T/05 |
Protein 30 |
1140 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu Star feed 5951 |
TSĐN-0099T/05 |
Protein 27 |
1141 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi hiệu Star feed 5952 |
TSĐN-0100T/05 |
Protein 25 |
1142 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Starfeed 5910 |
TSĐN-0086T/05 |
Protein 30 |
1143 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Starfeed 5911 |
TSĐN-0087T/05 |
Protein 26 |
1144 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Starfeed 5912 |
TSĐN-0088T/05 |
Protein 22 |
1145 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Save feed 7930 |
TSĐN-0089T/05 |
Protein 30 |
1146 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Save feed 7931 |
TSĐN-0090T/05 |
Protein 26 |
1147 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Save feed 7932 |
TSĐN-0091T/05 |
Protein 22 |
1148 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Save feed 7933 |
TSĐN-0092T/05 |
Protein 20 |
1149 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Save feed 7934 |
TSĐN-0093T/05 |
Protein 20 |
1150 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cp. 9910 |
TSĐN-0083T/05 |
Protein 30 |
1151 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu CP. 9911 |
TSĐN-0084T/05 |
Protein 26 |
1152 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu CP. 9912 |
TSĐN-0085T/05 |
Protein 22 |
1153 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7904-S |
TSĐN-0105T/06 |
Protein 43 |
1154 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7904 |
TSĐN-0106T/06 |
Protein 43 |
1155 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7905 |
TSĐN-0107T/06 |
Protein 43 |
1156 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Big Feed 8930 |
TSĐN-0050T/06 |
Protein 30 |
1157 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Big Feed 8931 |
TSĐN-0051T/06 |
Protein 26 |
1158 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Big Feed 8932 |
TSĐN-0052T/06 |
Protein 22 |
1159 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Big Feed 8933 |
TSĐN-0053T/06 |
Protein 20 |
1160 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Big Feed 8934 |
TSĐN-0054T/06 |
Protein 20 |
1161 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TURBO 8000 |
TSĐN-0119T/07 |
Protein 43 |
1162 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TURBO 8001 |
TSĐN-0120T/07 |
Protein 43 |
1163 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TURBO 8002 |
TSĐN-0121T/07 |
Protein 43 |
1164 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TURBO 8003 |
TSĐN-0122T/07 |
Protein 43 |
1165 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu TURBO 8003-P |
TSĐN-0123T/07 |
Protein 43 |
1166 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7900 |
TSĐN-0124T/07 |
Protein 43 |
1167 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7901 |
TSĐN-0125T/07 |
Protein 43 |
1168 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7902 |
TSĐN-0126T/07 |
Protein 43 |
1169 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7903 |
TSĐN-0127T/07 |
Protein 43 |
1170 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu JET 7903-P |
TSĐN-0128T/07 |
Protein 43 |
1171 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4000 |
TSĐN-0169T/07 |
Protein 42 |
1172 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4001 |
TSĐN-0170T/07 |
Protein 42 |
1173 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4002 |
TSĐN-0171T/07 |
Protein 40 |
1174 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4003 |
TSĐN-0172T/07 |
Protein 39 |
1175 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4003-P |
TSĐN-0173T/07 |
Protein 38 |
1176 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4004-S |
TSĐN-0174T/07 |
Protein 38 |
1177 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4004 |
TSĐN-0175T/07 |
Protein 37 |
1178 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LOTUS 4005 |
TSĐN-0176T/07 |
Protein 35 |
1179 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LEXUS 9904-S |
TSĐN-0186T/07 |
Protein 46 |
1180 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LEXUS 9904 |
TSĐN-0187T/07 |
Protein 46 |
1181 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu LEXUS 9905 |
TSĐN-0188T/07 |
Protein 46 |
1182 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi hiệu C.P. 9953 |
TSĐN-0087T/08 |
Protein 22 |
1183 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi hiệu C.P. 9954 |
TSĐN-0088T/08 |
Protein 20 |
|
Công ty TNHH Cargill VN Địa chỉ: KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai |
||
1184 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống tra, basa hiệu Cargill 7404 |
TSĐN-0298T/04 |
Protein 45 |
1185 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống tra, basa hiệu Cargill 7414 |
TSĐN-0299T/04 |
Protein 42 |
1186 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống tra, basa hiệu Cargill 7424 |
TSĐN-0300T/04 |
Protein 40 |
1187 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống tra, basa hiệu Cargill 7434 |
TSĐN-0301T/04 |
Protein 35 |
1188 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7644 |
TSĐN-0302T/04 |
Protein 28 |
1189 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7654 |
TSĐN-0303T/04 |
Protein 26 |
1190 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7664 – NC. 7664 – NA. 7664 – NAKD |
TSĐN-0304T/04 |
Protein 22 |
1191 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống tra, basa hiệu Cargill 7674. 7674 – KD |
TSĐN-0305T/04 |
Protein 20 |
1192 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7694 – ND. 7694 NC. 7694-NCKD. 7694 NDKD |
TSĐN-0306T/04 |
Protein 18 |
1193 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7514 |
TSĐN-0307T/04 |
Protein 30 |
1194 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7524 |
TSĐN-0308T/04 |
Protein 28 |
1195 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7534 |
TSĐN-0309T/04 |
Protein 25 |
1196 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill Animal Nutrition 7584 |
TSĐN-0062T/05 |
Protein 25 |
1197 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill Animal Nutrition 7684 |
TSĐN-0063T/05 |
Protein 20 |
1198 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill Animal Nutrition 7694-ND, 7694-NC |
TSĐN-0080T/05 |
Protein 22 |
1199 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM |
TSĐN-0073T/06 |
Protein 28 |
1200 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu CargillTM 7524-SB |
TSĐN-0151T/06 |
Protein 28 |
1201 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu CargillTM 7534-SB |
TSĐN-0152T/06 |
Protein 25 |
1202 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7534-EA |
TSĐN-0140T/06 |
Protein 25 |
1203 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7534-EB |
TSĐN-0141T/06 |
Protein 25 |
1204 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7644-IM |
TSĐN-0064T/06 |
Protein 28 |
1205 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7654-IM |
TSĐN-0065T/06 |
Protein 26 |
1206 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7664-IM |
TSĐN-0066T/06 |
Protein 22 |
1207 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7674-IM |
TSĐN-0071T/06 |
Protein 25 |
1208 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Cargill 7694 ND-IM, 7694 NC-IM, 7694 NDKD-IM, 7694 NCKD-IM |
TSĐN-0067T/06 |
Protein 22 |
1209 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7524-IM |
TSĐN-0069T/06 |
Protein 28 |
1210 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7534-IM |
TSĐN-0070T/06 |
Protein 25 |
1211 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giống hiệu Aquaxcel 701-S |
TSĐN-0110T/07 |
Protein 45 |
1212 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giống hiệu Aquaxcel 701 |
TSĐN-0111T/07 |
Protein 44 |
1213 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giống hiệu Aquaxcel 702 |
TSĐN-0112T/07 |
Protein 44 |
1214 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Shrimp Starter 713 |
TSĐN-0113T/07 |
Protein 42 |
1215 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Shrimp Pre-Grower 714 |
TSĐN-0114T/07 |
Protein 41 |
1216 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Shrimp Grower 715 |
TSĐN-0115T/07 |
Protein 39 |
1217 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Shrimp Finisher 716 |
TSĐN-0116T/07 |
Protein 39 |
1218 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7591 |
TSĐN-0095T/07 |
Protein 30 |
1219 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7592-NA |
TSĐN-0096T/07 |
Protein 28 |
1220 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7592-NB |
TSĐN-0097T/07 |
Protein 28 |
1221 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7593-NB |
TSĐN-0098T/07 |
Protein 26 |
1222 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7593-NC |
TSĐN-0099T/07 |
Protein 26 |
1223 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7594-NC |
TSĐN-0100T/07 |
Protein 22 |
1224 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Cargill 7594-ND |
TSĐN-0101T/07 |
Protein 22 |
1225 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM 9654, 9654-KD |
TSĐN-0090T/07 |
Protein 26 |
1226 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM 9674, 9674-KD |
TSĐN-0091T/07 |
Protein 25 |
1227 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM 9694-NC, 9694-NCKD, 9694-ND, 9694-NDKD |
TSĐN-0092T/07 |
Protein 22 |
1228 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM 9524 |
TSĐN-0093T/07 |
Protein 28 |
1229 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Aqua FocusTM 9534 |
TSĐN-0094T/07 |
Protein 25 |
1230 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7593-W |
TSĐN-0013T/08 |
Protein 26 |
1231 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7544 |
TSĐN-0014T/08 |
Protein 22 |
1232 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7551 |
TSĐN-0015T/08 |
Protein 30 |
1233 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7552 |
TSĐN-0016T/08 |
Protein 28 |
1234 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7553 |
TSĐN-0017T/08 |
Protein 27 |
1235 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu 7534 |
TSĐN-0031T/08 |
Protein 26 |
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam Địa chỉ: KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai |
||
1236 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7201S |
TSĐN-0008T/05 |
Protein 42 |
1237 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7201 |
TSĐN-0009T/05 |
Protein 42 |
1238 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7202 |
TSĐN-0010T/05 |
Protein 42 |
1239 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7203 |
TSĐN-0011T/05 |
Protein 42 |
1240 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7203P |
TSĐN-0012T/05 |
Protein 42 |
