Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2181/QĐ-BNN-CB | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày ban hành: | 26/09/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/09/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 2181/QĐ-BNN-CB | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/cáo); - Các Bộ: Công Thương, Tài chính; - Các Ngân hàng: Nhà nước VN; PT triển Nhà ĐBSCL; TMCP Đầu tư và PTVN; TMCP Công thương VN; TMCP NTVN; NN&PTNT VN; - Sở NN& PTNT các tỉnh, thành phố TW; - Lưu: VT, CB. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Văn Tám |
STT | Tên tổ chức, cá nhân/địa chỉ | Tên máy móc, thiết bị | Ký hiệu, quy cách, đặc tính kỹ thuật | Giá trị sản xuất trong nước (%) |
1 | Công ty TNHH Một thành viên Máy kéo và máy nông nghiệp; Địa chỉ: Số 04, Phố Chu Văn An, Quận Hà Đông, TP Hà Nội; Điện thoại: 04 33 119 372; Fax: 04 38 542 747; Email: tamac@maykeobongsen.com.vn; Web: http://maykeobongsen.com.vn/Intro.aspx; Văn phòng đại diện: chi nhánh Nghệ An: Số 7, Mai Hắc Đế, TP Vinh, Nghệ An. | Máy kéo Bông Sen 165 đồng bộ | Ký hiệu: BS165; Quy cách: Máy kéo 2 bánh; Công suất: 16.5 HP; Năng suất: 0.15 ha/h; | 84 |
Máy kéo Bông Sen 25 phay lồng | Ký hiệu: BS25PL; Quy cách: Máy kéo 2 bánh; Công suất: 24-28 HP; Năng suất: 0.25 ha/h; | 83 | ||
Máy kéo Bông Sen 304 đồng bộ | Ký hiệu: BS304; Quy cách: Máy kéo 4 bánh; Công suất: 30 HP; Năng suất: 0.3 ha/h; | 63 | ||
Máy kéo Bông Sen 404 đồng bộ | Ký hiệu: BS404; Quy cách: Máy kéo 4 bánh; Công suất: 40 HP; Năng suất: 0.4 ha/h; | 62 | ||
Máy cấy Bông Sen PF48 đồng bộ | Ký hiệu: PF48; Quy cách: Máy cấy 4 hàng; Công suất: 4.3 HP; Năng suất: 0.18 ha/h; | 64 | ||
Máy cấy Bông Sen PD60S đồng bộ | Ký hiệu: PD60S; Quy cách: Máy cấy 6 hàng; Công suất: 18.5 HP; Năng suất: 0.4 ha/h; | 62 | ||
2 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Bạn Nhà Nông Địa chỉ: Phòng 102, số 7, Nam Quốc Cang, P. Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp. HCM Điện thoại: 0977 39 59 79; Email: bannhanong_vn@yahoo.com.vn | Máy gặt đập lúa BNN-60 | Bề rộng làm việc: 2.000 mm Công suất động cơ: (KW/PS)/rpm 44.1 (60)/2700 Mức độ hao hụt: <> Năng suất: 0,3-0,6 ha/giờ Trọng lượng: 2.450kg | 64,41 |
Máy gặt đập lúa BNN-68 | Bề rộng làm việc: 2.000 mm Công suất động cơ: (KW/PS)/rpm 49.2 (67)/2700 Mức độ hao hụt: <> Năng suất: 0,3-0,6 ha/giờ Trọng lượng: 2.650kg | 63,95 | ||
3 | Công ty TNHH Vĩnh Hưng Địa chỉ: 23A, Trần Khánh Dư, TP Rạch Giá, Kiên Giang Số điện thoại - Fax: 0773.810.735 | Băng tải lồng máng cố định | Kí hiệu: LM B300; B400; B500; B600; B800; B1000 Chiều dài: 3-50 m Năng suất: 4-100 tấn/giờ Công suất: 1,5-7 m/1Kw | 91 |
