Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1925/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Trường Lưu |
Ngày ban hành: | 27/09/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/09/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực một phần |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ -------- Số: 1925/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thừa Thiên Huế, ngày 27 tháng 9 năm 2013 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Trường Lưu |
STT | Loại Tài nguyên | ĐVT | Giá tính thuế | Ghi chú |
A | Khoáng sản kim loại | | | |
| Tinh Quặng Ti tan | | | |
1 | Ilmenite | đ/tấn | 2 600 000 | |
2 | Zircon | đ/tấn | | |
| Zircon có hàm lượng ZrO2<> | đ/tấn | 7 600 000 | |
| Zircon có hàm lượng ZrO2>=65% | đ/tấn | 18 000 000 | |
3 | Rutile | đ/tấn | 8 500 000 | |
4 | Monazite | đ/tấn | 20 000 000 | |
5 | Quặng sắt | đ/tấn | 1 000 000 | |
6 | Vàng sa khoáng, vàng cốm | chỉ | 2 000 000 | |
7 | Khoáng sản kim loại khác (Laterit) | đ/tấn | 70 000 | |
B | Khoáng sản không kim loại | | | |
1 | Đá block (nguyên khối) | đ/m3 | 4 400 000 | |
2 | Đá hộc | đ/m3 | 130 000 | |
3 | Đá dăm 4x6 | đ/m3 | 170 000 | |
4 | Đá dăm 2x4 | đ/m3 | 200 000 | |
5 | Đá dăm 1x2 | đ/m3 | 210 000 | |
6 | Đá dăm 0,5x1 | đ/m3 | 160 000 | |
7 | Đá cấp phối Dmax 2,5 | đ/m3 | 170 000 | |
8 | Đá cấp phối Dmax 3,75 | đ/m3 | 150 000 | |
9 | Đá Granite làm ốp lát, mỹ nghệ | đ/m3 | 3 000 000 | |
10 | Đá vôi nung dùng sản xuất xi măng | đ/tấn | 100 000 | |
11 | Sỏi, sạn, cuội | đ/m3 | 120 000 | |
12 | Đất san lấp mặt bằng công trình | đ/m3 | 20 000 | |
13 | Đất dùng sản xuất gạch, ngói | đ/m3 | 90 000 | |
14 | Đất dùng sản xuất phụ gia xi măng (đất sét) | đ/m3 | 70 000 | |
15 | Đất sét trắng (cao lanh) | đ/m3 | 80 000 | |
16 | Cát xây dựng (cát xây, tô) | đ/m3 | 45 000 | |
17 | Cát san lấp, xây dựng công trình | đ/m3 | 30 000 | |
18 | Cát làm thủy tinh | đ/m3 | 320 000 | |
19 | Than bùn | đ/m3 | 230 000 | |
20 | Phụ gia hoạt tính Puzơlan | đ/tấn | 120 000 | |
C | Nước thiên nhiên | | | |
1 | Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc dùng để đóng chai, đóng bình, đóng hộp | đ/m3 | 400 000 | |
2 | Nước ngầm | đ/m3 | 6 000 | |
3 | Nước mặt | đ/m3 | 3 000 | |
STT | NHÓM GỖ | ĐVT | Giá tính thuế (đồng) | |||
Đường kính | Đường kính | Đường kính | Đường kính | |||
<> | 25cm-30cm | 30cm-40cm | 40 ->50cm | |||
1 | Nhóm I | m3 | 11 000 000 | 13 000 000 | 15 000 000 | 17 000 000 |
2 | Nhóm II | m3 | 6 000 000 | 7 000 000 | 8 000 000 | 9 000 000 |
| Riêng gỗ Kiền | m3 | 6 000 000 | 9 000 000 | 12 000 000 | 15 000 000 |
| Gỗ Lim | m3 | 10 000 000 | 12 000 000 | 14 000 000 | 16 000 000 |
3 | Nhóm III | m3 | 2 300 000 | 3 300 000 | 4 700 000 | 6 600 000 |
4 | Nhóm IV | m3 | 1 400 000 | 2 000 000 | 2 700 000 | 4 000 000 |