1241 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7204S |
TSĐN-0013T/05 |
Protein 39 |
1242 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7204 |
TSĐN-0014T/05 |
Protein 39 |
1243 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Feed 7205 |
TSĐN-0015T/05 |
Protein 38 |
1244 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 01S |
TSĐN-0016T/05 |
Protein 42 |
1245 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 01 |
TSĐN-0017T/05 |
Protein 42 |
1246 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 02 |
TSĐN-0018T/05 |
Protein 42 |
1247 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 03 |
TSĐN-0019T/05 |
Protein 42 |
1248 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 03P |
TSĐN-0020T/05 |
Protein 42 |
1249 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 04S |
TSĐN-0021T/05 |
Protein 39 |
1250 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 04 |
TSĐN-0022T/05 |
Protein 39 |
1251 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Oishi 05 |
TSĐN-0023T/05 |
Protein 38 |
1252 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 01S |
TSĐN-0024T/05 |
Protein 42 |
1253 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 01 |
TSĐN-0025T/05 |
Protein 42 |
1254 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 02 |
TSĐN-0026T/05 |
Protein 42 |
1255 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 03 |
TSĐN-0027T/05 |
Protein 42 |
1256 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 03P |
TSĐN-0028T/05 |
Protein 42 |
1257 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 04S |
TSĐN-0029T/05 |
Protein 39 |
1258 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 04 |
TSĐN-0030T/05 |
Protein 39 |
1259 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Hi – Crop 05 |
TSĐN-0031T/05 |
Protein 38 |
1260 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Fast 4S |
TSĐN-0077T/05 |
Protein 45 |
1261 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Fast 4 |
TSĐN-0078T/05 |
Protein 45 |
1262 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sitto Fast 5 |
TSĐN-0079T/05 |
Protein 45 |
|
Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco Địa chỉ: KCN Biên Hòa 1, Đồng Nai |
||
1263 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sumo tăng lực |
TSĐN-0058T/03 |
Protein 45 |
1264 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sumo tăng tốc |
TSĐN-0059T/03 |
Protein 45 |
1265 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8001 |
TSĐN-0101T/05 |
Protein 40 |
1266 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8002 |
TSĐN-0102T/05 |
Protein 40 |
1267 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8003 |
TSĐN-0103T/05 |
Protein 35 |
1268 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8004 |
TSĐN-0104T/05 |
Protein 30 |
1269 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8005 |
TSĐN-0105T/05 |
Protein 28 |
1270 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8006 |
TSĐN-0106T/05 |
Protein 26 |
1271 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8007 |
TSĐN-0107T/05 |
Protein 22 |
1272 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Con cò 8008 |
TSĐN-0108T/05 |
Protein 20 |
1273 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5001 |
TSĐN-0041T/08 |
Protein 40 |
1274 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5002 |
TSĐN-0042T/08 |
Protein 35 |
1275 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5003 |
TSĐN-0043T/08 |
Protein 35 |
1276 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5004 |
TSĐN-0044T/08 |
Protein 32 |
1277 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5005 |
TSĐN-0045T/08 |
Protein 28 |
1278 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5006 |
TSĐN-0046T/08 |
Protein 26 |
1279 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5007 |
TSĐN-0047T/08 |
Protein 22 |
1280 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 5008 |
TSĐN-0048T/08 |
Protein 18 |
1281 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8001 |
TSĐN-0049T/08 |
Protein 40 |
1282 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8002 |
TSĐN-0050T/08 |
Protein 40 |
1283 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8003 |
TSĐN-0051T/08 |
Protein 40 |
1284 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8004 |
TSĐN-0052T/08 |
Protein 35 |
1285 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8005 |
TSĐN-0053T/08 |
Protein 28 |
1286 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8006 |
TSĐN-0054T/08 |
Protein 26 |
1287 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8007 |
TSĐN-0055T/08 |
Protein 22 |
1288 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu 8008 |
TSĐN-0056T/08 |
Protein 20 |
1289 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9100 |
TSĐN-0057T/08 |
Protein 44 |
1290 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9200 |
TSĐN-0058T/08 |
Protein 44 |
1291 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9300 |
TSĐN-0059T/08 |
Protein 42 |
1292 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9400 |
TSĐN-0060T/08 |
Protein 40 |
1293 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9500 |
TSĐN-0061T/08 |
Protein 38 |
1294 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu ROYAL 9600 |
TSĐN-0062T/08 |
Protein 37 |
1295 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7001 |
TSĐN-0063T/08 |
Protein 42 |
1296 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7002 |
TSĐN-0064T/08 |
Protein 41 |
1297 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7003 |
TSĐN-0065T/08 |
Protein 40 |
1298 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7004 |
TSĐN-0066T/08 |
Protein 39 |
1299 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7005 |
TSĐN-0067T/08 |
Protein 38 |
1300 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu C7006 |
TSĐN-0068T/08 |
Protein 37 |
|
Công ty TNHH Vina |
||
1301 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 01 |
TSĐN-0281T/04 |
Protein 42 |
1302 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 02 |
TSĐN-0282T/04 |
Protein 42 |
1303 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 03 |
TSĐN-0283T/04 |
Protein 42 |
1304 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 11 |
TSĐN-0284T/04 |
Protein 40 |
1305 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 12 |
TSĐN-0285T/04 |
Protein 40 |
1306 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 21 |
TSĐN-0286T/04 |
Protein 38 |
1307 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 22 |
TSĐN-0287T/04 |
Protein 38 |
1308 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu VINA 31 |
TSĐN-0288T/04 |
Protein 36 |
1309 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 701 |
TSĐN-0275T/04 |
Protein 40 |
1310 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 702 |
TSĐN-0276T/04 |
Protein 35 |
1311 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 703 |
TSĐN-0277T/04 |
Protein 30 |
1312 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 704 |
TSĐN-0278T/04 |
Protein 26 |
1313 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 705 |
TSĐN-0279T/04 |
Protein 22 |
1314 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu VINA 706 |
TSĐN-0280T/04 |
Protein 18 |
1315 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu VINA 7703 |
TSĐN-0108T/08 |
Protein 35 |
1316 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu VINA 7704 |
TSĐN-0109T/08 |
Protein 30 |
1317 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu VINA 7705 |
TSĐN-0110T/08 |
Protein 27 |
1318 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu VINA 7706 |
TSĐN-0111T/08 |
Protein 25 |
|
Công ty TNHH Sao Xanh Địa chỉ: Cụm CN 47, Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai |
||
1319 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1110 |
TSĐN-0064T/05 |
Protein 40 |
1320 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1120 |
TSĐN-0065T/05 |
Protein 35 |
1321 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1130 |
TSĐN-0066T/05 |
Protein 30 |
1322 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1140 |
TSĐN-0067T/05 |
Protein 26 |
1323 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1150 |
TSĐN-0068T/05 |
Protein 22 |
1324 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1160 |
TSĐN-0069T/05 |
Protein 20 |
1325 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu ABS F1170 |
TSĐN-0070T/05 |
Protein 18 |
1326 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2110 |
TSĐN-0071T/05 |
Protein 40 |
1327 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2120 |
TSĐN-0072T/05 |
Protein 35 |
1328 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2130 |
TSĐN-0073T/05 |
Protein 30 |
1329 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2140 |
TSĐN-0074T/05 |
Protein 27 |
1330 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2150 |
TSĐN-0075T/05 |
Protein 25 |
1331 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu ABS F2160 |
TSĐN-0076T/05 |
Protein 20 |
|
Công ty TNHH Harvest VN Địa chỉ: KCN III, huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
||
1332 |
Thức ăn tôm sú hiệu Harvest H 701 |
TSĐN-0064T/03 |
Protein 42 |
1333 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 702 |
TSĐN-0065T/03 |
Protein 42 |
1334 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 703 |
TSĐN-0066T/03 |
Protein 40 |
1335 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 704 |
TSĐN-0067T/03 |
Protein 40 |
1336 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 705 |
TSĐN-0068T/03 |
Protein 39 |
1337 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 706 |
TSĐN-0069T/03 |
Protein 39 |
1338 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H 707 |
TSĐN-0070T/03 |
Protein 38 |
1339 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 701 |
TSĐN-0071T/03 |
Protein 44 |
1340 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 702 |
TSĐN-0072T/03 |
Protein 44 |
1341 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 703 |
TSĐN-0073T/03 |
Protein 44 |
1342 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 704 |
TSĐN-0074T/03 |
Protein 42 |
1343 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 705 |
TSĐN-0075T/03 |
Protein 42 |
1344 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 706 |
TSĐN-0076T/03 |
Protein 40 |
1345 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Super SH 707 |
TSĐN-0077T/03 |
Protein 40 |
1346 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 603S |
TSĐN-0337T/04 |
Protein 30 |
1347 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 604 |
TSĐN-0338T/04 |
Protein 26 |
1348 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 605 |
TSĐN-0339T/04 |
Protein 22 |
1349 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 606 |
TSĐN-0340T/04 |