Băng tải phẳng cố định | Kí hiệu: PB300; B400; B500; B600; B800; Năng suất: 15-80 tấn/giờ Công suất: 3-10 m/1Kw | 94 | ||
Băng tải nâng hạ cố định | Kí hiệu: NHCĐ B400; B500; B600; Năng suất: 20-60 tấn/giờ Công suất: 3-8 m/1Kw | 92 | ||
Băng tải kép | Kí hiệu: BTK 4+2; 5+3; 6+4 Chiều dài: 6-10 m Năng suất: 60 tấn/giờ Công suất: 4 m/1Kw | 96 | ||
Băng tải ngang di động | Kí hiệu: Ng B500; B600; B800; Chiều dài: 3-10 m Năng suất: 60 tấn/ giờ Công suất: 5-8 m/1Kw | 94 | ||
Băng tải nâng hạ di động (chất cây) | Kí hiệu: Na B500; B600; B800; Chiều dài: 4-10 m Năng suất: 60 tấn/giờ Công suất: 3-4 m/1Kw | 92 | ||
Băng tải trung gian | Kí hiệu: TG (Dạng băng tải, dạng con lăn) Năng suất: 60 tấn/giờ Công suất 0.18-0.35 Kw | 98 | ||
Băng tải cân hàng | Ký hiệu: S (Dạng băng tải) Năng suất: 60 tấn/giờ Công suất: 0,75 Kw | 95 | ||
Gàu tải cố định | Kí hiệu: VE - BE Chiều cao từ 2-12 m Năng suất: 6-60 tấn/giờ Công suất: 3-10 m/1Kw | 96 | ||
Gàu tải di động | Kí hiệu: MVE - MBE Chiều cao: từ 2-9 m Năng suất: 6-60 tấn/giờ Công suất: 3-10 m/1 Kw | 95 | ||
Vít tải | Kí hiệu: VT D100; D120; D150; D200; D300; D400 Năng suất: 4-40 tấn/giờ Công suất: 3-8m/1Kw | 90-95 | ||
Sàng tạp chất | Kí hiệu: PCA 5-20 Năng suất: 5-20 tấn/giờ Công suất 3-5,5 Kw | 90-95 | ||
Sàng tách đá | Kí hiệu: SST 10-20 Năng suất: 10-20 tấn/giờ Công suất: 4-10 Kw | 92 | ||
Sàng tách thóc | Kí hiệu: PSA 60-100 Năng suất: 6-10 tấn/giờ Công suất: 4-5,5 Kw Tỷ lệ hao hụt: <> | 93-96 | ||
Sàng phân loại gạo/tấm | Kí hiệu: RSA 6-16 Năng suất: 6-16 tấn/giờ Công suất: 3-7,5 Kw Tỷ lệ hao hụt: <> | 93-96 | ||
Sàng rung | Kí hiệu: RSV 40-60 Năng suất: 40-60 tấn/giờ Công suất: 1.5-2.2 Kw Tỷ lệ hao hụt: <> | 95 | ||
Máy bóc vỏ lúa | Kí hiệu: RHS-RHR Năng suất: 1-4 tấn/giờ Công suất: 4-5,5 Kw Tỷ lệ hao hụt: <> | 95 | ||
Máy xát trắng | Kí hiệu: RWM 2.5-3.5-6-10 Năng suất: 2,5-10 tấn/giờ Công suất: 22-75 Kw; Quạt hút 5,5-15 Kw Độ gãy tối đa: <> | 90-95 | ||
Máy lau bóng | Kí hiệu: RPM 4-10 Năng suất: 4-10 tấn/giờ Công suất: 30-110 Kw Độ gãy tối đa: <> | 93-95 | ||
Máy sấy lúa vỉ ngang | Kí hiệu: SVN 10-50 Năng suất: 10-50 tấn/mẻ Công suất: 18-45 Kw | 97 | ||
Tháp sấy lúa | Năng suất: 3-50 tấn/10 giờ Công suất quạt: 5,5-55 Kw | 90-93 | ||
Tháp sấy gạo | Kí hiệu: DT 3-20 Năng suất: 3-20 tấn/giờ Công suất quạt: 5,5-55 Kw | 94 | ||
Dây chuyền xay xát | Kí hiệu: MS 4-20 Năng suất: 4-20 tấn/giờ | 88-92 | ||
