hieuluat

Nghị quyết 20/2011/NQ-HĐND tổng quyết toán ngân sách thành phố Hồ Chí Minh năm 2010

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành: Hội đồng Nhân dân TP. Hồ Chí Minh Số công báo: Theo văn bản
    Số hiệu: 20/2011/NQ-HĐND Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
    Loại văn bản: Nghị quyết Người ký: Nguyễn Thị Quyết Tâm
    Ngày ban hành: 07/12/2011 Hết hiệu lực: Đang cập nhật
    Áp dụng: 07/12/2011 Tình trạng hiệu lực: Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng
  • HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    -------------------------

    Số: 20/2011/NQ-HĐND

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    --------------------------------

    Thành phố Hồ chí Minh, ngày 07 tháng 12 năm 2011

     

     

    NGHỊ QUYẾT

    Về tổng quyết toán ngân sách thành phố năm 2010

    --------------------------------

    HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
    KHÓA VIII, KỲ HỌP THỨ BA

    (Từ ngày 06 đến ngày 09 tháng 12 năm 2011)

     

    Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

    Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước năm 2002;

    Căn cứ Nghị quyết số 21/2009/NQ-HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2009 của Hội đồng nhân dân thành phố khoá VII về dự toán và phân bổ ngân sách năm 2010;

                Xét báo cáo của Ủy ban nhân dân thành phố về quyết toán ngân sách thành phố năm 2010, báo cáo thẩm tra số 355/BCTT- KTNS ngày 02 tháng 12 năm 2011 của Ban Kinh tế và Ngân sách, ý kiến của đại biểu Hội đồng nhân dân thành phố,

     

     

    QUYẾT NGHỊ:

     

     

    Điều 1. Phê chuẩn tổng quyết toán ngân sách thành phố năm 2010, như sau:

    1. Về thu ngân sách:

    1.1. Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn (không tính thu để lại quản lý qua ngân sách nhà nước): 165.426,777 tỷ đồng, đạt 114,72% dự toán năm, trong đó:

    - Thu ngân sách nhà nước phần nội địa: 87.446,43 tỷ đồng, đạt 103,12% dự toán và tăng 35,16% so với cùng kỳ.

    - Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu: 60.476,178 tỷ đồng, đạt 128,4% dự toán và tăng 14,03% so với cùng kỳ.

    - Thu từ dầu thô: 17.316,753 tỷ đồng, đạt 140,79% dự toán và tăng 27,08% so cùng kỳ.

    - Thu viện trợ: 187,416 tỷ đồng.

    1.2- Tổng thu ngân sách địa phương: 58.830,636 tỷ đồng; trong đó:

    - Thu điều tiết theo phân cấp: 32.023,283 tỷ đồng, đạt 113,41% so với dự toán năm và tăng 32,67% so với cùng kỳ.

    - Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương: 3.887,155 tỷ đồng

    - Thu kết dư năm trước: 6.871,318 tỷ đồng

    - Thu từ nguồn huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN: 2.000,000 tỷ đồng.                                             

    - Thu chuyển nguồn năm trước: 7.230,971 tỷ đồng

    - Thu từ nguồn viện trợ không hoàn lại: 187,416 tỷ đồng

    - Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách: 6.630,493 tỷ đồng

    2. Về chi ngân sách địa phương:

    Tổng số chi ngân sách địa phương là: 50.057,104 tỷ đồng, trong đó:

    2.1 Chi đầu tư phát triển từ nguồn ngân sách: 22.987,649 tỷ đồng, bao gồm:

    a. Chi đầu tư phát triển: 21.348,647 tỷ đồng, bằng 316,55% dự toán dầu năm bố trí từ cân đối ngân sách, bằng 113,41% so với kế hoạch vốn đầu tư được giao. Trong đó:

    - Chi thanh toán khối lượng hoàn thành trong năm: 15.394,133 tỷ đồng

    - Chi chuyển nguồn tạm ứng vốn đầu tư sang năm 2011 để theo dõi, thanh toán theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước: 5.954,514 tỷ đồng

    b. Chi trả nợ vốn gốc và lãi vay đầu tư:  1.639,002 tỷ đồng

    2.2. Chi thường xuyên: 16.054,339 tỷ đồng, đạt 100,97% so với dự toán.

    2.3 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính: 65,000 tỷ đồng.

    2.4 Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của ngân sách Trung ương: 1.313,301 tỷ đồng.

    2.5 Chi chuyển nguồn kinh phí thường xuyên năm 2010 sang năm 2011: 4.611,434 tỷ đồng.

    2.6 Các khoản chi từ nguồn thu được để lại đơn vị chi quản lý qua ngân sách địa phương: 5.025,381 tỷ đồng.

    3. Kết dư ngân sách năm 2010:

    Tổng kết dư ngân sách địa phương (bao gồm ngân sách thành phố, ngân sách quận- huyện, và ngân sách phường- xã- thị trấn) là: 8.773,532 tỷ đồng. Bao gồm:

    - Ngân sách thành phố:   6.433,233 tỷ đồng;

    - Ngân sách quận huyện:            2.020,676 tỷ đồng;

    - Ngân sách phường, xã, thị trấn: 319,623 tỷ đồng.

    Đối với kết dư ngân sách quận, huyện và ngân sách phường, xã, thị trấn thực hiện theo đúng Luật Ngân sách nhà nước và các hướng dẫn của Bộ Tài chính.

                (Kèm theo các phụ lục số 1, 2, 3, 4, 5 và 6).

    Điều 2. Căn cứ vào việc phê chuẩn của Hội đồng nhân dân thành phố, giao Ủy ban nhân dân thành phố:

    - Thực hiện công khai tài chính đúng quy định, thường xuyên rà soát những định mức không còn phù hợp và các khoản chi không hợp lý để trình cấp thẩm quyền sửa đổi.

    - Ủy ban nhân dân thành phố gửi báo cáo quyết toán ngân sách thành phố cho Bộ Tài chính theo luật định.

    Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân thành phố Hồ Chí Minh khóa VIII, kỳ họp thứ ba thông qua ngày 07 tháng 12 năm 2011./.

     

                                                                                                        TM. HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TP

                                                                                                                       CHỦ TỊCH

                                                                                                             Nguyễn Thị Quyết Tâm

     

     

     

     

    Thành phố Hồ Chí Minh                                                                                       Phụ lục 01

    BIỂU TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN

    THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

    Đơn vị: Triệu đồng

    NỘI DUNG

    Quyết toán  năm 2009

    Dự toán năm 2010

    Quyết toán năm 2010

    So sánh

    QT2010/
    DT2010

    QT2010/
    QT2009

    1

    2

    3

    4

     

     

     Tổng thu NSNN trên địa bàn

    136.678.060

    145.150.000

    172.057.270

     

    125.89

    A. Tổng các khoản thu cân đối NSNN

    131.637.968

    144.200.000

    165.426.777

    114.72

    125.67

    Tổng thu cân đối NSNN trừ dầu thô

    118.011.434

    131.900.000

    148.110.024

    112.29

    125.50

     I. Thu nội địa

    64.696.735

    84.800.000

    87.446.430

    103.12

    135.16

    1. Thu từ khu vực kinh tế

    46.982.603

    65.770.000

    61.624.443

    93.70

    131.16

    1.1/ Thu từ các DNNN do TW quản lý

    9.601.271

    10.900.000

    10.674.609

    97.93

    111.18

    Thuế GTGT

    3.404.284

    4.442.900

    4.174.985

    93.97

    122.64

    Thuế TNDN

    1.915.580

    2.851.000

    2.524.629

    88.55

    131.79

    Trong đó: hạch toán toàn ngành

    93.773

     

    56.427

     

    60.17

    Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nội địa

    4.259.764

    3.595.000

    3.936.669

    109.50

    92.42

    Thuế môn bài

    2.207

    2.000

    2.304

    115.20

    104.40

    Thuế tài nguyên

    585

    600

    823

     

    140.68

    Thu sử dụng vốn

    462

     

    90

     

     

    Thu hồi vốn và thu khác

    18.389

    8.500

    35.109

     

     

    1.2/ Thu từ các DNNN do địa phương quản lý

    7.408.498

    10.800.000

    11.034.576

    102.17

    148.94

    Thuế GTGT

    2.981.462

    3.904.000

    3.631.620

    93.02

    121.81

    Thuế TNDN

    2.658.441

    3.992.200

    4.470.383

    111.98

    168.16

    Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nội địa

    1.682.823

    2.800.000

    2.591.468

    92.55

    154.00

    Thuế môn bài

    3.936

    3.300

    5.157

    156.27

    131.02

    Thu sử dụng vốn

    5.333

     

    29.436

     

     

    Thuế tài nguyên

    983

    500

    4.358

    871.60

    443.34

    Thu sự nghiệp

    0

     

    0

     

     

    Thu nhập sau thuế thu nhập

    0

     

    0

     

     

    Thu hồi vốn và thu khác

    75.520

    100.000

    302.154

     

    400.10

    1.3/ Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

    14.248.028

    19.650.000

    17.562.220

    89.38

    123.26

    Thuế GTGT

    4.764.082

    6.907.000

    5.396.902

    78.14

    113.28

    Thuế TNDN

    5.256.173

    9.066.700

    7.708.517

    85.02

    146.66

    Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nội địa

    3.474.315

    3.250.000

    3.813.422

    117.34

    109.76

    Thu từ khí thiên nhiên

    507.692

    400.000

    547.777

    136.94

    107.90

    Thuế chuyển thu nhập

    0

     

    0

     

     

    Thuế môn bài

    5.409

    5.300

    5.958

    112.42

    110.15

    Thuế tài nguyên

    1.370

    1.000

    800

    80.00

    58.39

    Tiền thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển

    121.027

     

    0

     

    0.00

    Các khoản thu khác

    117.960

    20.000

    88.844

    444.22

    75.32

    1.4/ Thu từ khu vực CTN, dịch vụ ngoài quốc doanh

    15.724.806

    24.420.000

    22.353.038

    91.54

    142.15

    Thuế GTGT

    9.059.983

    10.999.000

    11.228.174

    102.08

    123.93

    Thuế TNDN

    5.598.019

    12.375.600

    9.996.651

    80.78

    178.57

    Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nội địa

    536.512

    650.000

    432.962

    66.61

    80.70

    Thu sử dụng vốn

    857

     

    61

     

     

    Thuế môn bài

    260.386

    235.000

    304.152

    129.43

    116.81

    Thuế tài nguyên

    950

    400

    957

     

    100.74

    Thu khác ngoài quốc doanh

    268.099

    160.000

    390.081

    243.80

    145.50

    2. Thu từ hoạt động khác

    17.714.132

    19.030.000

    25.821.987

    135.69

    145.77

    2.1 Thuế nhà đất

    120.806

    120.000

    132.050

    110.04

    109.31

    2.2 Thuế nông nghiệp

    1.897

     

    1.025

     

    54.03

    2.3 Thuế thu nhập cá nhân

    5.434.824

    8.500.000

    10.215.096

    120.18

    187.96

    2.4 Thu phí xăng đầu

    1.471.890

    1.950.000

    2.249.985

    115.38

    152.86

    2.5 Thu phí, lệ phí

    1.091.767

    1.150.000

    1.332.323

     