Protein 18 |
1350 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A01 |
TSĐN-0331T/04 |
Protein 40 |
1351 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A02 |
TSĐN-0332T/04 |
Protein 35 |
1352 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A03 |
TSĐN-0333T/04 |
Protein 30 |
1353 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A04 |
TSĐN-0334T/04 |
Protein 26 |
1354 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A05 |
TSĐN-0335T/04 |
Protein 22 |
1355 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu 3A – A06 |
TSĐN-0336T/04 |
Protein 18 |
1356 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 601 |
TSĐN-0111T/04 |
Protein 40 |
1357 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 602 |
TSĐN-0112T/04 |
Protein 35 |
1358 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 603 |
TSĐN-0113T/04 |
Protein 30 |
1359 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 604 |
TSĐN-0114T/04 |
Protein 26 |
1360 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 605 |
TSĐN-0115T/04 |
Protein 22 |
1361 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HF 606 |
TSĐN-0116T/04 |
Protein 18 |
1362 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 701 |
TSĐN-0117T/04 |
Protein 42 |
1363 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 702 |
TSĐN-0118T/04 |
Protein 42 |
1364 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 703 |
TSĐN-0119T/04 |
Protein 42 |
1365 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 704 |
TSĐN-0120T/04 |
Protein 40 |
1366 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 705 |
TSĐN-0121T/04 |
Protein 40 |
1367 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 706 |
TSĐN-0122T/04 |
Protein 38 |
1368 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest 707 |
TSĐN-0123T/04 |
Protein 38 |
1369 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 701 |
TSĐN-0124T/04 |
Protein 44 |
1370 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 702 |
TSĐN-0125T/04 |
Protein 44 |
1371 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 703 |
TSĐN-0126T/04 |
Protein 44 |
1372 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 704 |
TSĐN-0127T/04 |
Protein 42 |
1373 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 705 |
TSĐN-0128T/04 |
Protein 42 |
1374 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 706 |
TSĐN-0129T/04 |
Protein 40 |
1375 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Super Harvest 707 |
TSĐN-0130T/04 |
Protein 40 |
1376 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Vương Triều R01 |
TSĐN-0048T/05 |
Protein 32 |
1377 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Vương Triều R02 |
TSĐN-0049T/05 |
Protein 26 |
1378 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Vương Triều R03 |
TSĐN-0050T/05 |
Protein 22 |
1379 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Vương Triều R04 |
TSĐN-0051T/05 |
Protein 18 |
1380 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest super HT01 |
TSĐN-0046T/05 |
Protein 45 |
1381 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest super HT02 |
TSĐN-0047T/05 |
Protein 45 |
1382 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest H007 |
TSĐN-0045T/05 |
Protein 45 |
1383 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.1 |
TSĐN-0108T/06 |
Protein 40 |
1384 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.2 |
TSĐN-0109T/06 |
Protein 40 |
1385 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.3 |
TSĐN-0110T/06 |
Protein 40 |
1386 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.4 |
TSĐN-0111T/06 |
Protein 39 |
1387 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.5 |
TSĐN-0112T/06 |
Protein 38 |
1388 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.6 |
TSĐN-0113T/06 |
Protein 38 |
1389 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Sunshine SS.7 |
TSĐN-0114T/06 |
Protein 36 |
1390 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.1 |
TSĐN-0115T/06 |
Protein 44 |
1391 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.2 |
TSĐN-0116T/06 |
Protein 44 |
1392 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.3 |
TSĐN-0117T/06 |
Protein 44 |
1393 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.4 |
TSĐN-0118T/06 |
Protein 42 |
1394 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.5 |
TSĐN-0119T/06 |
Protein 42 |
1395 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.6 |
TSĐN-0120T/06 |
Protein 40 |
1396 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNRISE SR.7 |
TSĐN-0121T/06 |
Protein 40 |
1397 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 640 |
TSĐN-0123T/06 |
Protein 40 |
1398 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 635 |
TSĐN-0124T/06 |
Protein 35 |
1399 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Harvest HD 630 |
TSĐN-0033T/06 |
Protein 30 |
1400 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Tăng trọng - HT 705 |
TSĐN-0009T/06 |
Protein 45 |
1401 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu Harvest Tăng trọng - HT 706 |
TSĐN-0010T/06 |
Protein 45 |
|
Công ty LD dinh dưỡng nông nghiệp quốc tế (ANCO) Địa chỉ: KCN Sông Mây, Trảng Bom, Đồng Nai |
||
1402 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa giống hiệu ANI-C140 |
TSĐN-0117T/07 |
Protein 40 |
|
Công ty sản xuất thương mại DV Đồng Nai Địa chỉ: KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
1403 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu BIHA.9028 |
TSĐN-0002T/07 |
Protein 28 |
1404 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu BIHA.9022 |
TSĐN-0003T/07 |
Protein 22 |
1405 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu BIHA.9018 |
TSĐN-0004T/07 |
Protein 18 |
1406 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu HIPRO. 7028 |
TSĐN-0005T/07 |
Protein 28 |
1407 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu HIPRO. 7022 |
TSĐN-0006T/07 |
Protein 22 |
1408 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu HIPRO. 7018 |
TSĐN-0007T/07 |
Protein 18 |
|
Công ty TNHH SUNJIN VINA Địa chỉ: KCN Hố Nai, Trảng Bom – Đồng Nai |
||
1409 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7700 |
TSĐN-0141T/07 |
Protein 42 |
1410 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7701 |
TSĐN-0142T/07 |
Protein 42 |
1411 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7702 |
TSĐN-0143T/07 |
Protein 42 |
1412 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7703 |
TSĐN-0144T/07 |
Protein 42 |
1413 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7704S |
TSĐN-0145T/07 |
Protein 40 |
1414 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7704 |
TSĐN-0146T/07 |
Protein 40 |
1415 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7705 |
TSĐN-0147T/07 |
Protein 39 |
1416 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN – 7706 |
TSĐN-0148T/07 |
Protein 39 |
1417 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN SPECIAL – S04 |
TSĐN-0149T/07 |
Protein 45 |
1418 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN SPECIAL – S05 |
TSĐN-0150T/07 |
Protein 45 |
1419 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SUNJIN SPECIAL – S06 |
TSĐN-0151T/07 |
Protein 45 |
1420 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.1S |
TSĐN-0152T/07 |
Protein 42 |
1421 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.1 |
TSĐN-0153T/07 |
Protein 40 |
1422 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.2 |
TSĐN-0154T/07 |
Protein 40 |
1423 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.3 |
TSĐN-0155T/07 |
Protein 40 |
1424 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.4 |
TSĐN-0156T/07 |
Protein 39 |
1425 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.5 |
TSĐN-0157T/07 |
Protein 39 |
1426 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.6 |
TSĐN-0158T/07 |
Protein 39 |
1427 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu WIN-WIN No.7 |
TSĐN-0159T/07 |
Protein 38 |
|
Doanh nghiệp tư nhân SX & TM Khánh Minh Địa chỉ: 184A – đường 30/4 - KCN Cái Sơn Hàng Bàng Cần Thơ – ĐT: 0710.3 3821051 |
||
1428 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 901 |
TSCT- 0001T/05 |
Protein 40 |
1429 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 902 |
TSCT- 0002T/05 |
Protein 35 |
1430 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 903 |
TSCT- 0003T/05 |
Protein 30 |
1431 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 904 |
TSCT- 0004T/05 |
Protein 26 |
1432 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 905 |
TSCT- 0005T/05 |
Protein 22 |
1433 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Thái 906 |
TSCT- 0006T/05 |
Protein 18 |
1434 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 901 |
TSCT- 0007T/05 |
Protein 40 |
1435 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 902 |
TSCT- 0008T/05 |
Protein 35 |
1436 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 903 |
TSCT- 0009T/05 |
Protein 30 |
1437 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 904 |
TSCT- 0010T/05 |
Protein 26 |
1438 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 905 |
TSCT- 0011T/05 |
Protein 22 |
1439 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Khánh Mỹ 906 |
TSCT- 0012T/05 |
Protein 18 |
1440 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 901 |
TSCT- 0013T/05 |
Protein 40 |
1441 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 902 |
TSCT- 0014T/05 |
Protein 35 |
1442 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 903 |
TSCT- 0015T/05 |
Protein 30 |
1443 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 904 |
TSCT- 0016T/05 |
Protein 26 |
1444 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 905 |
TSCT- 0017T/05 |
Protein 22 |
1445 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu Việt Long 906 |
TSCT- 0018T/05 |
Protein 18 |
|
DNTN SX-TM Như Ngọc Địa chỉ: 21C – Lộ 91B – Thành phố Cần Thơ – ĐT: 0710.3838211, 3833017 |
||
1446 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1901 |
TSCT- 0019T/05 |
Protein 40 |
1447 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1902 |
TSCT- 0020T/05 |
Protein 35 |
1448 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1903 |
TSCT- 0021T/05 |
Protein 30 |
1449 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1904 |
TSCT- 0022T/05 |
Protein 26 |
1450 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1905 |
TSCT- 0023T/05 |
Protein 22 |
1451 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu KC 1906 |
TSCT- 0024T/05 |
Protein 18 |
1452 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1901 |
TSCT- 0025T/05 |
Protein 40 |
1453 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1902 |
TSCT- 0026T/05 |
Protein 35 |
1454 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1903 |
