Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 17772/BTC-CST | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 23/12/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 23/12/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 17772/BTC-CST V/v: Thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất sản phẩm viễn thông, CNTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng cục Hải quan; - Vụ Pháp chế; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
Stt | Tên nguyên vật liệu, linh phụ kiện | Mã HS | Tên dòng thuế tại Biểu thuế | Thuế NK hiện hành (%) | Khung thuế suất (%) | Cam kết WTO 2014 (%) | Thuế suất điều chỉnh | Mô tả chức năng + đặc tính kỹ thuật (trong nước chưa đáp ứng được) |
I | 5 mặt hàng cắt giảm theo cam kết WTO | |||||||
2 | Khối loa ngoài | 8518.29.20 | Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông | 2 | 0-28 | 0 | 0 | Loa cho điện thoại di động, kích thước nhỏ |
3 | Khối camera | 8525.80.39 | Loại khác | 2 | 0-17 | 0 | 0 | Camera cho điện thoại, độ phân giải 2-5Mpixel, kích thước nhỏ gọn |
4 | Cổng cắm sim card, USB, COM, khe cắm… | 8536.90.19 | Loại khác | 2 | 0-29 | 0 | 0 | Đầu kết nối SIM, COM mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
5 | Đầu cắm cao tần, cáp tín hiệu cao tần | 85366939 | Loại khác | 2 | 0-29 | 0 | 0 | trong nước chưa sản xuất được |
II | 17 mặt hàng chi tiết tại Chương 98 | |||||||
6 | Ốc vít bằng thép | 7318.15.00 | Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm | 10 | 0-25 | 20 | 0 | Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1,4mm |
7 | Mô tơ rung cho điện thoại | 8501.10.49 | Loại khác | 25 | 0-28 | 25 | 0 | Môtơ rung cho điện thoại đường kính ≤30mm, Công suất ≤0.5W |
8 | Pin | 8506.50.00 | Loại khác | 20 | 0-29 | 20 | 0 | Pin lithium dày ≤ 7mm, dài ≤100mm, rộng ≤100mm |
9 | Đầu nối chuẩn USB mini | 8536.90.93 | phiến đầu nối và khối đầu nối cáp điện thoại | 15 | 0-29 | 25 | 0 | Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
10 | Bàn phím cao su lưu hóa | 4016.99.99 | Loại khác | 5 | 0-38 | 5 | 0 | Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |
11 | Màn hình hiển thị, màn hình cảm ứng | 8517.70.32 | Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn | 3 | 0-17 | 10 | 0 | Màn hiển thị tinh thể có kích thước < 5=""> |
12 | Thiếc hàn dạng thanh, không chì | 8003.00.10 | "Thanh hàn", thuộc: "Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và | 10 | 0-10 | 10 | 0 | Thiếc hàn dạng thanh, không chì, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
| …………. | | | | | | | |
| hình bằng plastic | | | | | | | tấn; nhựa ABS, độ chính xác 0.1mm |
25 | Angten Wifi GSP (Ăngten cacramic) | 8529.10.99 | Loại khác | 10 | 0-26 | 15 | 0 | |
26 | Công tắc | 8536.50.33 | Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16A | 15 | 0-29 | 15 | 0 | |
27 | Chất hàn dạng bột nhão | 3810.10.00 | - Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện | 3 | 0-5 | 5 | 0 | Chất hàn dạng bột nhão (kem hàn), dùng để dán linh kiện chíp lên tấm mạch in (công nghệ dán bề mặt - SMT) |
28 | Tản nhiệt | 8504.90.39 | Loại khác | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
29 | Bộ lọc | 8529.10.40 | Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten | 10 | 0-26 | 10 | 0 | |
30 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động, chuyển đổi nguồn, chỉnh lưu… | 90328931 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
31 | Ống thép inox, thép lá Inox dùng để sản xuất anten | 73064090 | Loại khác | 7 | 0-28 | 10 | 0 | |
32 | Tấm chắn nhiễu, bộ chống nhiễu… | 73269099 | Loại khác | 10 | 0-20 | 10 | 0 | |
33 | Biến áp nguồn, biến áp tín hiệu, biến áp cao áp | 85043249 | Loại khác | 10 | 0-28 | 20 | 0 | |
34 | Cánh tản nhiệt cho bộ chỉnh lưu | 85049031 | Ống tản nhiệt, tấm tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
35 | Tấm tản nhiệt… | 85049039 | Loại khác | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
36 | Van khí điện từ dùng cho các thiết bị điện từ | 84812090 | Loại khác | 3 | 0-20 | 5 | 0 | |
Công văn 17772/BTC-CST thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất SP viễn thông
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 17772/BTC-CST |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 23/12/2013 |
Hiệu lực: | 23/12/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!