    122.03

    2.6 Thu khác ngân sách (kể cả thu tại xã)

    1.970.514

    1.030.000

    1.687.562

    163.84

    85.64

    2.7 Thu tiền sử dụng đất

    4.353.392

    3.030.000

    6.280.248

    207.27

    144.26

    2.8 Thuế chuyển quyền sử dụng đất

    42.292

     

    5.984

     

     

    2.9 Thu tiền bán nhà ở thuộc SHNN

    79.260

    50.000

    103.222

     

     

    2.10 Lệ phí trước bạ

    2.441.614

    2.500.000

    2.912.954

    116.52

    119.30

    2.11 Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước

    705.876

    700.000

    901.538

    128.79

    127.72

     II. Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế VAT hàng NK do Hải quan thu

    53.033.804

    47.100.000

    60.476.178

    128.40

    114.03

     +Thuế XK, NK, TTĐB

    26.303.535

    24.950.000

    22.449.250

    89.98

    85.35

     +Thuế GTGT hàng nhập khẩu

    26.729.615

    22.150.000

    38.026.696

    171.68

    142.26

    +Thu khác

    654

     

     

     

     

     III. Thu từ dầu thô

    13.626.534

    12.300.000

    17.316.753

    140.79

    127.08

    IV. Thu viện trợ

    280.895

     

    187.416

     

     

    B. Các khoản thu được để lại chi quản lý qua ngân sách

    5.040.092

    950.000

    6.630.493

    697.95

    131.55

     - Thu từ sổ xố kiến thiết

    894.247

    700.000

    1.252.149

    178.88

     

     - Thu từ bảo vệ môi trường từ phí nước thải

    168.015

    250.000

    352.963

     

     

     - Ghi thu ghi chi khác

    3.977.830

     

    5.025.381

     

     

     

     

     

     

     

     

    Tổng thu ngân sách địa phương

    51.963.782

    29.219.541

    58.830.636

    201.34

    113.21

    A.  Các khoản thu cân đối NSĐP

    46.923.690

    29.219.541

    52.200.143

    178.65

    111.24

      - Thu NS địa phương được hưởng theo phân cấp

    24.137.736

    28.235.584

    32.023.283

    113.41

    132.67

      + Các khoản thu 100%

    10.662.516

    8.693.100

    13.455.880

    154.79

    126.20

      + Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%)

    13.475.220

    19.542.484

    18.567.403

    95.01

    137.79

      - Thu bổ sung từ NSTW

    6.585.650

    983.957

    3.887.155

    395.05

    59.02

      - Thu kết dư

    8.494.260

     

    6.871.318

     

    80.89

      - Thu tiền huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 Luật NSNN

    2.000.000

     

    2.000.000

     

     

      - Thu chuyển nguồn NS năm trước

    5.425.149

     

    7.230.971

     

    133.29

     -  Thu viện trợ

    280.895

     

    187.416

     

    66.72

    B. Các khoản thu được để lại chi quản lý qua ngân sách

    5.040.092

    0

    6.630.493

     

    131.55

     - Thu từ sổ xố kiến thiết

    894.247

     

    1.252.149

     

    140.02

     - Thu từ bảo vệ môi trường từ phí nước thải

    168.015

     

    352.963

     

    210.08

     - Ghi thu ghi chi khác

    3.977.830

     

    5.025.381

     

    126.33

     

     

     

    Thành phố Hồ Chí Minh                                                                                       Phụ lục 02

    BÁO CÁO QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

    NỘI DUNG CÁC KHOẢN CHI

    Quyết toán năm 2009

    Dự toán năm 2010

    Quyết toán năm 2010

    Trong đó

    So sánh

     

    NSPX

    So DT 2010

    So cùng kỳ 2009

     
     

    A

     

    1

    2

     

    2/1

    2/ck

     

    TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

    50.951.151

    30.169.541

    57.026.007

    1.722.254

     

     

     

     TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG (không kể chuyển giao giữa các cấp NS )

    45.092.463

    30.169.541

    50.057.104

    1.716.936

     

    111.01

     

    A. Chi caân ñoái ngaân saùch

    41.114.633

    30.169.541

    45.031.723

    1.712.494

    149.26

    109.53

     

         I/ Chi Ñaàu tö phaùt trieån

    20.410.147

    10.377.502

    22.987.649

    118.557

    221.51

    112.63

     

     - Chi thanh toán khối lượng hoàn thành trong năm

    13.937.175

    6.744.244

    15.394.133

    118.557

    228.26

    110.45

     

     Trong đó chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết

    836.978

    700.000

    1.737.834

     

     

     

     

     - Chi chuyển nguồn tạm ứng vốn đầu tư sang năm sau

    4.156.776

     

    5.954.514

     

     

     

     

     - Chi traû voán vaø laõi vay

    2.316.196

    3.633.258

    1.639.002

     

    45.11

    70.76

     

        II/ Chi Thöôøng xuyeân:

    13.322.348

    15.900.000

    16.054.339

    1.525.243

    100.97

    120.51

     

          1. Chi trôï giaù caùc maët haøng CS:

    611.228

    709.870

    851.129

    0

    119.90

    139.25

     

          2. Chi söï nghieäp kinh teá

    1.830.949

    2.074.113

    2.164.490

    80.129

    104.36

    118.22

     

            - SN Noâng laâm thuyû lôïi

    117.205

    125.121

    145.140

    11.150

    116.00

    123.83

     

           - Duy tu giao thoâng

    1.093.905

    1.206.395

    1.319.112

    28.434

    109.34

    120.59

     

           - SN Kieán thieát thò chính

    390.852

    374.746

    420.509

    28.888

    112.21

    107.59

     

           - Söï nghieäp kinh teá khaùc

    228.987

    367.851

    279.729

    11.657

    76.04

    122.16

     

          3. Chi sự nghiệp môi trường

    1.276.622

    1.274.987

    1.495.282

    0

    117.28

    117.13

     

         4. Chi SN nghieân cöùu khoa hoïc

    161.599

    197.524

    182.196

    0

    92.24

    112.75

     

         5. Chi SN giaùo duïc vaø ñaøo taïo

    3.464.599

    4.138.981

    4.328.839

    3.598

    104.59

    124.94

     

            - Söï nghieäp Giaùo duïc

    2.945.932

    3.493.911

    3.646.082

    3.559

    104.36

    123.77

     

            - Söï nghieäp Ñaøo taïo

    518.667

    645.070

    682.757

    39

    105.84

    131.64

     

         6. Chi söï nghieäp y teá

    1.748.142

    2.023.390

    2.067.645

    2.363

    102.19

    118.28

     

         7- Chi sự nghiệp vaên hoaù thoâng tin

    182.694

    271.507

    332.355

    15.403

    122.41

    181.92

     

          8-Chi sự nghiệp truyeàn thanh

    19.751

    24.000

    26.919

    908

    112.16

    136.29

     

         9- Chi sự nghiệp theå duïc theå thao

    176.497

    136.863

    169.091

    2.349

    123.55

    95.80

     

         10. Chi ñaûm baûo xaõ hoäi

    590.614

    695.554

    697.018

    37.231

    100.21

    118.02

     

        11. Chi quaûn lyù haønh chaùnh

    2.124.360

    2.099.525

    2.484.792

    859.712

    118.35

    116.97

     

             - Chi Quaûn lyù nhaø nöôùc

    1.506.766

    1.388.141

    1.719.041

    613.248

    123.84

    114.09

     

             - Chi BS hoaït ñoäng cuûa Ñaûng

    300.263

    399.189

    400.795

    109.343

    100.40

    133.48

     

             - Chi hoaït ñoäng Ñoaøn theå

    317.331

    312.195

    364.956

    173.121

    116.90

    115.01

     

         12- Chi Khaùc

    1.135.293

    1.253.686

    1.254.583

    487.550

    100.07

    110.51

     

            - An ninh quoác phoøng

    433.700

    330.303

    455.229

    215.863

    137.82

    104.96

     

            - Chi Khaùc

    701.593

    923.383

    799.354

    271.687

    86.57

    113.93

     

    12- Nguồn tăng thu NSQH chưa phân bổ

     

     

    0

     

    0.00

     

     

        13- Dự phòng ngân sách

     

    1.000.000

     

     

    0.00

     

     

    III/ Nguồn cải cách tiền lương

     

    2.843.082

     

     

    0.00

     

     

    IV/ Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính

    65.000

    65.000

    65.000

     

     

    100.00

     

    V/ Chi chuyển nguồn sang năm sau

    3.074.195

    0

    4.611.434

    69.694

     

     

     

     - Chi chuyển nguồn xổ số kiến thiết

    896.827

     

    81.837

     

     

     

     

     - Chi chuyển nguồn thực hiện tiền lương và nguồn kinh phí thường xuyên

    2.177.368

     

    4.529.597

    69.694

     

     

     

    VI/ Chi từ nguồn BS có mục tiêu của NSTW

    4.242.943

    983.957

    1.313.301

    0

    133.47

    30.95

     

     - Chi đầu tư từ nguồn vốn nước ngoài

    4.069.547

    800.000

    1.146.265

     

     

     

     

     - Chi đầu tư từ nguồn vốn trong nước

    173.396

    183.957

    167.036

     

     

     

     

    B- Các khoản chi từ nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách địa phương (*)

    3.977.830

    0

    5.025.381

    3.442

     

    126.33

     

    C. Chi chuyển giao giữa các cấp NSĐP

    5.858.688

    0

    6.968.903

    5.318

     

     

     

     - Số bổ sung từ NS cấp trên cho NS cấp dưới

    5.856.367

     

    6.962.828

    0

     

     

     

     - Số NS cấp dưới nộp lên NS cấp trên

    2.321

     

    6.075

    5.318

     

     

     

     

    Đvt: triệu đồng

    (*) Các khoản chi  từ nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách địa phương không tính số chi từ nguồn phí bảo vệ môi trường đối với nứơc thải để chi cho công tác duy tu thoát nước (352.963 triệu đồng); chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết năm 2010 để chi đầu tư phát triển (1.252.149 triệu đồng).

