Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 49/2012/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Xuân Việt |
Ngày ban hành: | 26/12/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 05/01/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ----------- Số: 49/2012/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2012 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Xuân Việt |
Mật độ dân số trung bình (người/km2) | Kds |
<> | 0,70 |
50 - <> | 0,71 -0,82 |
100 - <> | 0,83-0,99 |
260 | 1,00 |
261 -<> | 1,01 - 1,05 |
400 - <> | 1,06 - 1,09 |
700 - <> | 1,10 -1,12 |
1.000 - <> | 1,13 - 1,20 |
3.000 - <> | 1,21 - 1,22 |
5.000 - <> | 1,23 - 1,27 |
10.000 - <> | 1,28 -1,32 |
15.000 - <> | 1,33 - 1,37 |
20.000 - <> | 1,38 -1,42 |
25.000 - <> | 1,43 -1,47 |
>35.000 | 1,48 |
Diện tích tự nhiên (ha) | Ks |
<> | 0,80 |
100 - <> | 0,81 - 0,88 |
500 - <> | 0,89 - 0,92 |
1.500 - <> | 0,93 - 0,99 |
3.000 | 1,00 |
3.001 - <> | 1,01 - 1,02 |
3.500 - <>.000 | 1,03 - 1,07 |
5.000 - <> | 1,08 - 1,12 |
7.000 - <> | 1,13 - 1,17 |
> 10.000 | 1,18 |
Khu vực | Kkv |
Các xã khu vực miền núi | 0,85 |
Các xã khu vực đồng bằng | 1,00 |
Thị trấn và các xã nằm trong khu vực phát triển đô thị | 1,20 |
Các phường thuộc đô thị loại II, III, IV | 1,35 |
Các phường thuộc các đô thị loại 1 và đô thị đặc biệt | 1,50 |
Diện tích đất SXNN (Ha) | <> | 400 | 600 | 800 | 1.000 | 1.200 | 1.400 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 2.500 |
Giá lập QH (Triệu đồng) | 160,99 | 242,90 | 306,69 | 361,11 | 409,52 | 453,64 | 494,51 | 532,78 | 568,92 | 603,28 | 682,90 |
GSX = { [ | GB— GA ------------ QB – QA | x (QX – QA)] + Ga} |
STT | Nội dung công việc | Diễn giải chi phí | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
I | Chi phí chuyên gia | 161.220.514 | Ccg | |
II | Chi phí quản lý: | 50%*Ccg | 80.610.257 | Cql |
III | Chi phí khác | 10%* (Ccg+Cql) | 24.183.077 | Ck |
IV | Thu nhập chịu thuế tính trước | 6%* (Ccg+Cql+Ck) | 15.960.831 | TN |
V | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | 10%*(Ccg+Cql+Ck+TN) | 28.197.468 | VAT |
VI | Chi phí dự phòng | 10%*(Ccg+Cql+Ck+TN+VAT) | 31.017.215 | Cdp |
| Tổng cộng | GXD= Ccg+Cql+Ck+TN+VAT+Cdp | 341.189.362 | CTV |
| Làm tròn | GXD | 341.000.000 | |
TT | Chi phí lập đồ án (triệu đồng) | ≤ 200 | 500 | 700 | 1.000 |
Nội dung công việc | |||||
1 | Lập nhiệm vụ quy hoạch (tỷ lệ %) | 8,0 | 6,0 | 5,0 | 4,5 |
2 | Thẩm định đồ án quy hoạch (tỷ lệ %) | 7,0 | 5,5 | 4,5 | 4,0 |
3 | Quản lý nghiệp vụ lập đồ án quy hoạch (tỷ lệ %) | 6,0 | 5,0 | 4,5 | 4,0 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
07
|
Văn bản căn cứ |
08
|
Văn bản căn cứ |
Quyết định 49/2012/QĐ-UBND định mức kinh phí lập quy hoạch xây dựng nông thôn mới địa bàn Tp.Hà Nội
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 49/2012/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/12/2012 |
Hiệu lực: | 05/01/2013 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Xuân Việt |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!