TSCT- 0027T/05 |
Protein 30 |
1455 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1904 |
TSCT- 0028T/05 |
Protein 26 |
1456 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1905 |
TSCT- 0029T/05 |
Protein 22 |
1457 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, Basa – hiệu S66 1906 |
TSCT- 0030T/05 |
Protein 18 |
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi – Cataco Địa chỉ: Khu CN Trà Nóc I, Cần Thơ. ĐT: 0710.3842491 |
||
1458 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0031T/05 |
Protein 20 |
1459 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0032T/05 |
Protein 20 |
1460 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0033T/05 |
Protein 24 |
1461 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0034T/05 |
Protein 28 |
1462 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0035T/05 |
Protein 32 |
1463 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0036T/05 |
Protein 36 |
1464 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT- 0037T/05 |
Protein 40 |
1465 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9000 |
TSCT-0001T/07 |
Protein 40 |
1466 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9001 |
TSCT-0002T/07 |
Protein 35 |
1467 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9002 |
TSCT-0003T/07 |
Protein 30 |
1468 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9003 |
TSCT-0004T/07 |
Protein 26 |
1469 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9004 |
TSCT-0005T/07 |
Protein 22 |
1470 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu AQUAFEED MILL 9005 |
TSCT-0006T/07 |
Protein 18 |
|
Doanh nghiệp tư nhân SX & TM Hồng Hà Địa chỉ: Tổ 10 KV Lợi Nguyên A, P. An Bình, thành phố Cần Thơ |
||
1471 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 1 |
TSCT-0039T/05 |
Protein 40 |
1472 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 2 |
TSCT-0040T/05 |
Protein 35 |
1473 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 3 |
TSCT-0041T/05 |
Protein 30 |
1474 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 4 |
TSCT-0042T/05 |
Protein 26 |
1475 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 5 |
TSCT-0043T/05 |
Protein 22 |
1476 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Quang 6 |
TSCT-0044T/05 |
Protein 18 |
1477 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 1 |
TSCT-0045T/05 |
Protein 40 |
1478 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 2 |
TSCT-0046T/05 |
Protein 35 |
1479 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 3 |
TSCT-0047T/05 |
Protein 30 |
1480 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 4 |
TSCT-0048T/05 |
Protein 26 |
1481 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 5 |
TSCT-0049T/05 |
Protein 22 |
1482 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Mỹ Hà 6 |
TSCT-0050T/05 |
Protein 18 |
1483 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 1 |
TSCT-0051T/05 |
Protein 40 |
1484 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 2 |
TSCT-0052T/05 |
Protein 35 |
1485 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 3 |
TSCT-0053T/05 |
Protein 30 |
1486 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 4 |
TSCT-0054T/05 |
Protein 26 |
1487 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 5 |
TSCT-0055T/05 |
Protein 22 |
1488 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Alfa 6 |
TSCT-0056T/05 |
Protein 18 |
|
Cty CP SX thương mại Tân Lộc Địa chỉ: 268 A QL91, TT Thốt Nốt, H. Thốt Nốt, Cần Thơ. ĐT: 0710.854 144 |
||
1489 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0087T/08 |
Protein 22 |
1490 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0088T/08 |
Protein 26 |
1491 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0089T/08 |
Protein 28 |
1492 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0090T/08 |
Protein 30 |
|
Công ty CP Nam Tiến Lô 2.9B1, KCN Trà Nóc II, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, Cần Thơ. ĐT: 0710.3913347 |
||
1493 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0021T/08 |
Protein 30 |
1494 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0022T/08 |
Protein 28 |
1495 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0023T/08 |
Protein 25 |
1496 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0024T/08 |
Protein 26 |
1497 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, Basa |
TSCT-0025T/08 |
Protein 22 |
|
Cty TNHH Cargill Long An Chi nhánh Cần Thơ Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Nóc I, Cần Thơ. ĐT: 0710.3844353, Fax: 0710.3844358 |
||
1498 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH |
TSCT-0059T/05 |
Protein 25 |
1499 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH |
TSCT-0060T/05 |
Protein 25 |
1500 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH |
TSCT-0061T/05 |
Protein 25 |
1501 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH |
TSCT-0062T/05 |
Protein 25 |
1502 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa 500g-TH |
TSCT-0063T/05 |
Protein 22 |
1503 |
Thức ăn hỗn hợp viên cho cá tra, basa 500g-TH |
TSCT-0064T/05 |
Protein 25 |
1504 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 200-500g |
TSCT-0065T/05 |
Protein 28 |
1505 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 200-500g |
TSCT-0066T/05 |
Protein 28 |
1506 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa 200-500g |
TSCT-0067T/05 |
Protein 22 |
1507 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa 20-200g |
TSCT-0068T/05 |
Protein 26 |
1508 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g |
TSCT-0069T/05 |
Protein 28 |
1509 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Cargill – 7644 |
TSCT-0076T/05 |
Protein 28 |
1510 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Cargill – 7654 |
TSCT-0077T/05 |
Protein 26 |
1511 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Cargill – 7664 |
TSCT-0078T/05 |
Protein 26 |
1512 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Cargill – 7674 |
TSCT-0079T/05 |
Protein 26 |
1513 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Cargill – 7684 |
TSCT-0080T/05 |
Protein 22 |
1514 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Cargill - 7694-NC |
TSCT-0081T/05 |
Protein 22 |
1515 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Cargill - 7694-ND |
TSCT-0082T/05 |
Protein 22 |
1516 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 200-500g hiệu Cargill - 7524 |
TSCT-0083T/05 |
Protein 28 |
1517 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH Cargill - 7534 |
TSCT-0084T/05 |
Protein 25 |
1518 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH hiệu Cargill - 7584 |
TSCT-0085T/05 |
Protein 22 |
1519 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 200-500g hiệu Aqua Focus 9524 |
TSCT-0086T/05 |
Protein 28 |
1520 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g hiệu Aqua Focus 9534 |
TSCT-0087T/05 |
Protein 25 |
1521 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu Hồng 500g-TH hiệu Aqua Focus 9584 |
TSCT-0088T/05 |
Protein 25 |
1522 |
Thức ăn hỗn hợp viên cho cá tra, basa 20g-200g hiệu Aqua Focus 9644 |
TSCT-0089T/05 |
Protein 28 |
1523 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 200-500g hiệu Aqua Focus 9674 |
TSCT-0090T/05 |
Protein 25 |
1524 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20g-200g hiệu Aqua Focus - 9644KD |
TSCT-0091T/05 |
Protein 28 |
1525 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Aqua Focus-9654 |
TSCT-0092T/05 |
Protein 26 |
1526 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 20-200g hiệu Aqua Focus-9654KD |
TSCT-0093T/05 |
Protein 26 |
1527 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 200-500g hiệu Aqua Focus - 9664 |
TSCT-0094T/05 |
Protein 22 |
1528 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Aqua Focus - 9694NC |
TSCT-0095T/05 |
Protein 22 |
1529 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Aqua Focus - 9694NCKD |
TSCT-0096T/05 |
Protein 22 |
1530 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Aqua Focus - 9694ND |
TSCT-0097T/05 |
Protein 22 |
1531 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Aqua Focus - 9694NDKD |
TSCT-0098T/05 |
Protein 22 |
1532 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 200-500g hiệu Aqua Focus - 9664KD |
TSCT-0099T/05 |
Protein 22 |
1533 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 200-500g hiệu Aqua Focus - 9674KD |
TSCT-0100T/05 |
Protein 25 |
1534 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-TH hiệu Aqua Focus - 9684 |
TSCT-0101T/05 |
Protein 22 |
1535 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa 500g-thu hoạch hiệu Aqua Focus - 9684KD |
TSCT-0102T/05 |
Protein 22 |
1536 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa hiệu 7694-NCKD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0001T/06 |
Protein 22 |
1537 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa hiệu 7694-NDKD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0002T/06 |
Protein 22 |
1538 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa hiệu 7644KD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0003T/06 |
Protein 28 |
1539 |
Thức ăn hỗn hợp dạng cá tra, basa hiệu 7654KD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0004T/06 |
Protein 26 |
1540 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa hiệu 7664KD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0005T/06 |
Protein 26 |
1541 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa hiệu 7674KD CargillTM Animal Nutrition |
TSCT-0006T/06 |
Protein 26 |
1542 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9674-KA |
TSCT-0041T/06 |
Protein 25 |
1543 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9674-KB |
TSCT-0042T/06 |
Protein 25 |
1544 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9674-KC |
TSCT-0043T/06 |
Protein 25 |
1545 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9654-KA |
TSCT-0044T/06 |
Protein 25 |
1546 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9654-KB |
TSCT-0045T/06 |
Protein 25 |
1547 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9654-KC |
TSCT-0046T/06 |
Protein 25 |
1548 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200g-500g) hiệu 9654-KD |
TSCT-0047T/06 |
Protein 25 |
1549 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9654-EC |
TSCT-0007T/07 |
Protein 26 |
1550 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9654-ED |
TSCT-0008T/07 |
Protein 26 |
1551 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9674-EC |
TSCT-0009T/07 |
Protein 25 |
1552 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9674-ED |
TSCT-0010T/07 |
Protein 25 |
1553 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200-500g) hiệu 7644-EB |