     

     

                      

     

     

     

     

    Phụ lục 03

    QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ

    CHO TỪNG CƠ QUAN ĐƠN VỊ THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2010

    Đơn vi tính:Triệu đồng

    STT

    Tên đơn vị

    Tổng Chi

    chi ĐTXDCB

    Chi CTMT Quốc gia

    chi thường xuyên

     

     

     

     

     

    Chi các nội dung khác

    Sự nghiệp GDĐT

    Sự nghiệp y tế

    Sự nghiệp KHCN

    Chi quản lý Hành chính

    Chi sự nghiệp khác

    (1)

    (2)

    (3)=(4)+(5)+(6)+(12)

    (4)

    (5)

    (6)=7+8+9+10+11

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)

    (11)

    (12)

    1

    Vườn Ươm Doanh Nghiệp công nghệ cao

    1.625

    0

    0

    1.625

    0

    0

    0

    0

    1.625

    0

    2

    Vùng 2 - quân chủng hải quan

    20

    0

    0

    20

    0

    0

    0

    0

    20

    0

    3

    VP Tiếp công dân TP

    2.995

    0

    0

    2.995

    0

    0

    0

    2.995

    0

    0

    4

    VP Đoàn đại biểu quốc hội & HĐND

    5.004

    0

    0

    5.004

    0

    0

    0

    5.004

    0

    0

    5

    Viện thực hành Quyền công tố và KSXX phúc phẩm

    25

    0

    0

    25

    0

    0

    0

    0

    25

    0

    6

    Viện tim

    3.727

    3.727

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    7

    Viện Qui hoạch XDTP

    1.196

    1.196

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    8

    Viện Quân y 7A

    790

    0

    0

    790

    0

    0

    0

    0

    790

    0

    9

    Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM

    14.778

    9

    0

    14.769

    0

    0

    14.769

    0

    0

    0

    10

    Viện Khoa học công nghệ tính toán

    6.646

    0

    0

    6.646

    0

    0

    6.646

    0

    0

    0

    11

    Viện kiểm sát nhân dân TP

    4.117

    0

    0

    4.117

    0

    0

    0

    0

    4.117

    0

    12

    Văn phòng Ủy Ban Nhân Dân Quận Tân Phú (CNTT)

    1.142

    1.142

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    13

    Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 9

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    14

    Văn phòng Ủy ban nhân dân Huyện Củ Chi

    36

    36

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    15

    Văn phòng UBND Quận Thủ Đức

    908

    908

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    16

    Văn phòng Sở Quy hoạch kiến trúc Thành phố HCM

    5.181

    5.181

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    17

    Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài

    4.054

    0

    0

    4.054

    0

    0

    0

    4.054

    0

    0

    18

    Uỷ ban phòng chống AIDS TP. HCM

    68.707

    0

    6.498

    62.209

    0

    0

    0

    62.209

    0

    0

    19

    Ủy ban nhân dân Thành phố

    48.115

    2.926

    0

    45.188

    0

    0

    0

    43.188

    2.000

    0

    20

    ủy ban nhân dân quận 1

    14

    14

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    21

    Ủy ban nhân dân huyện Na rì Bắc Kan

    2.500

    0

    0

    2.500

    0

    0

    0

    0

    2.500

    0

    22

    Ủy ban nhân dân huyện Bù Gia Mập (Bình Phước)

    1.000

    0

    0

    1.000

    0

    0

    0

    0

    1.000

    0

    23

    Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành phố

    11.811

    0

    0

    11.811

    0

    0

    0

    11.811

    0

    0

    24

    Ủy ban Đoàn kết Công giáo Thành phố Hồ Chí Minh

    722

    0

    0

    722

    0

    0

    0

    722

    0

    0

    25

    Trường Trung học XD

    6.145

    0

    0

    6.145

    6.145

    0

    0

    0

    0

    0

    26

    Trường Trung học kỹ thuật nông nghiệp

    1.235

    0

    0

    1.235

    1.235

    0

    0

    0

    0

    0

    27

    Trường Trung học công nghiệp

    587

    0

    0

    587

    587

    0

    0

    0

    0

    0

    28

    Trường TH-THCS-THPT Thái Bình Dương

    470

    470

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    29

    Trường THPT năng khiếu Thể dục Thể thao

    350

    0

    0

    350

    350

    0

    0

    0

    0

    0

    30

    Trường Thiếu sinh quân

    8.845

    0

    0

    8.845

    8.845

    0

    0

    0

    0

    0

    31

    Trường Nghiệp vụ nhà hàng

    610

    0

    0

    610

    610

    0

    0

    0

    0

    0

    32

    Trường Mầm non tư thục Anh Duy

    49

    49

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    33

    Trường Khuyết tật dân lập Đa Thiện Quận 7

    344

    0

    0

    344

    344

    0

    0

    0

    0

    0

    34

    Trường KTNV Nguyễn Hữu Cảnh

    87

    87

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    35

    Trường GQVL, tổng đội 1, cụm công nghiệp Nhị Xuân

    72.031

    0

    0

    72.031

    0

    0

    0

    0

    72.031

    0

    36

    Trường ĐH công nghệ Sài Gòn

    1.071

    1.071

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    37

    Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch

    22.048

    1.711

    0

    20.336

    20.336

    0

    0

    0

    0

    0

    38

    Trường Đại học Tôn Đức Thắng

    2.739

    2.739

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    39

    Trường đại học TDTT TPHCM

    19.274

    19.274

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    40

    Trường Đại học Sài Gòn

    18.955

    1.859

    0

    17.096

    17.096

    0

    0

    0

    0

    0

    41

    Trường Đại học Khoa học tự nhiên

    37

    37

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    42

    Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật

    1.809

    0

    0

    1.809

    1.809

    0

    0

    0

    0

    0

    43

    Trường Cao đẳng nghề TP

    2.117

    0

    0

    2.117

    2.117

    0

    0

    0

    0

    0

    44

    Trường Cao đẳng giao thông vận tải

    33.252

    17.701

    0

    15.551

    15.551

    0

    0

    0

    0

    0

    45

    Trường cán bộ TP

    23.450

    22.721

    0

    729

    729

    0

    0

    0

    0

    0

    46

    Trường Bổ túc văn hóa Thành Đoàn

    1.126

    0

    0

    1.126

    1.126

    0

    0

    0

    0

    0

    47

    Trung tâm xét nghiệm Y khoa thành phố

    498

    498

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    48

    Trung tâm Ươm tạo Doanh nghiệp Nông nghiệp Công nghệ cao

    2.512

    0

    0

    2.512

    0

    0

    0

    0

    2.512

    0

    49

    Trung tâm Thiết kế chế tạo thiết bị mới

    3.221

    3.221

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    50

    Trung tâm tổ chức biểu diễn và điện ảnh thành phố

    5.222

    5.222

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    51

    Trung tâm tin học thống kê KV II

    1.253

    1.253

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    52

    Trung tâm Quản lý đường hầm Thủ Thiêm vượt sông Sài Gòn

    631

    0

    0

    631

    0

    0

    0

    0

    631

    0

    53

    Trung tâm Phát triển quỹ đất

    284

    284

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    54

    Trung Tâm Pháp Y Thành Phố

    156

    156

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    55

    Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn TP. HCM

    81.533

    78.259

    3.274

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    56

    Trung tâm Nuôi dưỡng Bảo trợ Trẻ em Linh Xuân

    674

    0

    0

    674

    0

    0

    0

    0

    674

    0

    57

    Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    58

    Trung tâm hướng nghiệp, dạy nghề và giới thiệu việc làm Thanh niên

    545

    0

    0

    545

    0

    0

    0

    0

    545

    0

    59

    Trung tâm hỗ trợ hội nhập WTO

    1.883

    160

    0

    1.722

    0

    0

    1.722

    0

    0

    0

    60

    Trung tâm Điều hành chương trình chống ngập nước thành phố

    762.665

    398.102

    0

    364.562

    0

    0

    0

    0

    364.562

    0

    61

    Trung tâm Dinh dưỡng Trẻ em

    1.295

    1.295

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    62

    Trung tâm dịch vụ phân tích thí nghiệm

    172

    172

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    63

    Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Sinh sản

    2.384

    2.384

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    64

    Trung tâm Công tác Xã hội Trẻ em TPHCM

    484

    0

    0

    484

    0

    0

    0

    0

    484

    0

    65

    Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học TP.HCM

    39.352

    24.532

    0

    14.819

    0

    0

    0

    0

    14.819

    0

    66

    Trung Tâm bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa TPHCM

    20.192

    20.192

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    67

    Trung tâm  kỹ thuật chất dẻo và cao su

    20.064

    20.064

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    68

    Thư viện Khoa học tổng hợp

    8.664

    0

    0

    8.664

    0

    0

    0

    0

    8.664

    0

    69

    Thành ủy TP

    382.618

    41.883

    880

    339.856

    52.000

    0

    0

    287.856

    0

    0

    70

    Thanh tra Xây dựng

    4.667

    0

    0

    4.667

    0

    0

    0

    4.667

    0

    0

    71

    Thanh tra Thành phố

    15.745

    291

    0

    15.454

    0

    0

    0

    15.454

    0

    0

    72

    Thanh tra Sở Giao thông vận tải

    24.342

    0

    0

    24.342

    0

    0

    0

    15.735

    8.607

    0

    73

    Thanh tra Ban QL các khu CXCN TP.HCM

    976

    0

    0

    976

    0

    0

    0

    976

    0

    0

    74

    Thành đoàn

    26.571

    10.921

    0

    15.651

    0

    0

    0

    15.651

    0

    0

    75

    Tuần báo văn nghệ

    1.446

    0

    0

    1.446

    0

    0

    0

    1.446

    0

    0

    76

    TT Xúc tiến thương mại và Đầu tư

    23.204

    0

    0

    23.204

    0

    0

    0

    0

    23.204

    0

    77

    TT Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý

    2.674

    0

    0

    2.674

    0

    0

    2.674

    0

    0

    0

    78

    TT trợ giúp pháp lý

    2.057

    0

    0

    2.057

    0

    0

    0

    0

    2.057

    0

    79

    TT Thông tin và dịch vụ XD

    2.910

    0

    0

    2.910

    0

    0

    0

    0

    2.910

    0

    80

    TT thông tin triển lãm

    6.123

    0

    0

    6.123

    0

    0

    0

    0

    6.123

    0

    81

    TT thông tin TNMT & đăng ký nhà đất

    8.064

    0

    0

    8.064

    0

    0

    0

    0

    8.064

    0

    82

    TT Thông tin quy hoạch

    1.407

    0

    0

    1.407

    0

    0

    0

    0

    1.407

    0

    83

    TT Thông tin KHCN

    4.505

    0

    0

    4.505

    0

    0

    4.505

    0

    0

    0

    84

    TT Thiết kế chế tạo thiết bị mới (NEPTECH)

