Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 22/2008/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Minh Kỳ |
Ngày ban hành: | 04/08/2008 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 14/08/2008 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực một phần |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Y tế-Sức khỏe |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH ------- Số: 22/2008/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Tĩnh, ngày 04 tháng 08 năm 2008 |
TT | Các trường hợp nộp lệ phí | Mức thu (đồng/trường hợp) |
1 | Đăng ký giao dịch bảo đảm | 50.000 |
2 | Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản bảo đảm | 40.000 |
3 | Đăng ký gia hạn giao dịch bảo đảm | 30.000 |
4 | Đăng ký thay đổi nội dung giao dịch bảo đảm đã ký | 30.000 |
5 | Yêu cầu sửa chữa sai sót trong đơn yêu cầu đăng ký giao dịch bảo đảm | 10.000 |
TT | Các trường hợp nộp phí | Mức thu (đồng/trường hợp) |
1 | Cung cấp thông tin cơ bản (Danh mục giao dịch bảo đảm, tài sản cho thuê tài chính; sao đơn yêu cầu đăng ký) | 10.000 |
2 | Cung cấp thông tin chi tiết (Văn bản tổng hợp thông tin về các giao dịch bảo đảm) | 20.000 |
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Mức thu |
- Loại xe ≤ 7 chỗ ngồi - Loại xe > 7 chỗ ngồi | 15.000 20.000 | ||
2 | Vé tham quan | đồng/lần/người | 10.000 |
TT | Nội dung | Đơn vị thu | Mức thu | |
I a b | Các Chợ nội TP Hà Tĩnh Hộ kinh doanh thường xuyên Hộ kinh doanh không thường xuyên | đ/m2/tháng đ/lượt | 22.000 4.000 | 40% |
1 a b 2 a b | Điểm kinh doanh trong đình Hộ kinh doanh thường xuyên Hộ KD không thường xuyên Điểm kinh doanh ngoài đình Hộ kinh doanh thường xuyên Hộ KD không thường xuyên | đ/m2/tháng đ/lượt đ/m2/tháng đ/lượt | 15.000 2.000 6.000 1.000 | 35% |
III | Chợ nông thôn, các chợ ngoại thành thành phố Hà Tĩnh | | | 25% |
1 a b 2 | Điểm kinh doanh trong đình, lều Hộ kinh doanh thường xuyên Hộ KD không thường xuyên có hàng Điểm kinh doanh không có đình lều Hộ kinh doanh thường xuyên | đ/m2/tháng đ/lượt đ/m2/tháng | 8.000 2.000 4.000 |
TT | Nội dung | Giá thu (đồng/lần) |
1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | 1.000 |
STT | Loại giường theo chuyên khoa | Giá thu (đồng) |
1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, ngày đẻ và 2 ngày sau đẻ | 5.000 |
2 | Ngày giường nội khoa: Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm; Hô hấp; Huyết học; Ung thư; Tim mạch; Thần kinh; Nhi; Tiêu hóa; Thận; Ngày thứ 3 sau đẻ trở đi; Ngày điều trị ngoại khoa mổ kể từ ngày thứ 11 trở đi | 2.000 |
Loại 2: Các khoa: Cơ – Xương – Khớp; Da liễu; Dị ứng; TMH; Mắt; RHM; Ngoại; Phụ sản không mổ | 2.000 | |
Loại 3: Các khoa đông y, Phục hồi chức năng | 1.000 | |
3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, Bỏng: Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% | 2.000 |
STT | Thủ thuật | Giá thu/lần |
C1 | Các thủ thuật, tiền thủ thuật: | |
1 | Thông đái | 5.000 |
2 | Thụt tháo phân | 5.000 |
Y học dân tộc – phục hồi chức năng | ||
1 | Châm cứu | 4.000 |
2 | Điện châm | 7.000 |
3 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | 7.000 |
C2 | Các phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa | |
C2.1 | Ngoại khoa | |
1 | Thay băng/cắt chỉ/tháo bột | 7.000 |
2 | Vết thương phần mềm tổn thương nông < 10=""> | 15.000 |
3 | Vết thương phần mềm tổn thương nông > 10 cm | 30.000 |
4 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu < 10=""> | 30.000 |
5 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu > 10 cm | 40.000 |
6 | Cắt bỏ những u nhỏ, cýst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 35.000 |
7 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 10.000 |
C2.2 | Sản – phụ khoa | |
1 | Hút điều hòa kinh nguyệt | 15.000 |
2 | Nạo sót rau | 30.000 |
3 | Đẻ thường | 100.000 |
4 | Trích apxe tuyến vú | 30.000 |
C2.3 | Mắt | |
1 | Thử thị lực đơn giản | 3.000 |
2 | Lấy dị vật kết mặc một mắt | 10.000 |
3 | Lấy dị vật giác mặc nông, một mắt | 10.000 |
4 | Khâu da mi, kết mặc mi bị rách | 40.000 |
5 | Chích chắp, lẹo | 10.000 |
C2.4 | Tai – Mũi – Họng | |
1 | Lấy dị vật trong tai | 10.000 |
2 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 10.000 |
3 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ | 30.000 |
C2.5 | Răng – Hàm – Mặt | |
1 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 2.000 |
2 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 3.000 |
3 | Cắt lợi chùm răng số 8 | 10.000 |
4 | Trích apxe viêm quanh răng | 10.000 |
5 | Rữa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 10.000 |
C2.6 | Các phẫu thuật Hàm Mặt | |
1 | Vết thương mềm nông < 5=""> | 25.000 |
2 | Vết thương mềm nông > 5 cm | 30.000 |
3 | Vết thương mềm sâu < 5=""> | 30.000 |
4 | Vết thương mềm sâu > 5 cm | 40.000 |
C3 | Xét nghiệm máu | |
1 | Công thức máu | 7.000 |
2 | Thời gian máu chảy | 3.000 |
3 | Thời gian máu đông (Milan/Lee-White) | 3.000 |
4 | Tìm Kí sinh trùng sốt rét trong máu | 6.000 |
5 | Xét nghiệm HBSAg (Test nhanh) | 20.000 |
6 | Xét nghiệm HIV (SIDA) – ELIZA Test | 30.000 |
C3.2 | Xét nghiệm nước tiểu | |
1 | Protein/đường niệu | 3.000 |
2 | Tế bào cặn nước tiểu/cặn Adis | 5.000 |
C3.3 | Xét nghiệm phân | |
1 | Soi tươi | 7.000 |
2 | Soi tìm KST hay trứng KST sau khi làm kỹ thuật phong phú | 10.000 |
C3.4 | Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể vi khuẩn – ký sinh trùng (dịch âm đạo…) | |
1 | Soi tươi | 7.000 |
C3.5 | Một số thăm dò chức năng và thăm dò đặc biệt | |
1 | Điện tâm đồ | 10.000 |
C4 | Chuẩn đoán bằng hình ảnh | |
1 | Siêu âm | 20.000 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra Văn bản – Bộ Tư pháp; - TT tỉnh ủy, HĐND tỉnh; - Đ/c Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Các Ban HĐND tỉnh; - TT Công báo và Lưu trữ; - Các tổ Chuyên viên; - Lưu VT, TM1 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Minh Kỳ |
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND Quy định bổ sung, sửa đổi một số loại phí, học phí tỉnh Hà Tĩnh
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh |
Số hiệu: | 22/2008/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 04/08/2008 |
Hiệu lực: | 14/08/2008 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Minh Kỳ |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực một phần |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!