Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 34/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Lưu Quang |
Ngày ban hành: | 13/08/2013 | Hết hiệu lực: | 08/01/2016 |
Áp dụng: | 23/08/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TÂY NINH -------- Số: 34/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Tây Ninh, ngày 13 tháng 8 năm 2013 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Lưu Quang |
STT | LOẠI | ĐVT | GIÁ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ | GHI CHÚ |
A | HOA MÀU, CÂY TRÁI | | | |
I | CÂY NGẮN NGÀY | | | |
* | Cây hàng năm | | | |
1 | - Lúa chưa đến kỳ thu hoạch | m2 | 3,000 | |
2 | - Bắp ăn trái (Bắp tẻ) | m2 | 4,000 | |
3 | - Bắp thức ăn gia súc (Bắp cao sản) | m2 | 3,500 | |
* | Nhóm cây chất bột có củ | | | |
4 | - Khoai lang, khoai sọ, khoai môn, củ từ, củ tím, sắn dây, củ lùn, củ tím, bình tinh … | m2 | 3,000 | |
5 | - Mì | m2 | 3,000 | |
* | Nhóm cây thực phẩm | | | |
6 | - Rau muống nước | m2 | 4,300 | |
7 | - Rau cải hoa màu các loại: Rau muống hột, rau bồ ngót, rau má, rau dềnh, rau mồng tơi, kèo nèo, bạc hà, cà nâu, cà pháo, đậu đũa, đậu que, đậu rồng, khổ qua, mướp, dưa leo, bí đao, bí rợ, đậu bắp, dưa hấu, sâm đất … | m2 | 4,000 | |
8 | - Nhân sâm, dâu tây, dâu tằm, sâm đất, nha đam, sống đời, … | cây | 8,000 | |
9 | - Rau thơm các loại: Rau cần, húng cây, húng lũi, rau dấp cá, quế dị, quế, rau răm, rau ôm, hành, hẹ, tần dày lá, … | m2 | 7,000 | |
10 | Cây măng tây | | | |
| - Dưới 1 năm | m2 | 30,000 | |
| - Từ 1 năm đến dưới 2 năm | m2 | 60,000 | |
| - Từ 2 năm đến 5 năm | m2 | 100,000 | |
| - Trên 5 năm | m2 | 150,000 | |
11 | Bắp cải (Bắp cải đỏ, cải thảo, cải thảo hỏa tiễn, bắp cải trắng, bắp cải tím, bắp cải trái tim,…) | m2 | 15,000 | |
12 | - Đậu xanh, đậu nành và cây các loại cây tương tự | m2 | 5,200 | |
* | Nhóm cây công nghiệp ngắn ngày | | | |
13 | - Đậu phọng | m2 | 4,000 | |
14 | - Mía | | | |
| - Mùa 1 | m2 | 9,000 | |
| - Mùa 2 | m2 | 8,000 | |
| - Mùa 3 | m2 | 7,000 | |
15 | - Thuốc lá | m2 | 5,500 | |
* | Nhóm cây hàng năm khác | | | |
16 | - Sả | m2 | 4,500 | |
17 | - Ớt | m2 | 8,000 | |
18 | - Khóm (thơm) | m2 | 10,000 | |
19 | Cỏ trồng (có liếp dùng chăn nuôi gia súc của hộ gia đình) | m2 | 4,000 | |
20 | Thảm cỏ nhung | m2 | 60,000 | |
21 | Thảm cỏ xả | m2 | 10,000 | |
II | CÂY LÂU NĂM | | | |
* | Nhóm công nghiệp | | | |
1 | Cây điều | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 50,000 | |
| - Từ 1 đến 3 năm | cây | 100,000 | |
| - Từ 3 năm đến 5 năm | cây | 150,000 | |
| - Trên 5 năm đến 10 năm | cây | 200,000 | |
| - Trên 10 năm đến 20 năm | cây | 250,000 | |
| - Trên 20 năm | cây | 170,000 | |
2 | Tiêu | | | |
| - Dưới 1 năm | nọc | 70,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | nọc | 85,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | nọc | 130,000 | |
| - Trên 5 năm đến 10 năm | nọc | 150,000 | |
| - Trên 10 đến 15 năm | nọc | 170,000 | |
| - Trên 15 năm | nọc | 120,000 | |
3 | Cao Su (không áp dụng cho cây trong giai đoạn ươm giống) | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 70,000 | |
| - Trên 1 năm đến 3 năm | cây | 120,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 200,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 300,000 | |
| - Trên 8 năm đến 25 năm | cây | 400,000 | |
| - Trên 25 năm | cây | 150,000 | |
| Đối với cây giống: | | | |
| - Cây bầu ( bầu hột) | cây | 2,500 | |
| - Cây trần | m2 | 80,000 | |
4 | Dừa, thốt nốt | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 40,000 | |
| - Chưa có trái (có thân cây) | cây | 150,000 | |
| - Có trái | cây | 300,000 | |
