Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 30/2011/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Huỳnh Đức Hòa |
Ngày ban hành: | 15/06/2011 | Hết hiệu lực: | 02/01/2016 |
Áp dụng: | 25/06/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giao thông |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG -------- Số: 30/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Lâm Đồng, ngày 15 tháng 6 năm 2011 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Huỳnh Đức Hòa |
Số TT | Cự ly vận chuyển (km) | Trọng tải xe | | ||||
16 chỗ ngồi | 17 - 24 chỗ ngồi | 25-30chỗ ngồi | > 30 chỗ ngồi | Xe giường nằm | | ||
| |||||||
I | Xe chạy tuyển nội tỉnh | | | | | | |
1 | Cự ly < 75="" km=""> | 1.400 | 1.800 | 2.000 | 2.400 | 3.000 | |
2 | Cự ly ≥ 75 km | 1.800 | 2.300 | 2.500 | 3.000 | 3.700 | |
II | Xe chạy tuyến liên tỉnh | | | | | | |
1 | Cự ly < 500="" km=""> | 2.500 | 3.200 | 3.500 | 4.300 | 5.300 | |
2 | Cự ly ≥ 500 km | 2.800 | 3.600 | 4.000 | 4.900 | 6.100 | |
Số TT | Loại phương tiện | Mức thu (đồng/lượt xe) |
1 | Xe máy | 2.000 |
2 | Xe taxi từ 4 đến 9 chỗ, xe tải nhỏ dưới 0,5 tấn | 5.000 |
3 | Xe từ 9 đến 12 chỗ, xe tải từ 0,5 đến 1,5 tấn | 10.000 |
4 | Xe từ 12 đến 30 chỗ, xe tải trên 1,5 tấn đến 3,5 tấn | 15.000 |
5 | Xe trên 30 chỗ, xe tải trên 3,5 tấn | 20.000 |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số hiệu: | 30/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 15/06/2011 |
Hiệu lực: | 25/06/2011 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giao thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Huỳnh Đức Hòa |
Ngày hết hiệu lực: | 02/01/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!