Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 06/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Công Trưởng |
Ngày ban hành: | 26/01/2016 | Hết hiệu lực: | 01/03/2020 |
Áp dụng: | 05/02/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LẠNG SƠN -------- 06/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lạng Sơn, ngày 26 tháng 01 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chính phủ; - Các Bộ: Tài chính, Xây dựng; - Cục Kiểm tra VBQPPL- Bộ Tư pháp; - TT Tỉnh ủy; - TT HĐND tỉnh - Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh; - CT, các PCT UBND tỉnh; - Ban Pháp chế HĐND tỉnh; - Công báo tỉnh Lạng Sơn; - PVP UBND tỉnh, các phòng CV; - Lưu: VT, KTTH(LTH). | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Công Trưởng |
STT | Loại công trình | Đơn vị tính | Đơn giá nhà XD mới |
1 | Nhà biệt thự | | |
1.1 | Nhà loại 1A | đồng/m2 sàn | 9.570.670 |
1.2 | Nhà loại 1B | đồng/m2 sàn | 6.646.370 |
2 | Nhà cấp III | | |
2.1 | Nhà loại 1 | đồng/m2 sàn | 5.793.120 |
2.2 | Nhà loại 2 | đồng/m2 sàn | 5.115.960 |
2.3 | Nhà trụ sở | đồng/m2 sàn | 5.951.880 |
2.4 | Nhà sàn BTCT | đồng/m2 sàn | 3.918.720 |
2.5 | Nhà sàn gỗ nhóm II | đồng/m2 sàn | 1.568.890 |
3 | Nhà cấp IV | | |
3.1 | Nhà loại 3A | đồng/m2 sàn | 3.624.400 |
3.2 | Nhà loại 3B | đồng/m2 sàn | 3.019.120 |
3.3 | Nhà loại 3C | đồng/m2 sàn | 2.935.920 |
3.4 | Nhà loại 3D | đồng/m2 sàn | 2.845.440 |
3.5 | Nhà loại 3E | đồng/m2 sàn | 2.572.960 |
3.6 | Nhà sàn gỗ hồng sắc | đồng/m2 sàn | 1.388.400 |
3.7 | Nhà kho, nhà xưởng | đồng/m2 sàn | 3.060.720 |
4 | Các loại nhà khác | | |
4.1 | Nhà vách toocxi loại A | đồng/m2 sàn | 2.340.000 |
4.2 | Nhà vách toocxi loại B | đồng/m2 sàn | 2.106.000 |
4.3 | Nhà vách đất loại A | đồng/m2 sàn | 2.184.000 |
4.4 | Nhà vách đất loại B | đồng/m2 sàn | 1.911.000 |
4.5 | Nhà tạm | đồng/m2 sàn | 770.640 |
4.6 | Nhà trình tường đất, xây gạch đất không nung 01 tầng | đồng/m2 sàn | 1.215.760 |
4.7 | Nhà trình tường đất, xây gạch đất không nung 02 tầng | đồng/m2 sàn | 1.188.720 |
Huyện | Hệ số | Huyện | Hệ số |
Bắc Sơn | 0,95 | Lộc Bình | 0,93 |
Bình Gia | 0,93 | Hữu Lũng | 0,89 |
Cao Lộc | 0,93 | Văn Lãng | 0,93 |
Chi Lăng | 0,93 | Văn Quan | 0,95 |
Đình Lập | 0,93 | Tràng Định | 0,93 |
Thời gian đã sử dụng | Nhà Biệt thự (%) | Nhà cấp III (%) | Nhà cấp IV (%) | Nhà khác (%) |
- Dưới 05 năm | 95 | 80 | 80 | 60 |
- Từ 05 năm đến 10 năm | 85 | 65 | 60 | 40 |
- Trên 10 năm đến 20 năm | 70 | 40 | 30 | 20 |
- Trên 20 năm đến 50 năm | 50 | 25 | 20 | 0 |
- Trên 50 năm | 30 | 0 | 0 | 0 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
07
|
Văn bản căn cứ |
08
|
Văn bản căn cứ |
09
|
Văn bản căn cứ |
10
|
Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 06/2016/QĐ-UBND Bảng giá chuẩn nhà XD mới và tỷ lệ phần trăm chất lượng tính phí trước bạ tỉnh Lạng Sơn
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn |
Số hiệu: | 06/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/01/2016 |
Hiệu lực: | 05/02/2016 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Công Trưởng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/03/2020 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!