* | Nhóm cây ăn quả | | | |
5 | Sầu riêng | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 100,000 | |
| - Từ 1 đến 3 năm | cây | 240,000 | |
| - Trên 3 đến 5 năm | cây | 750,000 | |
| - Trên 5 năm đến 7 năm | cây | 1,300,000 | |
| - Trên 7 năm đến 10 năm | cây | 1,400,000 | |
| - Trên 10 năm | cây | 2,300,000 | |
6 | Măng cụt | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 100,000 | |
| - Từ 1 năm đến 4 năm | cây | 240,000 | |
| - Trên 4 năm đến 6 năm | cây | 450,000 | |
| - Trên 6 năm đến 10 năm | cây | 950,000 | |
| - Trên 10 năm đến 15 năm | cây | 1,800,000 | |
| - Trên 15 năm | cây | 3,200,000 | |
7 | Xoài, Chôm chôm, Vú sửa, Mít… | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 70,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 120,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 240,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 350,000 | |
| - Trên 8 năm | cây | 600,000 | |
8 | Nhãn | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 70,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 120,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 240,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 350,000 | |
| - Trên 8 năm | cây | 600,000 | |
9 | Cam, mãng cầu xiêm, các loại quýt, lựu, me, sapoche,... | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 60,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 120,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 200,000 | |
| - Trên 5 năm | cây | 240,000 | |
10 | Bưởi | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 80,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 120,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 220,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 400,000 | |
| - Trên 8 năm | cây | 600,000 | |
11 | Mãng cầu (quả na) | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 40,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 100,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 140,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 240,000 | |
| - Trên 8 năm | cây | 200,000 | |
12 | Chanh, Mận, Táo, Dâu, Đào tiên, Lý, Sakê, Bơ, Bình bát, sung, ô môi, …) | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 80,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 200,000 | |
| - Trên 3 năm | cây | 240,000 | |
13 | Chuối các loại, Đu đủ, Gấc | | | |
| - Gấc chưa có trái | gốc | 10,000 | |
| - Gấc có trái | gốc | 30,000 | |
| - Đu đủ chưa trái | cây | 20,000 | |
| - Đu đủ có trái | cây | 50,000 | |
| - Chuối: + Bụi nhỏ hơn 3 cây | bụi | 20,000 | |
| + Bụi từ 3 - 5 cây | bụi | 50,000 | |
| + Bụi lớn hơn 5 cây | bụi | 60,000 | |
14 | Thanh Long | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 40,000 | |
| - Từ 1 năm đến 2 năm | cây | 60,000 | |
| - Trên 2 năm đến 3 năm | cây | 80,000 | |
| - Trên 3 năm đến 4 năm | cây | 100,000 | |
| - Trên 4 năm | cây | 120,000 | |
| * Thanh Long ruột đỏ giá được tính bằng 2 (hai) lần Thanh Long thường. | cây | | |
15 | Ổi, Khế, Chùm ruột, Lêkima, Bồ quân, Trâm Cóc, Sari, Hồng quân, Thị, Cà na | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 20,000 | |
| - Từ 1 năm đến 3 năm | cây | 40,000 | |
| - Trên 3 năm đến 5 năm | cây | 60,000 | |
| - Trên 5 năm đến 8 năm | cây | 80,000 | |
| - Trên 8 năm | cây | 100,000 | |
* | Nhóm cây khác | | | |
16 | Cây cảnh trang trí: Bông giấy, bông trang, bông bụp, nguyệt quế, cây xanh, cây hoàng ngọc, cây ngà voi, cây si, cây sứ, Hà tiên cô, hoa anh đào, họ cây mai, phát tài, xương rồng, thiên tuế, trúc kiểng, cây cần thăng, cây phượng, si, sứ, chùm nụm, hà thiên cô, hoa anh đào, họ cây mai, phát tài, xương rồng, thiên tuế, trúc kiểng, cần thăng … | | | |