TSCT-0011T/07 |
Protein 28 |
1554 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200-500g) hiệu 7644-EC |
TSCT-0012T/07 |
Protein 28 |
1555 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200-500g) hiệu 7644-ED |
TSCT-0013T/07 |
Protein 28 |
1556 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200-500g) hiệu 7644-EC |
TSCT-0014T/07 |
Protein 26 |
1557 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (200-500g) hiệu 9654-ED |
TSCT-0015T/07 |
Protein 26 |
1558 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa hiệu 7654-ED |
TSCT-0023T/07 |
Protein 26 |
1559 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa hiệu 9644*HV |
TSCT-0024T/07 |
Protein 28 |
1560 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa hiệu 9654*HV |
TSCT-0025T/07 |
Protein 26 |
1561 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 7684EC |
TSCT-0033T/08 |
Protein 24 |
1562 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 7684ED |
TSCT-0034T/08 |
Protein 24 |
1563 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9684-NC |
TSCT-0091T/08 |
Protein 24 |
1564 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g – Thu hoạch) hiệu 9684-ND |
TSCT-0092T/08 |
Protein 24 |
1565 |
Thức ăn hỗn hợp cho dạng viên cho cá rô phi (20-30g) hiệu 7551 |
TSCT-0106T/08 |
Protein 30 |
1566 |
Thức ăn hỗn hợp cho dạng viên cho cá rô phi (30-50g) hiệu 7552 |
TSCT-0107T/08 |
Protein 28 |
1567 |
Thức ăn hỗn hợp cho dạng viên cho cá rô phi (500g-thu hoạch) hiệu 7553 |
TSCT-0108T/08 |
Protein 27 |
1568 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g-thu hoạch) hiệu 7604-EC |
TSCT-0112T/08 |
Protein 20 |
1569 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g-thu hoạch) hiệu 7604-ED |
TSCT-0113T/08 |
Protein 20 |
1570 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g-thu hoạch) hiệu 7604-EM |
TSCT-0134T/08 |
Protein 20 |
1571 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g-thu hoạch) hiệu 7684-EM |
TSCT-0151T/08 |
Protein 24 |
1572 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá Basa (500g-thu hoạch) hiệu 7694-EM |
TSCT-0152T/08 |
Protein 22 |
|
Công ty TNHH Biofeed Địa chỉ: Khu công nghiệp Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
||
1573 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa FORCA mã số: T601, T602, T603, T604, T605, T606 |
TSVL-0001T/05 |
Protein 40, 35, 30, 26, 22, 18 |
1574 |
Thức ăn cá điêu hồng FORCA mã số: C601, C602, C603, C604, C605 |
TSVL-0002T/05 |
Protein 45, 42, 35, 30, 25, 20 |
1575 |
Thức ăn cá tra, basa FORCA mã số: T6040, T6035, T6030, T6029, T6023, T6019 |
TSVL-0005T/05 |
Protein 40, 35, 30, 29, 23, 19 |
1576 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú METO mã số: 6035, 6035s, 6034, 6034s, 6032, 6032s |
TSVL-0006T/05 |
Protein 42, 42, 42, 40, 39, 37 |
1577 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú CHIROVA mã số: 9001, 9002, 9003, 9004, 9005, 9006, Hi.9004, Hi.9005, Hi.9006 |
TSVL-0007T/05 |
Protein 42, 42, 42, 40, 38, 38, 42, 42, 42 |
1578 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá diêu hồng FORCA mã số: C6040, C6035, C6030, C6028, C6025, C6020 |
TSVL-0008T/05 |
Protein 40, 35, 30, 28, 25, 20 |
1579 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa FORCA mã số: T604s |
TSVL-0009T/05 |
Protein 28 |
1580 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú METO-S mã số: M201, M202, M203, M204, M205, M206s, M206 |
TSVL-0010T/05 |
Protein 42, 42, 42, 37, 37, 35, 39 |
1581 |
Thức ăn cá tra, basa FORCA mã số: T605s |
TSVL-0013T/06 |
Protein 24 |
1582 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa VINFEED mã số: Vin940, Vin938, Vin936, Vin934, Vin932, Vin930, Vin928, Vin926, Vin924, Vin922, Vin920, Vin918 |
TSVL-0018T/06 |
Protein 40, 38, 36, 34, 32, 30, 28, 26, 24, 22, 20, 18 |
1583 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa PROCA mã số: A42, A38, A32, A28, A24, A20, A40, A36, A30, A26, A22, A18 |
TSVL-0030T/06 |
Protein 42, 38, 32, 28, 24, 20, 40, 36, 30, 26, 22, 18 |
|
Doanh nghiệp tư nhân Mỹ Đức Địa chỉ: Thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
||
1584 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa SUPER Mỹ Đức mã số: 1, 2, 3, 4, 5, 6 |
TSVL-0016T/06 |
Protein 40, 35, 30, 29, 23, 19 |
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Đỗ Lộc Địa chỉ: Khu công nghiệp Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
||
1585 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng hiệu Lion, Kings Feed, Queen, Good, Rose Feed, One Feed, Red Feed, Two Feed, Super Star, Đỗ Lộc, Three Feed, Grow Feed, Better Feed, Long Live |
TSVL-0019T/06 |
Protein 40, 35, 30, 28, 25, 22, 20 |
1586 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu Lion, Kings Feed, Queen, Good, Rose Feed, One Feed, Red Feed, Two Feed, Super Star, Đỗ Lộc, Three Feed, Grow Feed, Better Feed, Long Live |
TSVL-0020T/06 |
Protein 40, 35, 30, 28, 25, 22, 20, 18 |
1587 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa hiệu GOOD mã số: C145A, C145B |
TSVL-0002T/06 |
Protein 24, 26 |
|
Công ty Liên doanh Dinh Dưỡng Thủy sản Quốc tế (ANCO) Địa chỉ: xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
||
1588 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-G140 |
TSVL-0031T/06 |
Protein 40 |
1589 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-G235 |
TSVL-0032T/06 |
Protein 35 |
1590 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-B130 |
TSVL-0033T/06 |
Protein 30 |
1591 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-B226 |
TSVL-0034T/06 |
Protein 26 |
1592 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-B322 |
TSVL-0035T/06 |
Protein 22 |
1593 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-B420 |
TSVL-0036T/06 |
Protein 20 |
1594 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu ANI-B518 |
TSVL-0037T/06 |
Protein 18 |
1595 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F142 |
TSVL-0038T/06 |
Protein 42 |
1596 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F240 |
TSVL-0039T/06 |
Protein 40 |
1597 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F335 |
TSVL-0040T/06 |
Protein 35 |
1598 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F130 |
TSVL-0041T/06 |
Protein 30 |
1599 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F228 |
TSVL-0042T/06 |
Protein 28 |
1600 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng hiệu ANI-F326 |
TSVL-0043T/06 |
Protein 26 |
|
Công ty CP dịch vụ thủy sản Đông Dương Địa chỉ: 240 Trần Phú, Phường 4, Thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
||
1601 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu TIỂU NGƯ mã số: 8420, 8400A, 8400B, 8350A, 8350B, 8300A, 8300B |
TSVL-0044T/07 |
Protein 42, 40, 40, 35, 35, 30, 30 |
1602 |
Thức ăn cá tra, ba sa hiệu TIỂU NGƯ mã số: 400A, 7400B, 7350, 7300B, 7200A, 7200B, 7200C, 7000 |
TSVL-0045T/07 |
Protein 40, 40, 35, 30, 30, 28, 25, 20, 20 |
|
Công ty CP chế biến và XNK thủy sản Đồng Tháp Địa chỉ: xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
||
1603 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu VIỆT ĐAN mã số: VĐ0140, VĐ0235, VĐ0330, VĐ0426, VĐ0522, VĐ0618, VĐ03A32, VĐ04A28, VĐ05A24, VĐ06A20 |
TSVL-0001T/08 |
Protrin 40, 35, 30, 26, 22, 18, 32, 28, 24, 20 |
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI Địa chỉ: Khu công nghiệp Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
||
1604 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8002 |
TSVL-0003T/08 |
Protein 35 |
1605 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8002L |
TSVL-0004T/08 |
Protein 28 |
1606 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8002H |
TSVL-0005T/08 |
Protein 28 |
1607 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8003 |
TSVL-0006T/08 |
Protein 26 |
1608 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8004H |
TSVL-0007T/08 |
Protein 24 |
1609 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8004 |
TSVL-0008T/08 |
Protein 22 |
1610 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8004G |
TSVL-0009T/08 |
Protein 26 |
1611 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8005 |
TSVL-0010T/08 |
Protein 20 |
1612 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8005H |
TSVL-0011T/08 |
Protein 26 |
1613 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8005M |
TSVL-0012T/08 |
Protein 22 |
1614 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8006 |
TSVL-0013T/08 |
Protein 18 |
1615 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8006H |
TSVL-0014T/08 |
Protein 22 |
1616 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa hiệu MASTER mã số: 8006G |
TSVL-0015T/08 |
Protein 24 |
1617 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn cầu hc.0 |
TSKH-0049T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1618 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.1 |
TSKH-0050T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1619 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.2 |
TSKH-0051T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1620 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.2L |
TSKH-0052T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1621 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.3 |
TSKH-0053T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1622 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.4 |
TSKH-0054T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1623 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.5 |
TSKH-0055T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1624 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.5L |
TSKH-0056T/07 |
Protein thô ≥ 36% |
1625 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.0S |
TSKH-0057T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1626 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.0 |
TSKH-0058T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1627 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.1 |
TSKH-0059T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1628 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.2 |
TSKH-0060T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1629 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.2L |
TSKH-0061T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1630 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.3 |
TSKH-0062T/07 |
Protein thô ≥ 38% |
1631 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.4 |
TSKH-0063T/07 |
Protein thô ≥ 38% |
1632 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.5 |
TSKH-0064T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1633 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.5L |
TSKH-0065T/07 |
Protein thô ≥ 36% |