    3.550

    0

    0

    3.550

    0

    0

    3.550

    0

    0

    0

    85

    TT thể dục thể thao Q. Bình Thạnh

    1.171

    1.171

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    86

    TT Tư vấn và Hỗ trợ doanh nghiệp công nghiệp TP

    930

    0

    0

    930

    0

    0

    0

    0

    930

    0

    87

    TT Tư vấn đấu thầu và Hỗ trợ đầu tư

    56

    0

    0

    56

    0

    0

    0

    0

    56

    0

    88

    TT Tư vấn & Hỗ trợ chdịch cơ cấu ktế nông nghiệp

    5.781

    0

    0

    5.781

    0

    0

    0

    0

    5.781

    0

    89

    TT Tin học thành phố

    915

    0

    0

    915

    0

    0

    915

    0

    0

    0

    90

    TT Tin học Sao Mai

    12

    0

    0

    12

    12

    0

    0

    0

    0

    0

    91

    TT Sinh hoạt dã ngoại TTN

    1.158

    0

    0

    1.158

    0

    0

    0

    0

    1.158

    0

    92

    TT QLý & Kiểm định giống cây trồng Vật nuôi

    5.211

    0

    0

    5.211

    0

    0

    0

    0

    5.211

    0

    93

    TT QLĐH vận tải hành khách công cộng

    887.306

    39.518

    0

    847.788

    0

    0

    0

    0

    847.788

    0

    94

    TT Phát triển quỹ đất

    5.234

    0

    0

    5.234

    0

    0

    0

    0

    5.234

    0

    95

    TT Nghiên cứu và phát triển nông nghiệp công nghệ cao

    4.889

    0

    0

    4.889

    0

    0

    4.889

    0

    0

    0

    96

    TT nghiên cứu triển khai

    5.725

    0

    0

    5.725

    0

    0

    5.725

    0

    0

    0

    97

    TT nghiên cứu tư vấn công tác xã hội và phát triển cộng đồng

    2.089

    0

    0

    2.089

    0

    0

    0

    0

    2.089

    0

    98

    TT Nghiên cứu kiến trúc

    1.014

    0

    0

    1.014

    0

    0

    0

    0

    1.014

    0

    99

    TT nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Tam Bình

    2.902

    0

    0

    2.902

    0

    0

    0

    0

    2.902

    0

    100

    TT nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Gò Vấp

    2.292

    0

    0

    2.292

    0

    0

    0

    0

    2.292

    0

    101

    TT n/cứu và đào tạo thiết kế vi mạch

    2.655

    2.655

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    102

    TT lưu trữ

    692

    0

    0

    692

    0

    0

    0

    0

    692

    0

    103

    TT khuyến nông

    14.052

    0

    0

    14.052

    0

    0

    0

    0

    14.052

    0

    104

    TT kiểm chuẩn xét nghiệm

    2

    2

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    105

    TT Hỗ trợ thanh niên công nhân

    865

    0

    0

    865

    0

    0

    0

    0

    865

    0

    106

    TT hỗ trợ nông dân

    1.094

    0

    0

    1.094

    0

    0

    0

    0

    1.094

    0

    107

    TT giới thiệu việc làm Thành phố

    1.111

    0

    118

    993

    0

    0

    0

    0

    993

    0

    108

    TT giới thiệu việc làm (Hội LHPN)

    367

    0

    0

    367

    0

    0

    0

    0

    367

    0

    109

    TT giáo dục dạy nghề thiếu niên Thành phố

    1.122

    0

    0

    1.122

    0

    0

    0

    0

    1.122

    0

    110

    TT điều khiển tín hiệu giao thông

    987

    0

    0

    987

    0

    0

    0

    0

    987

    0

    111

    TT điều dưỡng người bệnh tâm thần

    120

    0

    0

    120

    0

    0

    0

    0

    120

    0

    112

    TT Đăng kiểm phương tiện thủy nội địa

    791

    0

    0

    791

    0

    0

    0

    0

    791

    0

    113

    TT dịch vụ bán đấu giá tài sản

    6

    0

    0

    6

    0

    0

    0

    6

    0

    0

    114

    TT dbáo nhcầu nhân lực & thtin thtrường lđộng

    2.313

    0

    0

    2.313

    0

    0

    0

    0

    2.313

    0

    115

    TT công báo

    1.153

    0

    0

    1.153

    0

    0

    0

    0

    1.153

    0

    116

    TT bảo trợ trẻ tàn tật mồ côi Thị Nghè

    2.776

    0

    0

    2.776

    0

    0

    0

    0

    2.776

    0

    117

    TT bảo trợ người tàn tật thành phố

    786

    0

    0

    786

    0

    0

    0

    0

    786

    0

    118

    Tổng Cty Nông nghiệp Sài Gòn TNHH 1TV

    12.070

    12.070

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    119

    Tổng Cty Công nghiệp in bao bì Liksin TNHH 1TV

    33.321

    33.321

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    120

    Tổng công ty Du lịch Sài gòn

    5.000

    0

    0

    5.000

    0

    0

    0

    0

    5.000

    0

    121

    Tổng Công ty Cấp nước Sài gòn - TNHH Một Thành Viên

    242.374

    233.479

    0

    8.895

    0

    0

    0

    0

    8.895

    0

    122

    Tổng Công ty Bến Thành

    5.253

    0

    0

    5.253

    0

    0

    0

    0

    5.253

    0

    123

    Toà án nhân dân TP

    3.670

    0

    0

    3.670

    0

    0

    0

    0

    3.670

    0

    124

    Sự nghiệp Y tế

    1.326.177

    0

    38.715

    1.287.462

    0

    1.287.462

    0

    0

    0

    0

    125

    Sự nghiệp Thông tin và truyền thông

    24.164

    0

    214

    23.949

    0

    0

    23.949

    0

    0

    0

    126

    Sự nghiệp nghệ thuật

    28.102

    0

    0

    28.102

    0

    0

    0

    0

    28.102

    0

    127

    Sự nghiệp khoa học công nghệ

    110.267

    0

    0

    110.267

    0

    0

    110.267

    0

    0

    0

    128

    Sự nghiệp Giáo dục khối thành phố

    669.713

    0

    2.952

    666.760

    666.760

    0

    0

    0

    0

    0

    129

    Sự nghiệp Đào tạo

    532.722

    0

    2.087

    530.635

    530.635

    0

    0

    0

    0

    0

    130

    Sự nghiệp Bảo tàng bảo tồn

    36.616

    0

    290

    36.327

    0

    0

    0

    0

    36.327

    0

    131

    Sư đoàn 5

    500

    0

    0

    500

    0

    0

    0

    0

    500

    0

    132

    Sở Y Tế thành phố Hồ Chí Minh

    4.104.218

    15.227

    6.830

    4.082.162

    0

    4.066.699

    0

    14.513

    950

    0

    133

    Sở Xây dựng

    15.958

    0

    0

    15.958

    0

    0

    0

    15.024

    935

    0

    134

    Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

    22.575

    4.306

    0

    18.269

    0

    0

    0

    18.269

    0

    0

    135

    Sở Thông tin và Truyền thông

    19.935

    12.652

    0

    7.282

    0

    0

    0

    7.282

    0

    0

    136

    Sở Tư pháp

    9.744

    0

    0

    9.744

    0

    0

    0

    9.744

    0

    0

    137

    Sở Tài nguyên và Môi trường

    1.059.013

    528

    843

    1.057.642

    0

    0

    0

    17.856

    1.039.786

    0

    138

    Sở Tài chính TPHCM

    25.913

    433

    0

    25.480

    0

    0

    0

    24.610

    870

    0

    139

    Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh

    2.000

    0

    0

    2.000

    0

    0

    0

    0

    2.000

    0

    140

    Sở Tài chính Đồng Tháp

    10.000

    0

    0

    10.000

    0

    0

    0

    0

    10.000

    0

    141

    Sở Quy hoạch - Kiến trúc

    13.011

    0

    0

    13.011

    0

    0

    0

    13.011

    0

    0

    142

    Sở Ngoại vụ TP.HCM

    12.795

    0

    0

    12.795

    0

    0

    0

    0

    12.795

    0

    143

    Sở Nông nghiệp và PT nông thôn

    8.347

    0

    0

    8.347

    0

    0

    0

    8.347

    0

    0

    144

    Sở Nội vụ

    14.391

    440

    0

    13.951

    7.011

    0

    0

    6.940

    0

    0

    145

    Sở Lao động Thương binh và Xã hội

    21.706

    0

    545

    21.161

    0

    0

    0

    21.117

    45

    0

    146

    Sở Khoa học và Công nghệ

    8.360

    26

    0

    8.334

    0

    0

    0

    8.334

    0

    0

    147

    Sở Kế hoạch và Đầu tư

    18.050

    742

    0

    17.308

    0

    0

    0

    15.337

    1.972

    0

    148

    Sở Giao thông vận tải

    17.852

    4.962

    0

    12.890

    0

    0

    0

    12.020

    870

    0

    149

    Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM

    161.281

    0

    0

    161.281

    148.743

    0

    0

    12.538

    0

    0

    150

    Sở Công thương

    22.752

    1.691

    0

    21.061

    0

    0

    0

    14.550

    6.510

    0

    151

    Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy

    80.259

    60.860

    0

    19.399

    0

    0

    0

    0

    19.399

    0

    152

    Quỹ trợ vốn CEP

    3.291

    0

    0

    3.291

    0

    0

    0

    3.291

    0

    0

    153

    Quỹ tái chế chất tải TP

    11.812

    10.000

    0

    1.812

    0

    0

    0

    0

    1.812

    0

    154

    Quỹ Phát triển nhà ở thành phố HCM

    15.469

    15.469

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    155

    Quỹ Khám chữa bệnh người nghèo

    2.738

    0

    0

    2.738

    0

    2.738

    0

    0

    0

    0

    156

    Quỹ hỗ trợ Cựu chiến binh nghèo Thành phố Hồ Chí Minh

    1.614

    0

    0

    1.614

    0

    0

    0

    1.614

    0

    0

    157

    Quỹ hỗ trợ Công nhân Thành phố Hồ Chí Minh

    175

    0

    0

    175

    0

    0

    0

    175

    0

    0

    158

    Quỹ ĐT mạo hiểm CNC9

    203.367

    203.367

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    159

    Qũy Khám chữa bệnh trẻ em dưới 6 tuổi (Sở LĐTBXH)

    174.782

    0

    0

    174.782

    0

    174.782

    0

    0

    0

    0

    160

    Qũy hỗ trợ sáng tạo kỹ thuật VN (VIFOTEC)

    59

    0

    0

    59

    0

    0

    0

    0

    59

    0

    161

    Phòng Quản trị hành chánh - Bộ tư lệnh bộ đội biên phòng

    50

    0

    0

    50

    0

    0

    0

    0

    50

    0

    162

    Phòng Công Chứng số 7

    97

    0

    0

    97

    0

    0

    0

    0

    97

    0

    163

    Phòng Công Chứng số 6

    392

    392

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    164

    Ông Vũ Đình Trinh

    512

    512

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    165

    Ông Nguyễn Văn Thân nhận thay CLB truyền thống kháng chiến -khối vũ trang biệt động Quân khu SG-Gia định