5 | Nhóm V | m3 | 1 300 000 | 1 800 000 | 2 700 000 | 4 000 000 |
6 | Nhóm VI | m3 | 1 300 000 | 1 800 000 | 2 700 000 | 4 000 000 |
Riêng gỗ chò | m3 | 2 100 000 | 3 000 000 | 3 400 000 | 4 300 000 | |
7 | Nhóm VII | m3 | 1 000 000 | 1 400 000 | 1 700 000 | 2 300 000 |
8 | Nhóm VIII | m3 | 600 000 | 900 000 | 1 400 000 | 1 800 000 |
STT | NHÓM GỖ | ĐVT | Giá tính thuế (đồng) | |||
Độ rộng | Độ rộng | Độ rộng | Độ rộng | |||
<> | 25cm-30cm | 30cm-40cm | 40 ->50cm | |||
1 | Nhóm I | m3 | 15 400 000 | 18 200 000 | 21 000 000 | 23 800 000 |
2 | Nhóm II | m3 | 8 400 000 | 9 800 000 | 11 200 000 | 12 600 000 |
Riêng gỗ kiền | m3 | 8 400 000 | 12 600 000 | 16 800 000 | 21 000 000 | |
Gỗ Lim | m3 | 14 000 000 | 16 800 000 | 19 600 000 | 22 400 000 | |
3 | Nhóm III | m3 | 3 200 000 | 4 500 000 | 6 500 000 | 9 200 000 |
4 | Nhóm IV | m3 | 2 000 000 | 2 800 000 | 3 800 000 | 5 600 000 |
5 | Nhóm V | m3 | 1 800 000 | 2 600 000 | 3 700 000 | 5 600 000 |
6 | Nhóm VI | m3 | 1 800 000 | 2 500 000 | 3 600 000 | 5 600 000 |
| Riêng gỗ chò | m3 | 3 000 000 | 4 200 000 | 4 700 000 | 6 000 000 |
7 | Nhóm VII | m3 | 1 400 000 | 2 000 000 | 2 300 000 | 3 200 000 |
8 | Nhóm VIII | m3 | 800 000 | 1 200 000 | 2 000 000 | 2 500 000 |
STT | Loại lâm sản | Đơn vị tính | Giá tính thuế (đồng) | Ghi chú |
1 | Mây nước | đ/kg | | |
- Đường kính dưới 18mm | 5 000 | | ||
- Đường kính từ 18mm <> | 6 500 | | ||
- Đường kính từ 20mm trên 30mm | 8 000 | | ||
2 | Mây song | đ/kg | | |
- Đường kính 10 - 15 mm | 5 000 | | ||
- Đường kính > 15 - 30 mm | 6 500 | | ||
- Đường kính trên 30 mm | 8 000 | | ||
3 | Song mây bột | đ/kg | | |
- Đường kính dưới 20 mm | 6 000 | | ||
- Đường kính từ 20 - 30 mm | 7 500 | | ||
- Đường kính trên 30 mm | 10 000 | | ||
4 | Các loại mây khác | đ/kg | 5 000 | |
5 | Cây lồ ô, cây luồng | đ/cây | 9 000 | |
6 | Cây nứa, cây cán giáo | đ/cây | 5 000 | |
7 | Cây tre rừng, cây trúc | đ/cây | 11 000 | |
8 | Cây giang | đ/cây | 6 500 | |
9 | Lá nón | đ/100 lá | 14 000 | |
10 | Bông, đót | đ/kg | 2 500 | |
11 | Củi | đ/ste | 100 000 | |
Số TT | Loại Thuỷ sản | ĐVT | Giá tính thuế (đồng) | Ghi chú | |
| |||||
1 | Tôm hùm loại 1 | Kg | 600 000 | | |
2 | Tôm hùm các loại khác | Kg | 300 000 | | |
3 | Tôm các loại khác | Kg | 90 000 | | |
4 | Mực các loại | Kg | 90 000 | | |
5 | Cá biển các loại | Kg | 60 000 | | |
Quyết định 1925/QĐ-UBND Quy định giá tính thuế tài nguyên tỉnh Thừa Thiên Huế
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 1925/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/09/2013 |
Hiệu lực: | 27/09/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Trường Lưu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực một phần |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!