1634 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.0 |
TSKH-0077T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1635 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.1S |
TSKH-0078T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1636 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.2 |
TSKH-0079T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1637 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.1 |
TSKH-0080T/07 |
Protein thô ≥ 35% |
1638 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.3 |
TSKH-0081T/07 |
Protein thô ≥ 30% |
1639 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.4 |
TSKH-0082T/07 |
Protein thô ≥ 26% |
1640 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.5 |
TSKH-0083T/07 |
Protein thô ≥ 26% |
1641 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.6 |
TSKH-0084T/07 |
Protein thô ≥ 22% |
1642 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.7 |
TSKH-0085T/07 |
Protein thô ≥ 20% |
1643 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.8 |
TSKH-0086T/07 |
Protein thô ≥ 18% |
1644 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.0 |
TSKH-0095T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1645 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.1S |
TSKH-0096T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1646 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.1 |
TSKH-0097T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1647 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.2 |
TSKH-0098T/07 |
Protein ≥ 35% |
1648 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.3 |
TSKH-0099T/07 |
Protein ≥ 30% |
1649 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.4 |
TSKH-0100T/07 |
Protein ≥ 26% |
1650 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.5 |
TSKH-0101T/07 |
Protein ≥ 26% |
1651 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.6 |
TSKH-0102T/07 |
Protein ≥ 22% |
1652 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.7 |
TSKH-0103T/07 |
Protein ≥ 20% |
1653 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.8 |
TSKH-0104T/07 |
Protein ≥ 18% |
1654 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu –ms: hc.0 |
TSKH-0011T/08 |
Protein ≥ 40% |
1655 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc. 1s |
TSKH-0019T/08 |
Protein ≥ 40% |
1656 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.1 |
TSKH-0020T/08 |
Protein ≥ 40% |
1657 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.2 |
TSKH-0021T/08 |
Protein ≥ 35% |
1658 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.3 |
TSKH-0022T/08 |
Protein ≥ 30% |
1659 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.4 |
TSKH-0023T/08 |
Protein ≥ 26% |
1660 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.5 |
TSKH-0024T/08 |
Protein ≥ 26% |
1661 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.6 |
TSKH-0025T/08 |
Protein ≥ 22% |
1662 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.7 |
TSKH-0026T/08 |
Protein ≥ 20% |
1663 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.8 |
TSKH-0027T/08 |
Protein ≥ 18% |
1664 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Benex Ms: BX.0S |
TSKH-0040T/08 |
Protein ≥ 45% |
1665 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Benex Ms: BX.0 |
TSKH-0041T/08 |
Protein ≥ 45% |
|
Công ty TNHH Long Hiệp Địa chỉ sản xuất: Khu CN Suối Dầu – Cam Lâm – Khánh Hòa |
||
1666 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn cầu hc.0 |
TSKH-0049T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1667 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.1 |
TSKH-0050T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1668 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.2 |
TSKH-0051T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1669 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.2L |
TSKH-0052T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1670 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.3 |
TSKH-0053T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1671 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.4 |
TSKH-0054T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1672 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.5 |
TSKH-0055T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1673 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Hoàn Cầu hc.5L |
TSKH-0056T/07 |
Protein thô ≥ 36% |
1674 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.0S |
TSKH-0057T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1675 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.0 |
TSKH-0058T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1676 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.1 |
TSKH-0059T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1677 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.2 |
TSKH-0060T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1678 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.2L |
TSKH-0061T/07 |
Protein thô ≥ 39% |
1679 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.3 |
TSKH-0062T/07 |
Protein thô ≥ 38% |
1680 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.4 |
TSKH-0063T/07 |
Protein thô ≥ 38% |
1681 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.5 |
TSKH-0064T/07 |
Protein thô ≥ 37% |
1682 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu VAMONO MSố: VO.5L |
TSKH-0065T/07 |
Protein thô ≥ 36% |
1683 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.0 |
TSKH-0077T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1684 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.1S |
TSKH-0078T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1685 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.2 |
TSKH-0079T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1686 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.1 |
TSKH-0080T/07 |
Protein thô ≥ 35% |
1687 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.3 |
TSKH-0081T/07 |
Protein thô ≥ 30% |
1688 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.4 |
TSKH-0082T/07 |
Protein thô ≥ 26% |
1689 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.5 |
TSKH-0083T/07 |
Protein thô ≥ 26% |
1690 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.6 |
TSKH-0084T/07 |
Protein thô ≥ 22% |
1691 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.7 |
TSKH-0085T/07 |
Protein thô ≥ 20% |
1692 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá Tra & Cá Ba Sa hiệu Dipro – Mã Số: dp.8 |
TSKH-0086T/07 |
Protein thô ≥ 18% |
1693 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.0 |
TSKH-0095T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1694 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.1S |
TSKH-0096T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1695 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.1 |
TSKH-0097T/07 |
Protein thô ≥ 40% |
1696 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.2 |
TSKH-0098T/07 |
Protein ≥ 35% |
1697 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.3 |
TSKH-0099T/07 |
Protein ≥ 30% |
1698 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.4 |
TSKH-0100T/07 |
Protein ≥ 26% |
1699 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.5 |
TSKH-0101T/07 |
Protein ≥ 26% |
1700 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.6 |
TSKH-0102T/07 |
Protein ≥ 22% |
1701 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.7 |
TSKH-0103T/07 |
Protein ≥ 20% |
1702 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu ENSTA – ES.8 |
TSKH-0104T/07 |
Protein ≥ 18% |
1703 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu – ms: hc.0 |
TSKH-0011T/08 |
Protein ≥ 40% |
1704 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc. 1s |
TSKH-0019T/08 |
Protein ≥ 40% |
1705 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.1 |
TSKH-0020T/08 |
Protein ≥ 40% |
1706 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.2 |
TSKH-0021T/08 |
Protein ≥ 35% |
1707 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.3 |
TSKH-0022T/08 |
Protein ≥ 30% |
1708 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.4 |
TSKH-0023T/08 |
Protein ≥ 26% |
1709 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.5 |
TSKH-0024T/08 |
Protein ≥ 26% |
1710 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.6 |
TSKH-0025T/08 |
Protein ≥ 22% |
1711 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.7 |
TSKH-0026T/08 |
Protein ≥ 20% |
1712 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và Cá Ba Sa hiệu Hoàn Cầu Mã số: hc.8 |
TSKH-0027T/08 |
Protein ≥ 18% |
1713 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Benex Ms: BX.0S |
TSKH-0040T/08 |
Protein ≥ 45% |
1714 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Benex MS: BX.0 |
TSKH-0041T/08 |
Protein ≥ 45% |
|
Công ty XNK Nông sản Thực phẩm An Giang Địa chỉ: 25/40, Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên – An Giang |
||
1715 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A11 |
TSAG-0017T/07 |
Protein 18 |
1716 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A10 |
TSAG-0018T/07 |
Protein 20 |
1717 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A99 |
TSAG-0019T/07 |
Protein 26 |
1718 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A81 |
TSAG-0020T/07 |
Protein 30 |
1719 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A80 |
TSAG-0021T/07 |
Protein 35 |
1720 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA126 |
TSAG-0022T/07 |
Protein 26 |
1721 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA130 |
TSAG-0023T/07 |
Protein 30 |
1722 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA135 |
TSAG-0024T/07 |
Protein 35 |
1723 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA122 |
TSAG-0025T/07 |
Protein 22 |
1724 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A83 |
TSAG-0026T/07 |
Protein 22 |
1725 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A82 |
TSAG-0080T/07 |
Protein 28 |
1726 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A84 |
TSAG-0081T/07 |
Protein 24 |
1727 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A81 |
TSAG-0030T/07 |
Protein 30 |
1728 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A80 |
TSAG-0031T/07 |
Protein 35 |
1729 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA126 |
TSAG-0032T/07 |
Protein 26 |
1730 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA130 |
TSAG-0033T/07 |
Protein 30 |
1731 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA135 |
TSAG-0034T/07 |
Protein 35 |
1732 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại AA122 |
TSAG-0035T/07 |
Protein 22 |
1733 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A83 |
TSAG-0036T/07 |