    74

    0

    0

    74

    0

    0

    0

    0

    74

    0

    166

    Ông Đoàn Thanh Ba nhận thay LL truyền thống Thông tin B2

    140

    0

    0

    140

    0

    0

    0

    0

    140

    0

    167

    Nhà VH Thanh niên

    2.075

    0

    0

    2.075

    0

    0

    0

    0

    2.075

    0

    168

    Nhà VH sinh viên

    1.119

    0

    0

    1.119

    0

    0

    0

    0

    1.119

    0

    169

    Nhà Thiếu nhi TP

    3.034

    0

    0

    3.034

    0

    0

    0

    0

    3.034

    0

    170

    Nhà hát Giao hưởng - Nhạc -  Vũ kịch TPHCM

    4.412

    4.412

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    171

    Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang

    26

    26

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    172

    Mái ấm Thành Đạt

    166

    0

    0

    166

    0

    0

    0

    166

    0

    0

    173

    Lực lượng thanh niên xung phong

    63.352

    41.837

    0

    21.515

    0

    0

    0

    15.084

    6.431

    0

    174

    Lữ đoàn 161

    20

    0

    0

    20

    0

    0

    0

    0

    20

    0

    175

    Liên minh hợp tác xã

    3.405

    0

    0

    3.405

    0

    0

    0

    2.977

    428

    0

    176

    Liên hiệp các tổ chức Hữu nghị

    3.078

    0

    0

    3.078

    0

    0

    0

    3.078

    0

    0

    177

    Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

    2.147

    183

    224

    1.739

    0

    0

    0

    1.739

    0

    0

    178

    Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật TP

    2.353

    177

    0

    2.177

    0

    0

    0

    2.177

    0

    0

    179

    Liên Đòan Lao Động TP

    561

    561

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    180

    Làng Thiếu niên Thủ Đức

    2.058

    0

    0

    2.058

    0

    0

    0

    0

    2.058

    0

    181

    Khu QL giao thông đô thị số 4

    558.692

    439.756

    0

    118.936

    0

    0

    0

    0

    118.936

    0

    182

    Khu QL Giao thông đô thị số 1

    1.238.572

    740.202

    0

    498.370

    0

    0

    0

    0

    498.370

    0

    183

    Khu QL giao thông đô thị số 03

    881.676

    715.696

    0

    165.981

    0

    0

    0

    0

    165.981

    0

    184

    Khu QL giao thông đô thị số 02

    367.876

    202.111

    0

    165.765

    0

    0

    0

    0

    165.765

    0

    185

    Khu nông nghiệp công nghệ cao

    83.426

    83.426

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    186

    Khu đường sông

    49.143

    22.876

    0

    26.267

    0

    0

    0

    0

    26.267

    0

    187

    Khu điều trị Phong Bến sắn

    7.257

    7.257

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    188

    Khu di tích lịch sử Địa Đạo Củ Chi

    51.684

    51.684

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    189

    Kho bạc nhà nước thành phố

    1.278

    0

    0

    1.278

    0

    0

    0

    0

    1.278

    0

    190

    Kho bạc Nhà nước Quận 4 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh

    18

    0

    0

    18

    0

    0

    0

    0

    18

    0

    191

    Ký túc xá sinh viên Lào

    881

    0

    0

    881

    0

    0

    0

    0

    881

    0

    192

    Kinh phí xúc tiến du lịch

    5.288

    0

    0

    5.288

    0

    0

    0

    0

    5.288

    0

    193

    Kinh phí sự nghiệp Thể dục Thể thao

    136.767

    0

    0

    136.767

    0

    0

    0

    0

    136.767

    0

    194

    Kiểm toán Nhà nước khu vực IV

    59

    0

    0

    59

    0

    0

    0

    0

    59

    0

    195

    Hội Y

    117

    0

    0

    117

    0

    0

    0

    117

    0

    0

    196

    Hội VHNT các dân tộc

    235

    0

    0

    235

    0

    0

    0

    235

    0

    0

    197

    Hội Sinh vật cảnh

    100

    0

    0

    100

    0

    0

    0

    100

    0

    0

    198

    Hội sân khấu

    771

    0

    0

    771

    0

    0

    0

    771

    0

    0

    199

    Hội Phụ nữ từ thiện Thành phố

    1.130

    0

    0

    1.130

    0

    0

    0

    1.130

    0

    0

    200

    Hội phòng chống HIV/AIDS Thành phố Hồ Chí Minh

    1.574

    0

    0

    1.574

    0

    0

    0

    1.574

    0

    0

    201

    Hội nhiếp ảnh

    1.396

    0

    0

    1.396

    0

    0

    0

    1.396

    0

    0

    202

    Hội nhà văn

    1.506

    0

    0

    1.506

    0

    0

    0

    1.506

    0

    0

    203

    Hội nhà báo

    1.301

    0

    241

    1.060

    0

    0

    0

    1.060

    0

    0

    204

    Hội người mù TP

    1.919

    0

    0

    1.919

    0

    0

    0

    1.919

    0

    0

    205

    Hội nghệ sĩ múa

    1.029

    0

    0

    1.029

    0

    0

    0

    1.029

    0

    0

    206

    Hội nông dân TP

    4.176

    0

    0

    4.176

    0

    0

    0

    4.176

    0

    0

    207

    Hội Mỹ thuật

    1.225

    0

    0

    1.225

    0

    0

    0

    1.225

    0

    0

    208

    Hội Luật gia

    1.070

    0

    0

    1.070

    0

    0

    0

    1.070

    0

    0

    209

    Hội Liên hiệp phụ nữ

    7.677

    362

    0

    7.316

    0

    0

    0

    7.316

    0

    0

    210

    Hội Làm Vườn và trang trại Thành Phố

    300

    0

    0

    300

    0

    0

    0

    300

    0

    0

    211

    Hội Khuyến học

    260

    0

    0

    260

    0

    0

    0

    260

    0

    0

    212

    Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh

    98

    0

    0

    98

    0

    0

    0

    0

    98

    0

    213

    Hội KHKT XD

    211

    0

    0

    211

    0

    0

    0

    211

    0

    0

    214

    Hội kiến trúc

    812

    0

    0

    812

    0

    0

    0

    812

    0

    0

    215

    Hội đồng xử lý vàng bạc TP

    85

    0

    0

    85

    0

    0

    0

    0

    85

    0

    216

    Hội đồng Vành đai Thái Bình Dương về Phát triển Đô thị (PRCUD)