Dây chuyền lau bóng | Kí hiệu: PS 4-20 Năng suất: 4-20 tấn/giờ | 85-90 | ||
Hệ thống hút bụi | Kí hiệu: PS 4-20 Năng suất: 4-20 tấn/giờ | 95 | ||
Thùng chứa tròn tự chảy | Kí hiệu: RT 20-100 Sức chứa: 20-100 tấn | 100 | ||
Thùng chứa vuông tự chảy | Kí hiệu: ST 0.2-200 Sức chứa: 20-100 tấn | 100 | ||
4 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp lạnh Hiệp Tân Địa chỉ: số 63 đường 53, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh Số điện thoại: 08. 37550044 Fax: 08. 37545335 Email: hieptan.colt@gmail.com | Băng chuyền cấp đông IQF dạng belt phẳng, lưới + tái đông | - Năng suất (kg/h): 250; 500; 750; 1000; 1500. - Cấp đông sản phẩm tôm, cá, mực, nông sản, rau, củ quả. - Hao hụt sản phẩm ≤ 1%, nâng cao chất lượng sản phẩm. | 68,53 |
Hệ thống kho lạnh | - Công suất (tấn): 20, 30; 50; 70; 100; 200; 300; 500; 1.000; 2.000; 3.000; 5.000; 10.000; 15.000; 20.000. - Kho lạnh để bảo quản hàng nông thủy sản sau chế biến. | 67,55 | ||
Hầm đông gió | - Năng suất (kg/mẻ): 100; 200; 300; 500; 1.000; 2.000; 3.000; 4.000; 5.000; 7.000; 10.000; 20.000; - Cấp đông thủy sản, rau củ quả, cấp đông gió. - Hao hụt sau cấp đông: ≤ 1% | 67,89 | ||
Tủ đông tiếp xúc + bán tiếp xúc | - Năng suất (kg/mẻ): 500; 1.000; 1.500; 2.000; 2.500; - Hao hụt sau cấp đông: ≤ 1% | 75,54 | ||
Máy sản xuất nước đá cây, đá viên, đá vẩy | - Năng suất (kg/ngày): 1.000; 2.000; 3.000; 5.000; 7.000; 10.000; 15.000; 20.000; 25.000; 30.000. - Ướp sản phẩm thủy hải sản. | 78,56 | ||
Hệ thống làm lạnh nước | - Năng suất (m3/giờ): 10; 15; 20; 25; 30; 50; 70; 100. - Làm lạnh nước đến + 1độ C để ngâm sản phẩm trước khi chế biến. | 64,85 | ||
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm cho nhà xưởng chế biến | - Nhiệt độ đến + 12 độ C. - Công suất lạnh (tấn): 10; 20; 30; 50; 70; 100; 150; 200; 300; 500. | 64,85 | ||
5 | Công ty TNHH Xây dựng Đồng Tiến Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Điện thoại: 053.3678679 Fax: 053.3663159; Email: dongtienqt12@yahoo.com.vn. | Máy gặt đập lúa liên hợp | ĐT-68 - Năng suất (ha/h): 0,5-0,7 - Bề rộng cắt: 1,97m - Tỷ lệ hao hụt (%): <> | 72 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
Quyết định 2181/QĐ-BNN-CB tổ chức, cá nhân sản xuất máy móc, thiết bị giảm tổn thất sau thu hoạch hưởng chính sách theo QĐ 63/2010/QĐ-TTg và QĐ 65/2011/QĐ-TTg
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2181/QĐ-BNN-CB |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/09/2013 |
Hiệu lực: | 26/09/2013 |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!