Protein 22 |
1734 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A99 |
TSAG-0023T/07 |
Protein 26 |
1735 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A10 |
TSAG-0024T/07 |
Protein 20 |
1736 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và ba sa loại A11 |
TSAG-0025T/07 |
Protein 18 |
|
Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam KCN Biên Hòa II – TP Biên Hòa – tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613.921.502 (-9), Fax: 0613.921.512 (-14) |
||
1737 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9971 |
TS-0092T/08 |
Protein 42 |
1738 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9972 |
TS-0092T/08 |
Protein 42 |
1739 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9973 |
TS-0092T/08 |
Protein 42 |
1740 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9974 |
TS-0092T/08 |
Protein 40 |
1741 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9975 |
TS-0092T/08 |
Protein 40 |
1742 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9976 |
TS-0092T/08 |
Protein 40 |
1743 |
Thức ăn dạng viên cho cá Chẽm, hiệu “C.P” mã số 9977 |
TS-0092T/08 |
Protein 38 |
|
Công ty TNHH GUYOMARC’H – Việt Nam Địa chỉ: ấp 1B, An Phú, Thuận An, Bình Dương ĐT: 0650.710.226, Fax: 0650.740.615 |
||
1744 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng trên 500gr/con hiệu Tilaphi 5 |
TS-0047T/08 |
Protein 26 |
1745 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng 0,5-50gr/con hiệu Tilaphi 1 |
TS-0043T/08 |
Protein 35 |
1746 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng 350 – 500gr/con hiệu Tilaphi 4 |
TS-0046T/08 |
Protein 28 |
1747 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng 50-200gr/con hiệu Tilaphi 2 |
TS-0044T/08 |
Protein 30 |
1748 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, khối lượng 200-350gr/con hiệu Tilaphi 3 |
TS-0045T/08 |
Protein 30 |
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam Địa chỉ: 16-18 Đại lộ ĐT, đường 743, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. ĐT: 0650.790.811-6, Fax: 0650.790.819 |
||
1749 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 700 |
TS-0067T/08 |
Protein 44 |
1750 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 701 |
TS-0068T/08 |
Protein 44 |
1751 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 702 |
TS-0069T/08 |
Protein 44 |
1752 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 703S |
TS-0070T/08 |
Protein 44 |
1753 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 703 |
TS-0071T/08 |
Protein 44 |
1754 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 704 |
TS-0072T/08 |
Protein 41 |
1755 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 705 |
TS-0073T/08 |
Protein 41 |
1756 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú nhãn hiệu Uniaqua Mã số: UA 706 |
TS-0074T/08 |
Protein 40 |
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU (121 sản phẩm)
TT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Thành phần |
|
Công ty nhập khẩu: Cty TNHH Thương mại Dương Thành Địa chỉ: 233/19 Nguyễn Trãi, Q.1. HCM Nhà sản xuất: Tung Li Feed IND. Co., Ltd – Đài Loan |
||
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TUNGLI |
TSSG-0010T/01 |
Bột cá, bột đậu, bột gan mực, men bia, bột lúa mì, vitamin, khoáng chất … |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TUNGLI (3T; 4T) |
TSSG-5654T/08 |
Bột cá, bột đậu, bột gan mực, men bia, bột lúa mì, vitamin, khoáng chất … |
|
Công ty nhập khẩu: Cty TNHH TM Khai Vận Địa chỉ: 106 Ngô Quyền, Q.10. HCM Nhà sản xuất: SHIN TAI – Đài Loan |
||
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Golden loại POST LARVA No.1 |
TSSG-0033T/01 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Golden loại POST LARVA No.2 |
TSSG-0034T/01 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Golden loại STARTER (S3) |
TSSG-0035T/01 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Golden loại GROWER (G.4) |
TSSG-0036T/01 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu Golden loại FINISHER (F.5) |
TSSG-0037T/01 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp |
|
Công ty nhập khẩu: Cty TNHH TM Khai Vận Địa chỉ: 106 Ngô Quyền, Q.10. HCM Nhà sản xuất: Geosis Feeds Corporation Đài Loan |
||
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu GEOSIS |
TSSG-2168T/05 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp … |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu KIM BÀI |
TSSG-2260T/05 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp … |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Càng xanh hiệu KIM BÀI |
TSSG-3248T/05 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp … |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra và ba sa hiệu GEOSIS |
TSSG-4583T/07 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, dầu cá, khoáng chất và vitamin tổng hợp … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH Thương mại Hà Minh Địa chỉ: 302/11 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. HCM Nhà sản xuất: JE IL FEED – Hàn Quốc |
||
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.1 |
TSSG-0060T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.2 |
TSSG-0061T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.3 |
TSSG-0062T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.4 |
TSSG-0063T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.5 |
TSSG-0064T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
17 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu JEIL loại No.6 |
TSSG-0065T/01 |
Bột cá, bột đầu tôm, bột mực, bột mì, dầu gan mực, dầu cá, khoáng chất, … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH TM-DV K và H Địa chỉ: Số 7, Đường số 6, P. Hiệp Phú, Q.9 TP. HCM Nhà sản xuất INTEQC FEED - ThaiLand |
||
18 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 101 |
TSSG-1037T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
19 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 102 |
TSSG-1038T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
20 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 103 |
TSSG-1039T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
21 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 103P |
TSSG-1040T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
22 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 104S |
TSSG-1041T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 104 |
TSSG-1042T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
24 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu SIAM FEED loại 105 |
TSSG-1043T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
25 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 101 |
TSSG-1512T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
26 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 102 |
TSSG-1513T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
27 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 103 |
TSSG-1514T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
28 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 103 S |
TSSG-1515T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
29 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 103 P |
TSSG-1516T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
30 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 104 |
TSSG-1517T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
31 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 104 S |
TSSG-1518T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
32 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu DIAMOND loại 105 |
TSSG-1519T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH SX và TM Văn Minh AB Địa chỉ: 13 Đường BC8, P.14, Q. Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Nhà sản xuất: Grobest Corporation Ltd - Thailand |
||
33 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 0 |
TSSG-0288T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
34 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 1 |
TSSG-0289T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
35 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 2 |
TSSG-0290T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
36 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 3 |
TSSG-0291T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
37 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 3L |
TSSG-0292T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
38 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 4 |
TSSG-0293T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
39 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD loại số 5 |
TSSG-0294T/02 |
Bột cá, bột tôm, bột mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, cholesterol, phospholipid, các loại khoáng chất và vitamin … |
40 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD (Su-Gro – No. 1, 2, 3, 3M, 3L, 4, 5) |
TSSG-3049T/06 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
41 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu CONCORD (HI-GROW) |
TSSG-3353T/06 |
Bột cá, bột gan mực, bột mì, bột đậu nành, dầu cá, bột nhuyễn thể, lecithin … |
42 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Sú hiệu LEADER |
TSSG-5921T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH Hoàng Tiến Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1. HCM Nhà sản xuất: STC FEED CO.,LTD- Thailand |
||
43 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 701 |
TSSG-0514T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
44 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 702 |
TSSG-0515T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
45 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 703 |
TSSG-0516T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
46 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 704S |
TSSG-0517T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
47 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 704 |
TSSG-0518T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
48 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu RAMBO loại 705 |
TSSG-0519T/02 |
Bột cá, bột bắp, dầu gan mực … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH TM-DV V và S Địa chỉ: Lầu 1, Cao ốc An Khánh, Q.2 HCM Nhà sản xuất: ASIAN AQUACUTURE CO., LTD -Thailand |
||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu MAA NAM FEED loại NO.1 (Sea Horse Larva Feed # 1) |
TSSG-2292T/05 |
Bột cá, bột đầu tôm, trứng, dầu mực, đạm thực vật, men photpholipid, cholesterol, spirulina, vitamin … |
50 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu MAA NAM FEED loại NO.2 (Sea Horse Larva Feed # 2) |
TSSG-2293T/05 |