    463

    0

    0

    463

    0

    0

    0

    0

    463

    0

    217

    Hội đồng bán nhà ở TP. Hồ Chí Minh

    1.807

    0

    0

    1.807

    0

    0

    0

    0

    1.807

    0

    218

    Hội điện ảnh

    1.555

    0

    0

    1.555

    0

    0

    0

    1.555

    0

    0

    219

    Hội Dược

    58

    0

    0

    58

    0

    0

    0

    58

    0

    0

    220

    Hội Chữ thập đỏ

    2.011

    0

    0

    2.011

    0

    0

    0

    2.011

    0

    0

    221

    Hội Chất độc Da cam Dioxin

    248

    0

    0

    248

    0

    0

    0

    248

    0

    0

    222

    Hội Cựu Thanh Niên Xung Phong TP.Hồ Chí Minh

    191

    0

    0

    191

    0

    0

    0

    0

    191

    0

    223

    Hội cựu chiến binh

    3.382

    0

    0

    3.382

    0

    0

    0

    3.382

    0

    0

    224

    Hội Bảo Trợ Trẻ Em Thành phố Hồ Chí Minh

    6.099

    0

    3.512

    2.587

    0

    0

    0

    2.587

    0

    0

    225

    Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Thành phố

    2.422

    914

    1.109

    399

    0

    0

    0

    399

    0

    0

    226

    Hội Bảo trợ Bệnh nhân nghèo TP.HCM

    1.395

    0

    292

    1.103

    0

    0

    0

    1.103

    0

    0

    227

    Hội âm nhạc

    1.860

    0

    0

    1.860

    0

    0

    0

    1.860

    0

    0

    228

    Hoạt động XH khác

    233.035

    0

    1.219

    231.815

    0

    0

    0

    0

    231.815

    0

    229

    Hoạt động văn hóa khác

    137.994

    0

    938

    137.057

    0

    0

    0

    0

    137.057

    0

    230

    Hoạt động chính sách người có công, hỗ trợ cải thiện nhà ở

    9.596

    0

    0

    9.596

    0

    0

    0

    0

    9.596

    0

    231

    Hoạt động bảo vệ chăm sóc trẻ em

    1.208

    0

    761

    447

    0

    0

    0

    0

    447

    0

    232

    Hiệp hội DN Nhỏ và Vừa ngành nghề nông thôn VN

    10

    0

    0

    10

    0

    0

    0

    0

    10

    0

    233

    Đảng đoàn Hiệp hội doanh nghiệp

    130

    0

    0

    130

    0

    0

    0

    130

    0

    0

    234

    Đài truyền hình thành phố

    157

    157

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    235

    Đài tiếng nói nhân dân TP.HCM

    62.724

    41.970

    0

    20.754

    0

    0

    0

    0

    20.754

    0

    236

    Đại diện Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại TP

    13

    0

    0

    13

    0

    0

    0

    0

    13

    0

    237

    Doanh nghiệp tư nhân SX Ngọc Lan

    500

    500

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    238

    Chi trả các khoản thu năm trước

    49.741

    0

    0

    49.741

    0

    0

    0

    0

    49.741

    0

    239

    Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội - TPHCM

    10.000

    10.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    240

    Chi hỗ trợ doanh nghiệp và di dời ô nhiễm

    115.551

    115.551

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    241

    Chi cục Thủy lợi và Phòng chống lụt bão

    3.625

    0

    0

    3.625

    0

    0

    0

    0

    3.625

    0

    242

    Chi cục thú y

    26.272

    0

    100

    26.172

    0

    0

    0

    0

    26.172

    0

    243

    Chi cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng

    2.583

    0

    0

    2.583

    0

    0

    2.583

    0

    0

    0

    244

    Chi cục Tài chính doanh nghiệp

    3.611

    0

    0

    3.611

    0

    0

    0

    3.611

    0

    0

    245

    Chi cục QL thị trường

    46.824

    1.508

    0

    45.316

    0

    0

    0

    45.298

    18

    0

    246

    Chi cục Phòng chống tệ nạn XH

    3.432

    0

    0

    3.432

    0

    0

    0

    3.432

    0

    0

    247

    Chi cục phát triển nông thôn

    7.260

    0

    65

    7.195

    0

    0

    0

    0

    7.195

    0

    248

    Chi cục Lâm nghiệp TP.Hồ Chí Minh

    20.969

    2.466

    0

    18.503

    0

    0

    0

    0

    18.503

    0

    249

    Chi cục kiểm lâm

    10.468

    0

    0

    10.468

    0

    0

    0

    10.468

    0

    0

    250

    Chi cục dân số

    3.103

    0

    0

    3.103

    0

    0

    0

    2.660

    442

    0

    251

    Chi cục bảo vệ thực vật

    12.592

    0

    197

    12.394

    0

    0

    0

    0

    12.394

    0

    252

    Chi cục bảo vệ môi trường

    16.484

    0

    0

    16.484

    0

    0

    0

    0

    16.484

    0

    253

    Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm

    2.501

    0

    0

    2.501

    0

    0

    0

    2.501

    0

    0

    254

    Chcục QL chlượng & bvệ nglợi thủy sản

    5.999

    0

    227

    5.772

    0

    0

    0

    0

    5.772

    0

    255

    Cục thuế TP.HCM

    1.346

    0

    0

    1.346

    0

    0

    0

    0

    1.346

    0

    256

    Cục thống kê TP

    4.073

    0

    0

    4.073

    0

    0

    0

    0

    4.073

    0

    257

    Cục Thi hành án dân sự TP

    1.987

    0

    0

    1.987

    0

    0

    0

    0

    1.987

    0

    258

    Cục Hải quan TP

    3.436

    0

    0

    3.436

    0

    0

    0

    0

    3.436

    0

    259

    Cty TNHH TMSX dây và cáp điện Tài Trường Thành

    697

    697

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    260

    Cty TNHH SX -TM Lan Phương

    56

    56

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    261

    Cty TNHH MTV Thảo Cầm Viên Sài Gòn

    61.169

    20.153

    0

    41.016

    0

    0

    0

    0

    41.016

    0

    262

    Cty TNHH MTV PT và KD nhà TP

    46.945

    46.102

    0

    843

    0

    0

    0

    0

    843

    0

    263

    Cty TNHH MTV ĐT PT Thủ Thiêm

    20.104

    20.104

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    264

    Cty TNHH MTV Cao su Thống nhất

    9.605

    9.605

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    265

    Cty TNHH Môi trường Việt Nhật

    564

    564

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    266

    Cty TNHH bệnh viện Phương Đông

    600

    600

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    267

    Cty Roussel Việt Nam

    1.751

    1.751

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    268

    Cty kỹ thuật xây dựng Phú Nhuận

    418

    418

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    269

    Cty ĐT Tài chính nhà nước

    161.828

    141.828

    20.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    270

    Cty CP sản xuất KD XNK DV&ĐT Tân Bình

    2.536

    2.536

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    271

    Cty CP quản trị tài nguyên Tri Thức

    11.000

    11.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    272

    Cty CP Khai Sáng

    9.000

    9.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    273

    Cty CP giáo dục quốc tế

    5.000

    5.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    274

    Cty CP ĐTKD điện lực TPHCM

    1.776

    1.776

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    275

    Cty CP Đầu tư và công nghiệp Tân Tạo

    700

    700

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    276

    Cty CP cao su Bến Thành

    50

    50

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    277

    CTCP Lập Nhân

    2.570

    2.570

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    278

    CTCP Dược phẩm Phong Phú

    2.696

    2.696

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    279

    CTCP Chợ Rẫy M&C

    15.287

    15.287

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    280

    CTCP Bệnh viện máy tính Quốc Tế ICare

    2.383

    2.383

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    281

    CT TNHH xử lý chất thải Hoà Bình

    500

    500

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    282

    CT TNHH Dịch Vụ Chấn Thanh

    19.500

    19.500

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    283

    CT CP ĐTPT Tâm Sinh Nghĩa

    5.400

    5.400

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    284

    CT CP Dược phẩm Phương Đông

    2.838

    2.838

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    285

    Cơ quan thường trực của Tòa án nhân dân tối cao tại phía Nam

    64

    0

    0

    64

    0

    0

    0

    0

    64

    0

    286

    Công ty TNHH Ươm tạo Doanh nghiệp Phần mềm Quang Trung

    8.355

    0

    8.355

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    287

    Công ty TNHH Trí Tuệ Việt

    239

    239

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    288

    Công ty TNHH TM và XD Hà Nam

    2.560

    2.560

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    289

    Công ty TNHH MTVQL Khai thác dịch vụ thủy lợi TP.HCM

    148.596

    138.727

    0

    9.869

    0

    0

    0

    0

    9.869

    0

    290

    Công ty TNHH MTV xe khách Sài Gòn

    17.737

    17.737

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    291

    Công Ty TNHH MTV Thoát Nước Đô Thị

    92.507

    92.507

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    292

    Công ty TNHH MTV Phát triển Khu công nghệ cao TP.HCM

    94.897

    94.897

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    293

    Công ty TNHH MTV phát triển công viên phần mềm Quang Trung

    146

    146

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    294

    Công ty TNHH MTV Nước Ngầm Sài Gòn

    196

    196

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    295

    Công Ty TNHH MTV Môi Trường Đô Thị TP

    7.741

    7.741

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    296

    Công ty TNHH MTV Lê Quang Lộc

    25

    0

    0

    25

    0

    0

    0

    0

    25

    0

    297

    Công ty TNHH MTV DVCI Thanh niên xung phong

    53.309

    25.457

    0

    27.852

    0

    0

    0

    0

    27.852

    0

    298

    Công ty TNHH MTV DVCI quận 5

    10.000

    10.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    299

    Công ty TNHH MTV DVCI Quận 3

    832

    832

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    300

    Công ty TNHH MTV DVCI quận 2

    178.340

    178.340

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    301

    Công ty TNHH MTV DVCI quận 10

    21.630

    21.630

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    302

    Công ty TNHH MTV DVCI Bình Chánh

    34.372

    34.372

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    303

    Công ty TNHH MTV DVCI  quận 9

    2.686

    2.686

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    304

    Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Bến Thành

    13.854

    0

    0

    13.854

    0

    0

    0

    0

    13.854

    0

    305

    Công ty TNHH MTV Chiếu sáng công cộng TP. HCM

    87.105

    10.081

    0

    77.024

    0

    0

    0

    0

    77.024

    0

    306

    Công Ty TNHH MTV Công Viên Cây XanhTP

    3.789

    3.789

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    307

    Công ty TNHH MTV Công trình Giao thông Sài Gòn

    426

    426

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    308

    Công ty TNHH MTV Công trình Cầu phà TP.HCM

    22.728

    13.969

    0

    8.759

    0

    0

    0

    0

    8.759

    0

    309

    Công ty TNHH Lập Phúc

    901

    901

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    310

    Công ty TNHH Ba Huân

    8.416

    8.416

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    311

    Công ty chế biến thực phẩm XK Hùng Vương

    40.298

    40.298

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    312

    Công ty CP SXTM thép không rỉ Kim Vĩ

    819

    819

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    313

    Công ty CP ĐTXD Kinh doanh Nhà Bến Thành

    1.503

    1.503

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    314

    Công ty Cổ phần Phát triển Nam Sài Gòn (SADECO)