| - Cây nhỏ đường kính > 1cm đến 10 cm | cây | 20,000 | |
| - Đường kính trên 10 cm đến 20 cm | cây | 40,000 | |
| - Đường kính từ trên 20 cm đến 30 cm | cây | 70,000 | |
| - Đường kính từ trên 30 cm đến 50 cm | cây | 200,000 | |
| - Cây cảnh trang trí loại cổ thụ ĐK > 50 cm hoặc > 30 năm | cây | 400,000 | |
| - Cây cảnh trang trí làm hàng rào | m2 | 30,000 | |
17 | Hoa huệ | | | |
| + Có hoa | m2 | 9,000 | |
| + Không hoa | m2 | 5,000 | |
18 | Hỗ trợ di dời chậu kiểng (có trồng cây, bằng sành) | | | |
| + < 20=""> | chậu | 5,000 | |
| + Từ 20 cm đến 50 cm | chậu | 10,000 | |
| + > 50 cm | chậu | 20,000 | |
19 | Hỗ trợ di dời chậu kiểng (có trồng cây, đan bằng tre…) | chậu | 2,000 | |
20 | Tre, Trúc, Tầm vong, Cau, … | | | |
| - Tre lấy măng (Điền Trúc, …) | cây | 25,000 | |
| - Tre lấy cây (Tàu, mạnh tông, …) | cây | 15,000 | |
| - Tầm vong | cây | 5,000 | |
| - Trúc | cây | 1,000 | |
| - Cau ăn trầu chưa trái | cây | 30,000 | |
| - Cau ăn trầu có trái | cây | 60,000 | |
* | Nhóm cây lấy gổ | | | |
21 | Bạch đàn, Tràm bông vàng, Xà cừ, Bằng Lăng, Xoan, Gòn, Cám, Quẽ, bàng, so đũa, trứng cá, lồng mức, trường, bồ đề, da, dúi, gáo, keo, nhàu, trôm, vong, lòng man, lá lụa, đủng đỉnh và các loại cây tương tự khác. . . | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 5,000 | |
| - Đường kính < 5=""> | cây | 15,000 | |
| - Đường kính từ 5 cm đến < 10=""> | cây | 25,000 | |
| - Đường kính từ 10 cm đến 20 cm | cây | 50,000 | |
| - Đường kính > 20 cm đến 50 cm | cây | 100,000 | |
| - Đường kính > 50 cm | cây | 150,000 | |
22 | Gõ, dầu, sao, sến, trắc, lim, say, và các loại cây tương tự khác . . | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 50,000 | |
| - Đường kính < 5=""> | cây | 100,000 | |
| - Đường kính từ 5 cm đến < 10=""> | cây | 200,000 | |
| - Đường kính từ 10 cm đến 20 cm | cây | 400,000 | |
| - Đường kính > 20 cm đến 50 cm | cây | 1,000,000 | |
| - Đường kính > 50 cm | cây | 1,500,000 | |
23 | Cây tràm nước (không quá 10.000 cây/ha) | | | |
| - Đường kính gốc nhỏ hơn 1 cm | cây | 1,000 | |
| - Đường kính gốc lớn hơn 1 cm đến 2 cm | cây | 1,500 | |
| - Đường kính gốc lớn hơn 2 cm đến 4 cm | cây | 4,000 | |
| - Đường kính gốc lớn hơn 4 cm đến 8 cm | cây | 7,000 | |
| - Đường kính gốc lớn hơn 8 cm | cây | 5,000 | |
24 | Dó bầu | | | |
| - Dưới 1 năm | cây | 50,000 | |
| - Từ 1 đến 3 năm | cây | 100,000 | |
| - Trên 3 đến 4 năm | cây | 200,000 | |
| - Trên 4 đến 5 năm | cây | 250,000 | |
| - Từ 5 năm đến 10 năm | cây | 500,000 | |
| - Trên 10 năm | cây | 950,000 | |
25 | Cây cau trắng | cây | | |
| - Đường kính < 50=""> | cây | 200,000 | |
| - Đường kính > 50 cm đến 100 cm | cây | 350,000 | |
| - Đường kính <100 cm="" đến="" 150="" cm="">100> | cây | 500,000 | |
| - Đường kính < 150="" cm=""> | cây | 700,000 | |
B | HỖ TRỢ VẬT NUÔI | | | |
| - Tôm nuôi ở ruộng, ao, hồ | 650 | 5,000 | |
| - Cá nuôi ở ruộng, ao, hồ | | | |
| + Nuôi bán thâm canh | 1,000 | 2,500 | |
| + Nuôi thâm canh | 4,000 | 6,000 | |
| - Các loại vật nuôi khác khi Nhà nước thu hồi đất nếu bị thiệt hại sẽ xem xét hỗ trợ từng trường hợp cụ thể. | | | |
Quyết định 34/2013/QĐ-UBND Bảng giá bồi thường, hỗ trợ hoa màu cây trái và vật nuôi khi Nhà nước thu hồi tỉnh Tây Ninh
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh |
Số hiệu: | 34/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/08/2013 |
Hiệu lực: | 23/08/2013 |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Lưu Quang |
Ngày hết hiệu lực: | 08/01/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!