Bột cá, bột đầu tôm, trứng, dầu mực, đạm thực vật, men photpholipid, cholesterol, spirulina, vitamin … |
51 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu MAA NAM FEED loại NO.3 (Sea Horse Larva Feed # 3) |
TSSG-2294T/05 |
Bột cá, bột đầu tôm, trứng, dầu mực, đạm thực vật, men photpholipid, cholesterol, spirulina, vitamin … |
52 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu MAA NAM FEED loại NO.4 (Sea Horse Larva Feed # 4) |
TSSG-2295T/05 |
Bột cá, bột đầu tôm, trứng, dầu mực, đạm thực vật, men photpholipid, cholesterol, spirulina, vitamin … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH Thương mại Thế Sơn Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q. Tân Bình. HCM Nhà sản xuất: WOOSUNG FEED CO., LTD – Hàn Quốc |
||
53 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5000 |
TSSG-0617T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
54 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5001 |
TSSG-0618T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
55 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5002 |
TSSG-0619T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
56 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5003 |
TSSG-0620T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5004 |
TSSG-0621T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
58 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5005 |
TSSG-0622T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
59 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TIME loại 5006 |
TSSG-0623T/03 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH Thương mại Thế Sơn Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q. Tân Bình. HCM Nhà sản xuất: LEAMTHONG AQUATECH COMPANY LTD – Thailand |
||
60 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu WINN FEED |
TSSG-1778T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mì, dầu cá … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH Thương mại Thế Sơn Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q. Tân Bình. HCM Nhà sản xuất: SIAMAKME AQUATIC FEEDS CO., LTD – Thailand |
||
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu UNIQUE |
TSSG-1856T/04 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, bột mực, bột mì, dầu cá … |
|
Nhập khẩu: Cty XNK Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) Địa chỉ: 631-633 Nguyễn Trãi, Q.5. HCM Nhà sản xuất: SHIN TAFEED CO.,LTD – Đài Loan |
||
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHINTA số 01 |
TSSG-0733T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
64 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHINTA số 02 |
TSSG-0734T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
65 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHINTA số 03 |
TSSG-0735T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
66 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHINTA số 04 |
TSSG-0736T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHINTA số 05 |
TSSG-0737T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHIN HWA số 01 |
TSSG-0738T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHIN HWA số 02 |
TSSG-0739T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHIN HWA số 03 |
TSSG-0740T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHIN HWA số 04 |
TSSG-0741T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SHIN HWA số 05 |
TSSG-0742T/03 |
Bột cá, bột mực, bột mì, dầu cá, ngũ cốc, khoáng chất và vitamin… |
|
Nhập khẩu: Cty SX&DV KHCN Thủy sản Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1. HCM Nhà sản xuất: Ningbo Tech-Bank Feed Industry CO., LTD - Thailand |
||
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 01 |
TSSG-0746T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
74 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 01+ |
TSSG-0747T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
75 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 02 |
TSSG-0748T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
76 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 03 |
TSSG-0749T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
77 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 03+ |
TSSG-0750T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
78 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 04 |
TSSG-0751T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
79 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu PENAEUS MONODON loại 05 |
TSSG-0752T/03 |
Bột cá, bột tôm, men bia, vi lượng khoáng chất … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH TM Lợi Tường Địa chỉ: 26 Lữ Gia, Phường 15, Quận 11. HCM Nhà sản xuất: FUZHOU HAIMA FEED CO., LTD – Trung Quốc |
||
80 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SEA HORSE số 1 |
TSSG-1091T/03 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
81 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SEA HORSE số 2 |
TSSG-1092T/03 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
82 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SEA HORSE số 3 |
TSSG-1093T/03 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
83 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SEA HORSE số 4 |
TSSG-1094T/03 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
84 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu SEA HORSE số 5 |
TSSG-1095T/03 |
Bột cá, bột bắp, dầu mực … |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH TM-DV-SX Trung Khang Địa chỉ: D6/177 QL50, ấp 4, Phong Phú, Bình Chánh. HCM Nhà sản xuất: Thai Union Feed Mill CO., LTD - Thailand |
||
85 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu BS FEED |
TSSG-4291T/07 |
Bột cá, bột tôm, bột gan mực, chất đạm đậu nành, tinh bột, acid amin, lecithin, khoáng vi đa lượng |
|
Nhập khẩu: Cty TNHH TM Quang Dũng Địa chỉ: Tầng 2, 17-19 Lý Tự Trọng, Q.1. HCM Nhà sản xuất: Thai Union CO., LTD- Thailand |
||
86 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu AQUA-GREEN |
TSSG-1525T/04 |
Bột cá cao cấp, bột tôm, bột gan mực, chất đạm đậu nành đậm đặc, tinh bột, acid amin, lecithin, khoáng vi đa lượng |
|
Nhập khẩu: DN tư nhân Thương Mi Nông Địa chỉ: 48/11 Phạm Viết Chánh, P.19, Q. Bình Thạnh. HCM Nhà sản xuất: Santeh Feeds Corporation - Philippine |
||
87 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra và Ba sa hiệu TATEH |
TSSG-7007T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
|
Nhà nhập khẩu Công ty TNHH Trường Thành Địa chỉ: Khu II, xã Thạnh Phú – Mỹ Xuyên – Sóc Trăng |
||
88 |
Thức ăn tăng trọng hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu EXPRESS |
TSST-0029T/07 |
Protein 40 |
|
Nhà nhập khẩu: Cty TNHH CPP Địa chỉ: Lô 19A6-1, KCN Trà Nóc I, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy, Cần Thơ. ĐT: 0710.33 833477, Fax: 0710.3833497 Nhà sản xuất: Thai Union |
||
89 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 01 |
TSCT-0013T/06 |
Protein 42 |
90 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 02 |
TSCT-0014T/06 |
Protein 42 |
91 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 03 |
TSCT-0015T/06 |
Protein 40 |
92 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 3S |
TSCT-0016T/06 |
Protein 40 |
93 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 3M |
TSCT-0017T/06 |
Protein 38 |
94 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 3L |
TSCT-0018T/06 |
Protein 38 |
95 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 04 |
TSCT-0019T/06 |
Protein 38 |
96 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PROFEED 05 |
TSCT-0020T/06 |
Protein 38 |
97 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 01 |
TSCT-0021T/06 |
Protein 42 |
98 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 02 |
TSCT-0022T/06 |
Protein 42 |
99 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 03 |
TSCT-0023T/06 |
Protein 40 |
100 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 3S |
TSCT-0024T/06 |
Protein 40 |
101 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 3M |
TSCT-0025T/06 |
Protein 38 |
102 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 3L |
TSCT-0026T/06 |
Protein 38 |
103 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 04 |
TSCT-0027T/06 |
Protein 38 |
104 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu AQUAFEED 05 |
TSCT-0028T/06 |
Protein 38 |
105 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PASS FEED TURBO 3L |
TSCT-0029T/06 |
Protein 45 |
106 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu PASS FEED TURBO 04 |
TSCT-0030T/06 |
Protein 45 |
107 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1130 |
TSCT-0144T/08 |
Protein 30 |
108 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1228 |
TSCT-0145T/08 |
Protein 28 |
109 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1326 |
TSCT-0146T/08 |
Protein 26 |
110 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1424 |
TSCT-0147T/08 |
Protein 24 |
111 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1522 |
TSCT-0148T/08 |
Protein 22 |
112 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1620 |
TSCT-0149T/08 |
Protein 20 |
113 |
Thức ăn hỗn hợp cho Cá tra, ba sa hiệu ONE FEED 1718 |
TSCT-0150T/08 |
Protein 18 |
|
Nhà nhập khẩu: Công ty TNHH APP Địa chỉ: 67A đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ ĐT/Fax: 0710.3781865 Nhà sản xuất: Thai Union |
||
114 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 1 |
TSCT-0031T/06 |
Protein 42 |
115 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 2 |
TSCT-0032T/06 |
Protein 42 |
116 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 3 |
TSCT-0033T/06 |
Protein 40 |
117 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 3S |
TSCT-0034T/06 |
Protein 40 |
118 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 3M |
TSCT-0035T/06 |
Protein 38 |
119 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 3L |
TSCT-0036T/06 |
Protein 38 |
120 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 4 |
TSCT-0037T/06 |
Protein 38 |
121 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú hiệu SHRIMP FEED FCR 5 |
TSCT-0038T/06 |
Protein 38 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản thay thế |
04
|
Văn bản sửa đổi, bổ sung |
05
|
Văn bản sửa đổi, bổ sung |
06
|
Văn bản sửa đổi, bổ sung |
07
|
Văn bản dẫn chiếu |
08
|
Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 123/2008/QĐ-BNN Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 123/2008/QĐ-BNN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 29/12/2008 |
Hiệu lực: | 31/01/2009 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 16/01/2009 |
Số công báo: | 33 & 34 - 01/2009 |
Người ký: | Nguyễn Việt Thắng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!