    206

    206

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    315

    Công ty Cổ phần Phát hành Sách TP.HCM

    1.012

    462

    550

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    316

    Công an TP

    171.259

    81.131

    12.120

    78.008

    0

    0

    0

    0

    78.008

    0

    317

    CLB truyền thống ban dân y miền nam TP

    1.269

    0

    0

    1.269

    0

    0

    0

    0

    1.269

    0

    318

    Cảng vụ Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh

    416

    0

    0

    416

    0

    0

    0

    416

    0

    0

    319

    Cảng Vụ Đường Thủy Nội Địa TP.HCM

    15.252

    9.477

    0

    5.775

    0

    0

    0

    0

    5.775

    0

    320

    Cảng vụ đường thuỷ nội địa khu vực 3

    65

    0

    0

    65

    0

    0

    0

    0

    65

    0

    321

    Cảng Sông

    25.064

    25.064

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    322

    Bộ tư lệnh bảo vệ lăng CT Hồ Chí Minh

    9.757

    9.727

    0

    30

    0

    0

    0

    0

    30

    0

    323

    Bộ chỉ huy quân sự TP

    166.137

    108.883

    0

    57.254

    0

    0

    0

    0

    57.254

    0

    324

    Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng thành phố

    34.713

    30.856

    0

    3.857

    0

    0

    0

    0

    3.857

    0

    325

    Bênh viện y học dân tộc

    1.175

    1.175

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    326

    Bệnh viện Y học Cổ truyền

    5.738

    5.738

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    327

    Bệnh viện Ung Bướu

    34.168

    34.168

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    328

    Bệnh viện Trưng Vương

    4.924

    4.924

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    329

    Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học

    65.414

    65.414

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    330

    Bệnh viện Thống Nhất

    16.999

    16.999

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    331

    Bệnh viện Tâm thần

    5.916

    5.916

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    332

    Bệnh viện Tai mũi họng

    2.938

    2.938

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    333

    Bệnh viện Răng Hàm Mặt TW-TP HCM

    6.231

    6.231

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    334

    Bệnh viện Quận Bình Thạnh

    316

    316

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    335

    Bệnh Viện Quận 4

    434

    434

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    336

    Bệnh viện phụ sản Từ Dũ

    15.672

    15.672

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    337

    Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch

    5.689

    5.689

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    338

    Bệnh viện Nhiệt Đới

    701

    701

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    339

    Bệnh viện Nhi đồng II

    8.523

    8.523

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    340

    Bệnh viện Nhi đồng I

    26.461

    26.461

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    341

    Bệnh viện Nhân dân Gia Định

    11.640

    11.640

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    342

    Bệnh viện Nhân dân 115

    25.880

    25.880

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    343

    Bệnh viện Nhân ái

    5.641

    5.641

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    344

    Bệnh viện Nguyễn Tri Phương

    29.156

    29.156

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    345

    Bệnh viện Nguyễn Trãi

    19.127

    19.127

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    346

    Bệnh viện Mắt Thành phố HCM

    96

    96

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    347

    Bệnh viện Hùng Vương

    9.614

    9.614

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    348

    Bệnh viện Điều dưỡng - PHCN - Điều trị bệnh nghề nghiệp

    5.814

    5.814

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    349

    Bệnh viện Đa khoa khu vực Thủ Đức

    586

    586

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    350

    Bệnh viện Đa khoa khu vực Hóc Môn

    1.509

    1.509

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    351

    Bệnh viện Chợ Rẫy

    1.697

    1.697

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    352

    Bệnh viện chấn thương chỉnh hình

    11.259

    11.259

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    353

    Bệnh viện Củ Chi

    9.291

    9.291

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    354

    Bệnh viện Bình Dân

    5.924

    5.924

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    355

    Bệnh viện Bình Chánh

    110

    110

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    356

    Bệnh viện An Bình

    3.780

    3.780

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    357

    Bệnh viện  Da liễu

    3.162

    3.162

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    358

    BCĐ chương trình giảm nghèo, tăng hộ khá TPHCM

    3.122

    0

    0

    3.122

    0

    0

    0

    3.122

    0

    0

    359

    Bảo tàng Mỹ thuật TPHCM

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    360

    Bảo tàng lịch sử Việt Nam - TP/HCM

    171

    171

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    361

    Báo Sài Gòn Giải phóng

    4.382

    4.097

    0

    285

    0

    0

    0

    0

    285

    0

    362

    Bảo hiểm xã hội TP

    20.091

    0

    0

    20.091

    0

    0

    0

    0

    20.091

    0

    363

    Ban vận động: Ngày vì người nghèo tỉnh Bình Phước

    2.000

    0

    0

    2.000

    0

    0

    0

    0

    2.000

    0

    364

    Ban thi đua khen thưởng

    33.651

    0

    0

    33.651

    0

    0

    0

    33.651

    0

    0

    365

    Ban thanh tra đường thủy nội địa phía Nam

    29

    0

    0

    29

    0

    0

    0

    0

    29

    0

    366

    Ban thanh tra đường sắt III

    3

    0

    0

    3

    0

    0

    0

    0

    3

    0

    367

    Ban Thanh tra Đường bộ IV

    7

    0

    0

    7

    0

    0

    0

    0

    7

    0

    368

    Ban tôn giáo dân tộc

    3.362

    0

    0

    3.362

    0

    0

    0

    3.362

    0

    0

    369

    Ban tiếp nhận viện trợ tỉnh Thừa Thiên Huế

    2.000

    0

    0

    2.000

    0

    0

    0

    0

    2.000

    0

    370

    Ban Quản lý Dự án Hỗ trợ cải cách hành chính tại TP. HCM

    1.424

    0

    1.424

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    371

    Ban Quản lý Công trình Thủ Thiêm

    3.070

    3.070

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    372

    Ban QLĐT XD khu đô thị mới Thủ Thiêm

    1.717

    1.670

    0

    48

    0

    0

    0

    0

    48

    0

    373

    Ban QLĐT XD khu đô thị mới Nam thành phố

    4.904

    221

    0

    4.684

    0

    0

    0

    0

    4.684

    0

    374

    Ban QLDAĐTXDCT.Sở Xây Dựng

    5.445

    5.445

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    375

    Ban QLDA XDCT khu công nghệ phần mềm

    278

    278

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    376

    Ban QLDA vệ sinh môi trường TP Sở TNMT

    428.393

    65.723

    362.670

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    377

    Ban QLDA Tân Sơn Nhất- Bình Lợi

    240.630

    240.630

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    378

    Ban QLDA Sở giáo dục & đào tạo TPHCM

    24.079

    24.079

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    379

    Ban QLDA rừng phòng hộ Cần Giờ

    7.558

    7.558

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    380

    Ban QLDA Nâng cấp đô thị TP.HCM

    757.723

    557.182

    200.541

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    381

    Ban QLDA LIFSAP. Sở Nông nghiệp

    56

    56

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    382

    Ban QLDA ĐTXDCT Sở NN và PTNT

    332.079

    332.079

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    383

    Ban QLDA ĐTXDCT Sở Lao động TBXH

    65.664

    65.664

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    384

    Ban QLDA ĐTXD CT Sở Tài nguyên và Môi trường

    66.150

    66.150

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    385

    Ban QLDA ĐTCT Giao thông đô thị Thành phố

    747

    747

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    386

    Ban QLDA Đại lộ Đông Tây và Môi trường nước TP

    681.965

    120.432

    561.533

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    387

    Ban QLDA Chung cư Đào Duy Từ

    5.084

    5.084

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    388

    Ban QLDA cấp nước Cần Giờ

    474.126

    474.126

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    389

    Ban QLDA 98

    3.000

    3.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    390

    Ban QL Trung tâm thủy sản thành phố

    2.223

    789

    0

    1.434

    0

    0

    0

    0

    1.434

    0

    391

    Ban QL Tổng Cty Địa ốc SG

    1.017

    1.017

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    392

    Ban QL rừng phòng hộ Cần Giờ

    3.471

    3.471

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    393

    Ban QL khu y tế  kỹ thuật cao

    270

    0

    0

    270

    0

    0

    0

    0

    270

    0

    394

    Ban QL khu nông nghiệp công nghệ cao TP. HCM

    5.767

    0

    0

    5.767

    0

    0

    0

    0

    5.767

    0

    395

    Ban QL Khu công viên Lịch sử - Văn hoá dân tộc

    84.231

    77.103

    0

    7.128

    0

    0

    0

    0

    7.128

    0

    396

    Ban QL Khu CN cao TP

    11.339

    1.392

    0

    9.947

    0

    0

    0

    0

    9.947

    0

    397

    Ban QL đường sắt đô thị

    234.436

    234.169

    0

    267

    0

    0

    0

    0

    267

    0

    398

    Ban QL ĐTXDCT quận Thủ Đức

    115.874

    115.874

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    399

    Ban QL ĐTXDCT Quận Tân Phú

    114.944

    114.944

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    400

    Ban QL ĐTXDCT Quận Tân Bình

    93.165

    93.165

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    401

    Ban QL ĐTXDCT Quận Phú Nhuận

    79.155

    79.155

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    402

    Ban QL ĐTXDCT Quận Gò Vấp

    75.800

    75.800

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    403

    Ban QL ĐTXDCT Quận Bình Thạnh

    79.889

    79.889

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    404

    Ban QL ĐTXDCT Quận Bình Tân

    611.465

    611.465

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    405

    Ban QL ĐTXDCT quận 9

    297.634

    297.634

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    406

    Ban QL ĐTXDCT Quận 8

    260.172

    260.172

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    407

    Ban QL ĐTXDCT Quận 7

    92.056

    92.056

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    408

    Ban QL ĐTXDCT Quận 6

    149.269

    149.269

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    409

    Ban QL ĐTXDCT Quận 5

    2.754

    2.754

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    410

    Ban QL ĐTXDCT Quận 4

    202.393

    202.393

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    411

    Ban QL ĐTXDCT Quận 3

    76.110

    76.110

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    412

    Ban QL ĐTXDCT Quận 2

    225.937

    225.937

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    413

    Ban QL ĐTXDCT Quận 12

    129.686

    129.686

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    414

    Ban QL ĐTXDCT Quận 11

    81.771

    81.771

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    415

    Ban QL ĐTXDCT Quận 10

    47.962

    47.962

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    416

    Ban QL ĐTXDCT Quận 1

    122

    122

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    417

    Ban QL ĐTXDCT huyện Nhà Bè

    39.506

    39.506

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    418

    Ban QL ĐTXDCT Huyện Hóc Môn

    156.995

    156.995

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    419

    Ban QL ĐTXDCT Huyện Củ Chi

    381.374

    381.374

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    420

    Ban QL ĐTXDCT Huyện Cần Giờ

    891.324

    891.324

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    421

    Ban QL ĐTXDCT huyện Bình Chánh

    92.771

    92.771

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    422

    Ban QL ĐTXD Khu đô thị Tây Bắc

    4.185

    565

    0

    3.620

    0

    0

    0

    0

    3.620

    0

    423

    Ban QL ĐTXD Khu đô thị mới Thủ Thiêm

    10.856

    10.856

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    424

    Ban QL ĐTXD CT Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

    32.349

    32.349

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    425

    Ban QL dự án công nghệ thông tin

    855

    55

    0

    800

    0

    0

    0

    800

    0

    0

    426

    Ban QL DA Mỹ Thuận

    17.322

    17.322

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    427

    Ban QL các khu liên hợp xử lý chất thải TP

    95.363

    87.121

    0

    8.242

    0

    0

    0

    0

    8.242

    0

    428

    Ban QL các DA đầu tư - xây dựng Khu CNC

    481.905

    401.905

    80.000

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    429

    Ban QL các bến xe vận tải hành khách

    5.646

    0

    0

    5.646

    0

    0

    0

    0

    5.646

    0

    430

    Ban đổi mới QL doanh nghiệp

    1.780

    0

    0

    1.780

    0

    0

    0

    1.780

    0

    0

    431

    Ban chỉ đạo Nông nghiệp nông thôn

    876

    0

    0

    876

    0

    0

    0

    876

    0

    0

    432

    Ban Bồi thường GPMB Quận Q10

    26

    26

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    433

    Ban Bồi thường GPMB Quận Gò Vấp

    16.345

    16.345

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    434

    Ban Bồi thường GPMB Quận Bình Thạnh

    74.476

    74.476

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    435

    Ban Bồi thường GPMB quận 3

    35

    35

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    436

    Ban Bồi thường GPMB quận 1

    879

    879

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    437

    Ban Bồi thường GPMB Phú Nhuận

    9.511

    9.511

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    438

    Ban Bồi thường GPMB huyện Bình Chánh

    300

    300

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    439

    Ban An toàn giao thông TP. HCM

    8.701

    0

    0

    8.701

    0

    0

    0

    0

    8.701

    0

    440

    Các quan hệ tài chính khác

    17.111.558

    7.114.942

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    0

    9.996.616

     

     - Quỹ dự trữ tài chính

    65.000

    0

    0

    0

    0

    0

     

    0

     

    65.000

     

     - Chi chuyển nguồn NS năm 2010 sang năm 2011

    9.677.049

    5.475.939

    0

    0

    0

    0

     

     

     

    4.201.109

     

     - Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

    5.730.507

    0

    0

    0

    0

    0

     

     

     

    5.730.507

     

     - Chi Trả nợ gốc và lãi vay ĐT

    1.639.002

    1.639.002

    0

    0

    0

    0

     

     

     

    0

    TỔNG SỐ

    43.929.620

    19.832.599

    1.319.325

    12.781.081

    1.482.043

    5.531.681

    182.195

    873.084

    4.712.079

    9.996.616

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

          ỦY BAN NHÂN DÂN                                                                                                                                                  Phụ lục số 04

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

     

    TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN - HUYỆN

    Đơn vị: triệu đồng

    Quận huyện

    Dự toán

    Quyết toán

    So với dự toán

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    A

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    5/1

    6/2

    7/3

    8/4

    Tổng số

    19.000.700

    6.716.058

    3.726.901

    2.989.157

    22.404.313

    14.199.047

    4.533.669

    5.730.507

    117.91

    211.42

    121.65

    191.71

    Quận 1

    2.610.000

    305.119

    303.277

    1.842

    2.750.718

    758.978

    376.058

    15.809

    105.39

    248.75

    124.00

    858.25

    Quận 2

    509.000

    193.603

    103.064

    90.539

    677.923

    394.002

    137.125

    130.136

    133.19

    203.51

    133.05

    143.73

    Quận 3

    1.279.000

    260.341

    260.341

    0

    1.401.687

    595.672

    284.630

    25.285

    109.59

    228.80

    109.33

     

    Quận 4

    342.000

    195.518

    80.295

    115.223

    423.344

    338.571

    93.269

    137.843

    123.78

    173.17

    116.16

    119.63

    Quận 5

    1.077.000

    277.283

    162.283

    115.000

    1.094.783

    496.333

    189.574

    163.377

    101.65

    179.00

    116.82

    142.07

    Quận 6

    567.000

    261.112

    132.000

    129.112

    616.512

    441.614

    163.071

    171.039

    108.73

    169.13

    123.54

    132.47

    Quận 7

    1.586.000

    266.252

    237.360

    28.892

    1.243.266

    840.480

    275.348

    144.089

    78.39

    315.67

    116.00

    498.72

    Quận 8

    399.000

    302.094

    88.328

    213.766

    592.925

    592.700

    136.058

    289.155

    148.60

    196.20

    154.04

    135.27

    Quận 9

    464.800

    245.307

    72.356

    172.951

    672.889

    524.204

    98.699

    352.385

    144.77

    213.69

    136.41

    203.75

    Quận 10

    1.134.000

    273.739

    248.454

    25.285

    1.259.759

    525.065

    285.285

    76.352

    111.09

    191.81

    114.82

    301.97

    Quận 11

    528.300

    246.877

    117.965

    128.912

    618.420

    419.005

    139.148

    191.958

    117.06

    169.72

    117.96

    148.91

    Quận 12

    689.200

    273.939

    148.426

    125.513

    728.075

    601.365

    179.105

    263.721

    105.64

    219.53

    120.67

    210.11

    Quận Phú Nhuận

    804.600

    213.313

    204.963

    8.350

    934.117

    357.328

    216.285

    38.080

    116.10

    167.51

    105.52

    456.05

    Quận Gò Vấp

    763.000

    381.869

    188.864

    193.005

    1.033.234

    795.165

    241.576

    387.994

    135.42

    208.23

    127.91

    201.03

    Quận Bình Thạnh

    1.117.500

    362.610

    275.385

    87.225

    1.531.960

    650.612

    328.556

    148.224

    137.09

    179.42

    119.31

    169.93

    Quận Tân Bình

    1.376.500

    389.928

    336.212

    53.716

    1.604.579

    782.613

    381.391

    133.961

    116.57

    200.71

    113.44

    249.39

    Quận Tân Phú

    860.000

    313.586

    203.740

    109.846

    986.922

    791.393

    238.191

    207.629

    114.76

    252.37

    116.91

    189.02

    Quận Bình Tân

    969.300

    267.674

    184.990

    82.684

    1.453.252

    724.280

    230.706

    377.874

    149.93

    270.58

    124.71

    457.01

    Quận Thủ Đức

    643.000

    296.590

    130.488

    166.102

    820.532

    610.619

    160.455

    304.985

    127.61

    205.88

    122.96

    183.61

    Huyện Củ Chi

    242.000

    391.688

    51.443

    340.245

    376.837

    772.245

    82.929

    618.666

    155.72

    197.16

    161.21

    181.83

    Huyện Hốc Môn

    292.000

    284.688

    64.191

    220.497

    424.347

    710.860

    99.174

    473.447

    145.32

    249.70

    154.50

    214.72

    Huyện Bình Chánh

    444.000

    318.203

    92.655

    225.548

    721.889

    642.511

    126.572

    429.320

    162.59

    201.92

    136.61

    190.35

    Huyện Nhà Bè

    250.000

    153.506

    32.742

    120.764

    375.166

    335.363

    59.294

    223.367

    150.07

    218.47

    181.10

    184.96

    Huyện Cần Giờ

    53.500

    241.219

    7.079

    234.140

    61.175

    498.069

    11.167

    425.810

    114.35

    206.48

    157.75

    181.86

     

     

     

     

         ỦY BAN NHÂN DÂN                                                                                                                                                   Phụ lục số 05

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

     

    TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN - HUYỆN

    Đơn vị: triệu đồng

    Quận huyện

    Dự toán

    Quyết toán

    So với dự toán

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu NSNN năm 2010

    Thu NSQH năm 2010

    Trong đó

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    Thu điều tiết NSQH

    Thu bổ sung từ NSTP

    A

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    5/1

    6/2

    7/3

    8/4

    Tổng số

    19.000.700

    6.716.058

    3.726.901

    2.989.157

    22.404.313

    14.199.047

    4.533.669

    5.730.507

    117.91

    211.42

    121.65

    191.71

    Quận 1

    2.610.000

    305.119

    303.277

    1.842

    2.750.718

    758.978

    376.058

    15.809

    105.39

    248.75

    124.00

    858.25

    Quận 2

    509.000

    193.603

    103.064

    90.539

    677.923

    394.002

    137.125

    130.136

    133.19

    203.51

    133.05

    143.73

    Quận 3

    1.279.000

    260.341

    260.341

    0

    1.401.687

    595.672

    284.630

    25.285

    109.59

    228.80

    109.33

     

    Quận 4

    342.000

    195.518

    80.295

    115.223

    423.344

    338.571

    93.269

    137.843

    123.78

    173.17

    116.16

    119.63

    Quận 5

    1.077.000

    277.283

    162.283

    115.000

    1.094.783

    496.333

    189.574

    163.377

    101.65

    179.00

    116.82

    142.07

    Quận 6

    567.000

    261.112

    132.000

    129.112

    616.512

    441.614

    163.071

    171.039

    108.73

    169.13

    123.54

    132.47

    Quận 7

    1.586.000

    266.252

    237.360

    28.892

    1.243.266

    840.480

    275.348

    144.089

    78.39

    315.67

    116.00

    498.72

    Quận 8

    399.000

    302.094

    88.328

    213.766

    592.925

    592.700

    136.058

    289.155

    148.60

    196.20

    154.04

    135.27

    Quận 9

    464.800

    245.307

    72.356

    172.951

    672.889

    524.204

    98.699

    352.385

    144.77

    213.69

    136.41

    203.75

    Quận 10

    1.134.000

    273.739

    248.454

    25.285

    1.259.759

    525.065

    285.285

    76.352

    111.09

    191.81

    114.82

    301.97

    Quận 11

    528.300

    246.877

    117.965

    128.912

    618.420

    419.005

    139.148

    191.958

    117.06

    169.72

    117.96

    148.91

    Quận 12

    689.200

    273.939

    148.426

    125.513

    728.075

    601.365

    179.105

    263.721

    105.64

    219.53

    120.67

    210.11

    Quận Phú Nhuận

    804.600

    213.313

    204.963

    8.350

    934.117

    357.328

    216.285

    38.080

    116.10

    167.51

    105.52

    456.05

    Quận Gò Vấp

    763.000

    381.869

    188.864

    193.005

    1.033.234

    795.165

    241.576

    387.994

    135.42

    208.23

    127.91

    201.03

    Quận Bình Thạnh

    1.117.500

    362.610

    275.385

    87.225

    1.531.960

    650.612

    328.556

    148.224

    137.09

    179.42

    119.31

    169.93

    Quận Tân Bình

    1.376.500

    389.928

    336.212

    53.716

    1.604.579

    782.613

    381.391

    133.961

    116.57

    200.71

    113.44

    249.39

    Quận Tân Phú

    860.000

    313.586

    203.740

    109.846

    986.922

    791.393

    238.191

    207.629

    114.76

    252.37

    116.91

    189.02

    Quận Bình Tân

    969.300

    267.674

    184.990

    82.684

    1.453.252

    724.280

    230.706

    377.874

    149.93

    270.58

    124.71

    457.01

    Quận Thủ Đức

    643.000

    296.590

    130.488

    166.102

    820.532

    610.619

    160.455

    304.985

    127.61

    205.88

    122.96

    183.61

    Huyện Củ Chi

    242.000

    391.688

    51.443

    340.245

    376.837

    772.245

    82.929

    618.666

    155.72

    197.16

    161.21

    181.83

    Huyện Hốc Môn

    292.000

    284.688

    64.191

    220.497

    424.347

    710.860

    99.174

    473.447

    145.32

    249.70

    154.50

    214.72

    Huyện Bình Chánh

    444.000

    318.203

    92.655

    225.548

    721.889

    642.511

    126.572

    429.320

    162.59

    201.92

    136.61

    190.35

    Huyện Nhà Bè

    250.000

    153.506

    32.742

    120.764

    375.166

    335.363

    59.294

    223.367

    150.07

    218.47

    181.10

    184.96

    Huyện Cần Giờ

    53.500

    241.219

    7.079

    234.140

    61.175

    498.069

    11.167

    425.810

    114.35

    206.48

    157.75

    181.86

     

     

     

     

                                                                                                  Phụ lục 06

    QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH THEO MỘT SỐ LĨNH VỰC CỦA QUẬN HUYỆN NĂM 2010

    (ĐV: Triệu đồng)

    S

    TT

     

     

     

     

    Tên đơn vị

     

     

    Dự toán

    năm 2010

     

     

     

     

    Quyết toán

    năm 2010

     

     

    Trong đó

    So sánh

    QT/DT

    (%)

     

     

     

    I- Chi đầu tư phát triển

    II- Chi thường xuyên

    Tổng

    số

     

     

    Trong đó

    Tổng

    số

     

     

    Trong đó

    GDĐT

    dạy

    nghề

    Kh.học

    công

    nghệ

    GDĐT

    dạy

    nghề

    Khoa học

    công nghệ

     

    A

    B

    1

    2

    3

    7

    8

    9

    10

    11

    12=2/1

     

    Tổng số

    6.716.058

    11.858.748

    2.676.479

    478.705

    0

    9.182.269

    3.234.677

    0

    131.88

    1

    Quận 1

    305.119

    603.656

               133.621

              61.294

     

             470.035

             145.668

     

    189.70

    2

    Quận 2

    193.603

    301.668

                 40.128

                8.610

     

             261.540

              73.040

     

    133.25

    3

    Quận 3

    260.341

    374.868

                 51.480

              16.506

     

             323.388

             136.904

     

    131.87

    4

    Quận 4

    195.518

    280.327

                 24.208

                5.949

     

             256.119

              81.898

     

    133.80

    5

    Quận 5

    277.283

    371.227

                 37.041

              13.259

     

             334.186

             141.424

     

    118.80

    6

    Quận 6

    261.112

    355.893

                 44.274

              17.700

     

             311.619

             132.325

     

    124.66

    7

    Quận 7

    266.252

    516.528

               101.588

              20.681

     

             414.940

              92.054

     

    136.27

    8

    Quận 8

    302.094

    535.078

                 98.708

                4.048

     

             436.370

             150.608

     

    150.19

    9

    Quận 9

    245.307

    486.290

               167.962

              47.376

     

             318.328

             121.838

     

    118.07

    10

    Quận 10

    273.739

    443.970

                 68.505

              17.687

     

             375.465

             121.857

     

    144.05

    11

    Quận 11

    246.877

    386.519

                 57.375

              12.932

     

             329.144

             122.740

     

    130.16

    12

    Quận 12

    273.939

    492.045

               155.522

              17.422

     

             336.523

             144.925

     

    121.35

    13

    Quận Phú Nhuận

    213.313

    293.831

                 34.993

              11.065

     

             258.838

              82.377

     

    123.97

    14

    Quận Gò Vấp

    381.869

    723.732

               209.247

              16.031

     

             514.485

             194.921

     

    148.66

    15

    Quận Bình Thạnh

    362.610

    582.086

                 50.672

              12.550

     

             531.414

             183.541

     

    139.47

    16

    Quận Tân Bình

    389.928

    593.013

                 93.256

                4.595

     

             499.757

             196.903

     

    142.57

    17

    Quận Tân Phú

    313.586

    571.371

                 67.622

              18.880

     

             503.749

             161.829

     

    140.63

    18

    Quận Bình Tân

    267.674

    695.128

               292.985

              52.053

     

             402.143

             123.174

     

    126.28

    19

    Quận Thủ đức

    296.590

    587.329

               117.424

              33.475

     

             469.905

             158.347

     

    138.39

    20

    Huyện Củ Chi

    391.688

    743.057

               227.410

              18.829

     

             515.647

             208.788

     

    121.70

    21

    Huyện Hốc Môn

    284.688

    567.951

               205.537

              31.222

     

             362.414

             170.175

     

    111.73

    22

    Huyện Bình Chánh

    318.203

    587.737

               165.538

              22.263

     

             422.199

             149.402

     

    118.46

    23

    Huyện Nhà Bè

    153.506

    299.020

                 93.921

                9.293

     

             205.100

              66.971

     

    119.60

    24

    Huyện Cần Giờ

    241.219

    466.426

               137.464

                4.984

     

             328.962

              72.970

     

    118.20

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

  • Không có văn bản liên quan.

  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Nghị quyết 20/2011/NQ-HĐND tổng quyết toán ngân sách thành phố Hồ Chí Minh năm 2010

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành: Hội đồng Nhân dân TP. Hồ Chí Minh
    Số hiệu: 20/2011/NQ-HĐND
    Loại văn bản: Nghị quyết
    Ngày ban hành: 07/12/2011
    Hiệu lực: 07/12/2011
    Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng
    Ngày công báo: Đang cập nhật
    Số công báo: Theo văn bản
    Người ký: Nguyễn Thị Quyết Tâm
    Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật
    Tình trạng: Còn Hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X